Nghĩa Của Từ Else - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /els/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khác, nữa
    anyone else? người nào khác? anything else? cái gì khác?, cái gì nữa?
    Nếu không
    run, or else you'll miss your train chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nếu không

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    other , in addition , more , extra , additional , also , besides , different , instead , otherwise Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Else »

    tác giả

    Admin, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Else Có Nghĩa Là Gì