hạ cấp - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hạ_cấp
Xem chi tiết »
Văn chương hạ cấp. Phát âm hạ cấp. hạ cấp. noun. lower rank; lower class ...
Xem chi tiết »
hạ cấp có nghĩa là: - 1. dt. Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp: Hạ cấp phục tùng thượng cấp. . . Loại thấp kém: văn chương hạ cấp hàng hoá hạ cấp.
Xem chi tiết »
hạ cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hạ cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hạ cấp mình. 1. 3 0. hạ cấp. Hàng dưới, bậc dưới; ...
Xem chi tiết »
Hạ cấp là gì: Danh từ loại thấp kém dục vọng hạ cấp.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hạ cấp trong Từ điển Tiếng Việt hạ cấp [hạ cấp] humble; trivial; trashy.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hạ cấp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hạ cấp * noun - lower rank; lower class.
Xem chi tiết »
hạ cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. hạ cấp. * noun. lower rank; lower class ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của LL, LL có nghĩa gì, có nghĩa là LL, Hạ cấp, LL là viết tắt của Hạ cấp. ... Ngoài LL, Hạ cấp có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.
Xem chi tiết »
This means that the community can actively upgrade downgrade and fix bugs in the system in a democratic and secure manner.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Từ Hạ Cấp Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hạ cấp nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu