Ghê tởm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ghê_tởm
Xem chi tiết »
có cảm giác hoặc làm cho có cảm giác ghê sợ đến mức không thể chịu được, muốn tránh xa (nói khái quát)
Xem chi tiết »
Ghê tởm hay kinh tởm là một cảm xúc phản ứng từ chối hoặc kinh sợ đối với một cái gì đó có khả năng lây nhiễm hay cái gì được coi là gây khó chịu.
Xem chi tiết »
ghê tởm có nghĩa là: - đg. (hoặc t.). . Có cảm giác không thể chịu được, muốn tránh xa đi vì thấy quá xấu xa (nói về mặt tinh thần) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghê tởm trong Từ điển Tiếng Việt ghê tởm [ghê tởm] to have a horror of somebody/something; to loathe; to abhor; to abominate.
Xem chi tiết »
ghê tởm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ghê tởm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ghê tởm mình. 1. 1 0. ghê tởm.
Xem chi tiết »
In fact, my father had regarded the keyboard with abject terror and abhorrence. Vietnamese Cách sử dụng "abomination" trong một câu.
Xem chi tiết »
ghê tởm, đt. Kinh-sợ, gớm-ghiếc (vì thấy dơ-bẩn hay quá ác-độc): Ghê-tởm đờm dãi; Ruột gan lòng-thòng thấy ghê-tởm quá. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn ...
Xem chi tiết »
ghê tởm nghĩa là gì? ; 1 · 0 · Nguồn: vi.wiktionary.org ; 0 · 0 · Nguồn: vdict.com ; 0 · 0 · Nguồn: phathoc.net ; 0 · 1 · Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ...
Xem chi tiết »
Hastío xuất phát từ một từ Latin, theo định nghĩa của từ điển của Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha (RAE) , có liên quan đến sự ghê tởm của thực phẩm .
Xem chi tiết »
tởm, tt. 1. Có cảm giác ghê, lợm, khó chịu, vì quá bẩn thỉu: trông phát tởm. 2. Ghê gớm, khó hình dung nổi: Nó đánh võ tởm thật. Nguồn tham chiếu: Đại Từ ...
Xem chi tiết »
"ghê tởm" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "ghê tởm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: loathe, abhorrent, abominate. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh "ghê tởm" - là gì? disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh; abominable - Wiktionary tiếng Việt; Từ cảm thán thông ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
đẩy, bất mãn, loathing, abhorrence, repugnance, buồn nôn, không ưa, khinh, detestation, antipathy. Ghê Tởm Tham khảo Tính Từ hình thức. atrocious thái quá, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Ghê Tởm Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ ghê tởm là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu