What Else Là Gì? 3 Cách Dùng What Else Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Có thể bạn quan tâm
News
What else là gì? 3 Cách dùng What Else phổ biến nhất hiện nay
07-08-2021 Tiếng anh ngày càng trở nên phổ biến với tất cả mọi người, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày thông qua học tập, công việc… Phổ biến như vậy, bạn đã biết gì về các cụm từ trong tiếng anh, đặc biệt là cụm "what else". “What else” là một cụm từ được dùng phổ biến với người bản xứ. Vậy "what else" là gì? Trong bài viết dưới đây, The Coth sẽ giải thích rõ những vấn đề xoay quanh câu hỏi “What else là gì?” nhé!I. Nghĩa của WHAT ELSE
1.1. “What else” là gì?
“What else” là gì? đây là câu hỏi phổ biến được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Câu hỏi này đặt ra khi người hỏi muốn người trả lời kể chi tiết thêm về một câu hỏi nào đó. Cách phát âm của “what else” là gì? Nó rất dễ phát âm. Cách phiên âm: What else => [wɔt els]1.2. Nghĩa của “What”
“What” là một tính từ nghi vấn, dùng để hỏi về ai đó, địa điểm, con người… khi chưa xác định được số lượng. Nó có nghĩa là cái gì, gì. Ví dụ: What time is it? (Mấy giờ rồi?) What man are you thinking of? (Bạn đang nghĩ gì về người đàn ông đó vậy?) “What” là một thán từ và phó từ nếu dùng trong câu cảm thán. Ví dụ: What a beautiful view! (Cảnh tuyệt đẹp làm sao!) What awful weather! (Thời tiết thật là xấu!) “What” được dùng như một thán từ chỉ sự không tin, ngạc nhiên hoặc khi không nghe được ai đó nói cái gì. Ví dụ: What? Could you repeat that? (Cái gì? Bạn có thể lặp lại lần nữa không?) I have got a win game. – What! (Mình đã thắng trong một cuộc game. – Thật à!)1.3. Nghĩa của từ “Else”
“Else” là một phó từ thêm vào hoặc ngoài, những cái, điều đã được đề cập trước đó. Nó được dùng với các phó từ và các đại từ khẳng định, nghi vấn hoặc phủ định. Ví dụ: Nothing else, thank you. (Không còn gì nữa, cám ơn) We go to the theater and nowhere else. (Chúng ta đến rạp chiếu phim và không đến chỗ nào nữa.) Who else was at the park? (Còn ai ở công viên nữa không?) Do you see anybody else? (Bạn có thấy ai nữa không vậy.) “Else” có nghĩa là “khác, nữa” nếu nó là một loại phó từ. Ví dụ: Anyone else? (Còn ai khác nữa không?) Something else? (Cái gì khác nữa không?) Ngoài ra, “else” còn có nghĩa là “nếu không” khi là loại phó từ. Ví dụ: Run, else you will miss your bus. (Chạy nhanh đi, nếu không bạn lỡ chuyến xe buýt)II. Cách dùng What else là gì?
2.1. Cách dùng WHAT
“WHAT” là một từ phổ biến trong tiếng anh có vai trò hỏi hoặc dùng cảm thán. Khi hỏi về một đồ vật, một thứ gì đó hoặc tên một ai đó, người hỏi dùng “What” để đặt câu hỏi. Ví dụ: What is your brother name? (Tên của anh trai bạn là gì thế?) My brother name is Mark. (Tên của anh mình là Mark.) “WHAT” được dùng để hỏi đồ vật giờ, ngày tháng năm, nghề nghiệp. Ví dụ: What is next to the TV? – It is the fan. (Cái gì cạnh chiếc tivi vậy? – Đó là cái quạt.) What does his boyfriend do? – He is a dentist. (Bạn trai của bạn làm nghề gì? – Anh ấy là một nha sĩ.) What is today? – Today is Saturday. (Hôm nay là thứ mấy? – Hôm nay là thứ bảy.) Ngoài những cách dùng WHAT như ở trên, WHAT còn được dùng trong các trường hợp đặc biệt với nhiều cách dùng What: What kind of… (kiểu nào), What… for (để làm gì), What happen… (có chuyện gì), What colour… (màu gì)…2.2. Cách dùng ELSE
“ELSE” thường được dùng sau các từ somebody, something, someone, somewhere, anybody, everyone, nobody, no one,… hoặc các từ dùng để hỏi như whatever, whenever,… và nó được dùng với little, much. Ví dụ: Would you like anybody else? (Bạn có muốn người nào nữa không?) Where else did you go besides China? (Bạn đã đi đâu nữa ngoài Trung Quốc?) Whatever else she may be, she is not a nurse. (Cô ấy có thể làm cái gì đó khác, nhưng không phải là y tá.) We do not know much else about her job. (Chúng ta không biết nhiều về những điều khác về công việc của cô ấy.)2.3. Cách dùng WHAT ELSE
