What Else Nghĩa Là Gì? Cách Dùng What Else đúng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
- 1 What else nghĩa là gì?
- 1.1 Nghĩa của “What”
- 1.2 Nghĩa của từ “Else”
- 2 Cách dùng What else là gì?
- 2.1 Cách dùng WHAT
- 2.2 Cách dùng ELSE
- 2.3 Cách dùng WHAT ELSE
Chúng ta vẫn thường nghe câu hỏi “What else” nhưng lại không biết rõ nghĩa của nó là gì. Đó là lý do tại sao Công ty CP Dịch thuật Miền Trung MIDTrans muốn gửi đến bạn bài viết hôm nay để giải đáp ý nghĩa của “What else” và cách dùng của cụm từ này cho chính xác. Cùng tham khảo nhé!
What else nghĩa là gì?
“What else” là gì? đây là câu hỏi phổ biến được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Câu hỏi này đặt ra khi người hỏi muốn người trả lời kể chi tiết thêm về một câu hỏi nào đó. Cách phát âm của “what else” là gì? Nó rất dễ phát âm.
Cách phiên âm: What else => [wɔt els]
Nghĩa của “What”
“What” là một tính từ nghi vấn, dùng để hỏi về ai đó, địa điểm, con người… khi chưa xác định được số lượng. Nó có nghĩa là cái gì, gì.
Ví dụ:
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
What man are you thinking of? (Bạn đang nghĩ gì về người đàn ông đó vậy?)
“What” là một thán từ và phó từ nếu dùng trong câu cảm thán.
Ví dụ:
What a beautiful view! (Cảnh tuyệt đẹp làm sao!)
What awful weather! (Thời tiết thật là xấu!)
“What” được dùng như một thán từ chỉ sự không tin, ngạc nhiên hoặc khi không nghe được ai đó nói cái gì.
Ví dụ:
What? Could you repeat that? (Cái gì? Bạn có thể lặp lại lần nữa không?)
I have got a win game. – What! (Mình đã thắng trong một cuộc game. – Thật à!)
Nghĩa của từ “Else”
“Else” là một phó từ thêm vào hoặc ngoài, những cái, điều đã được đề cập trước đó. Nó được dùng với các phó từ và các đại từ khẳng định, nghi vấn hoặc phủ định.
Ví dụ:
Nothing else, thank you. (Không còn gì nữa, cám ơn)
We go to the theater and nowhere else. (Chúng ta đến rạp chiếu phim và không đến chỗ nào nữa.)
Who else was at the park? (Còn ai ở công viên nữa không?)
Do you see anybody else? (Bạn có thấy ai nữa không vậy.)
“Else” có nghĩa là “khác, nữa” nếu nó là một loại phó từ.
Ví dụ:
Anyone else? (Còn ai khác nữa không?)
Something else? (Cái gì khác nữa không?)
Ngoài ra, “else” còn có nghĩa là “nếu không” khi là loại phó từ.
Ví dụ: Run, else you will miss your bus. (Chạy nhanh đi, nếu không bạn lỡ chuyến xe buýt)
Cách dùng What else là gì?
Cách dùng WHAT
“WHAT” là một từ phổ biến trong tiếng anh có vai trò hỏi hoặc dùng cảm thán. Khi hỏi về một đồ vật, một thứ gì đó hoặc tên một ai đó, người hỏi dùng “What” để đặt câu hỏi.
Ví dụ:
What is your brother name? (Tên của anh trai bạn là gì thế?)
My brother name is Mark. (Tên của anh mình là Mark.)
“WHAT” được dùng để hỏi đồ vật giờ, ngày tháng năm, nghề nghiệp.
Ví dụ:
What is next to the TV? – It is the fan. (Cái gì cạnh chiếc tivi vậy? – Đó là cái quạt.)
What does his boyfriend do? – He is a dentist. (Bạn trai của bạn làm nghề gì? – Anh ấy là một nha sĩ.)
What is today? – Today is Saturday. (Hôm nay là thứ mấy? – Hôm nay là thứ bảy.)
Ngoài những cách dùng WHAT như ở trên, WHAT còn được dùng trong các trường hợp đặc biệt với nhiều cách dùng What: What kind of… (kiểu nào), What… for (để làm gì), What happen… (có chuyện gì), What colour… (màu gì)…
Cách dùng ELSE
“ELSE” thường được dùng sau các từ somebody, something, someone, somewhere, anybody, everyone, nobody, no one,… hoặc các từ dùng để hỏi như whatever, whenever,… và nó được dùng với little, much.
Ví dụ:
Would you like anybody else? (Bạn có muốn người nào nữa không?)
Where else did you go besides China? (Bạn đã đi đâu nữa ngoài Trung Quốc?)
Whatever else she may be, she is not a nurse. (Cô ấy có thể làm cái gì đó khác, nhưng không phải là y tá.)
We do not know much else about her job. (Chúng ta không biết nhiều về những điều khác về công việc của cô ấy.)
Cách dùng WHAT ELSE
“What else” là gì? đây được coi là một cụm từ dùng để hỏi phổ biến đối với những người bản xứ hay người học ngoại ngữ. Nó được dùng lẫn trong giao tiếp và trong học thuật. Mặc dù vậy, chúng ta đã biết sâu về “What else” là gì chưa?
“What else” được hiểu đồng nghĩa với cụm “What more” hay “What another”, tất cả đều có nghĩa là “cái gì nữa” hay “cái gì khác”.
Ví dụ:
What else can you do tomorrow? (Ngày mai bạn muốn cái gì nữa?)
=> Câu này hiểu theo nghĩa khác là bạn có thể làm gì thêm hay làm cái việc khác nữa mà bạn có thể làm.
What else can I say? => Câu này có nghĩa là Tôi có thể nói thêm gì nữa.
Lưu ý nhỏ về cách dùng ELSE trong WHAT ELSE rằng nó thường được đứng ngay sau từ mà nó cần bổ nghĩa.
Ví dụ: What else could he like? (Cậu ấy muốn cái gì nữa?)
Không được dùng What could he like else?
Bạn được dùng “what else” khi bạn muốn tìm những sự lựa chọn khác hoặc thêm các ý để trả lời cho câu hỏi
Từ khóa » Từ Else Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Else - Từ điển Anh - Việt
-
Cách Dùng Else - Học Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Else Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Else Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ELSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Else Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Or Else Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Or Else Trong Câu Tiếng Anh
-
Or Else Nghĩa Là Gì
-
What Else Là Gì? 3 Cách Dùng What Else Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
"else" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Else" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'else' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cách Dùng Else
-
Else Bằng Tiếng Việt - Glosbe