“What else” là gì? đây được coi là một cụm từ dùng để hỏi phổ biến đối với những người bản xứ hay người học ngoại ngữ. Nó được dùng lẫn trong giao tiếp và trong học thuật. Mặc dù vậy, chúng ta đã biết sâu về “What else” là gì chưa? The Coth chia sẻ dưới đây, hãy tiếp tục theo dõi nhé! “What else” được hiểu đồng nghĩa với cụm “What more” hay “What another”, tất cả đều có nghĩa là “cái gì nữa” hay “cái gì khác”. Ví dụ: What else can you do tomorrow? (Ngày mai bạn muốn cái gì nữa?) => Câu này hiểu theo nghĩa khác là bạn có thể làm gì thêm hay làm cái việc khác nữa mà bạn có thể làm. What else can I say? => Câu này có nghĩa là Tôi có thể nói thêm gì nữa. Lưu ý nhỏ về cách dùng ELSE trong WHAT ELSE rằng nó thường được đứng ngay sau từ mà nó cần bổ nghĩa. Ví dụ: What else could he like? (Cậu ấy muốn cái gì nữa?) Không được dùng What could he like else? Bạn được dùng “what else” khi bạn muốn tìm những sự lựa chọn khác hoặc thêm các ý để trả lời cho câu hỏiIII. Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp những lời giải thích xoay quanh câu hỏi “What else” là gì? Hy vọng những thông tin được The Coth cung cấp có thể giúp bạn bổ sung kiến thức trong giao tiếp. Hơn nữa, việc học tiếng anh sẽ không dễ dàng đối với người Việt Nam chúng ta. Vì vậy, The Coth sẽ luôn đồng hành cùng các bạn trong khi học ngoại ngữ nhé!Xem thêm: What’s going on là gì? – Cấu trúc và cách dùng what’s going on
THE COTH - Top sản phẩm bán chạy
-50%ICONIC Basic Logo Tee - White AT2U0601
299,000đ 149,000₫ Kích thướt: S M L XL 2XL -50%ICONIC Icy Logo Tee - White AT2U0602
299,000đ 149,000₫ Kích thướt: S M L XL 2XL -50%ICONIC Melted Logo Tee - White AT2U0603
299,000đ 149,000₫ Kích thướt: S M L XL 2XL -50%ICONIC Atomic Logo Tee - White AT2U0604
299,000đ 149,000₫ Kích thướt: S M L XL 2XL -50%ICONIC Labyrinth Logo Tee - White AT2U0605
299,000đ 149,000₫ Kích thướt: S M L XL 2XL -50%ICONIC Hashtag Logo Tee - White AT2U0606
299,000đ 149,000₫ Kích thướt: S M L XL 2XLTHE COTH - Top sản phẩm bán chạy
[Pre-Order] MNHB x THE COTH 52 Blue Tee
450,000₫ Kích thướt: M L XL 2XL[Pre-Order] MNHB X THE COTH UFO Tee
450,000₫ Kích thướt: M L XL 2XL[Pre-Order] MNHB x THE COTH Phosphin Tee
450,000₫ Kích thướt: M L XL 2XL[Pre-Order] MNHB x THE COTH Mermaid Tee
450,000₫ Kích thướt: M L XL 2XL[Pre-Order] MNHB x THE COTH Pyramids Tee
450,000₫ Kích thướt: M L XL 2XL[Pre-Order] MNHB x THE COTH Deja Vu Tee
450,000₫ Kích thướt: M L XL 2XLChia sẽ bài viết
Bài viết liên quan
Cốt truyện là gì? 4 Điều thú vị về thuật ngữ Cốt truyện
07-08-2021Anno Domini là gì? Giải mã 5 bí ẩn thú vị về Anno Domini
07-08-2021Bff khác giới là gì? 5 Lợi ích khi có một tình bạn khác giới
07-08-2021Laugh out loud là gì? 9 Thuật ngữ bắt nguồn từ LOL của giới trẻ ngày nay
07-08-2021Biển Đỏ ở đâu? 6 Điều thú vị giúp Biển Đỏ trở nên nổi tiếng
07-08-2021Ruồi lucilia là gì? 7 Điều thú vị xoay quanh loài côn trùng bí ẩn này
07-08-2021Bài viết mới nhất
- Những Lựa Chọn Váy Cho Người Gầy Giúp Tôn Dáng Hiệu Quả
- 5+ Kiểu Sườn Xám Cách Tân Sang Trọng Và Hiện Đại
- Những Mẫu Áo Dài Xưa Sang Trọng Và Tinh Tế Nhất
- Top Những Mẫu Đầm Lụa Satin Thanh Lịch Và Quyến Rũ Cho Nàng
- Bí Quyết Phối Đồ Với Chân Váy Màu Hồng Siêu Sành Điệu
- Gợi Ý Các Kiểu Áo Ký Giả Nữ Đẹp Và Cách Phối Đồ Phong Cách
- Những Kiểu Tóc Phù Hợp Với Đầm Dạ Hội Giúp Bạn Tỏa Sáng
- TOP Các Mẫu Đầm Len Body Siêu Đẹp Gây Mê Mẩn Mọi Ánh Nhìn
- Mẹo Phối Đồ Với Chân Váy Jean Dài Đầy Trẻ Trung Cho Phái Đẹp
- Gợi Ý Phối Đồ Với Chân Váy Đuôi Cá Giúp Nàng Thêm Cuốn Hút
Thông tin sản phẩm
Số lượng Thêm vào giỏ Hết hàng hoặc Xem chi tiếtThông Báo
Thêm vào giỏ hàng thành công...
Xem giỏ hàngMenu
- ABOUT
- SHOP
- TEE
- T-SHIRT
- POLO
- ACCESSORIES
- CROP TOP
- OUTERWEAR
- COLLECTION
- BACK2KOOL
- ICONIC
- MNHB x THECOTH
- HOT SEARCH
- CUSTOMIZED DESIGN
- CONTACT
- SALE
- NEW ARRIVALS
- BLOG
- Thiều Hoa
Từ khóa » Từ Else Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Else - Từ điển Anh - Việt
-
Cách Dùng Else - Học Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Else Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Else Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ELSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Else Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Or Else Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Or Else Trong Câu Tiếng Anh
-
Or Else Nghĩa Là Gì
-
What Else Nghĩa Là Gì? Cách Dùng What Else đúng Nhất
-
"else" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Else" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'else' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cách Dùng Else
-
Else Bằng Tiếng Việt - Glosbe