Từ Han Gỉ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
han gỉ | tt 1. Như Han3: Đã lâu không dùng cái cuốc, han gỉ rồi 2. Kém phẩm chất đi (thtục): Vốn ngoại ngữ của tôi đã han gỉ rồi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- đồ gia-dụng
- đồ giả
- đồ giặt
- đồ hàng
- đồ hằng-bông
- đồ hàng-nằm
* Tham khảo ngữ cảnh
Cái chung u mê không chấp nhận hay cố tình không chấp nhận , nó tìm mọi cách để tiêu huỷ tất cả những cái gì đi trật ra ngoài đường ray quen thuộc của nó , trong khi nó không tự biết rằng nó đã han gỉ gần hết rồi. |
Do nhà máy ngừng hoạt động trong thời gian kéo dài , các thiết bị máy móc đã hhan gỉ, phủ bụi , dần trở thành đống phế liệu. |
Hệ thống biển chỉ dẫn này gồm chỉ dẫn phân luồng đường đi cho khách du lịch , chỉ dẫn hiện vật , di tích do chuyên gia người Pháp thiết kế và thực hiện , thay thế hoàn toàn các biển cũ vốn đã hhan gỉvà kém hiệu quả. |
Chất thải y tế nguy hại khi đốt sẽ phát sinh một số loại khí làm ăn mòn kim loại , vỏ lò nhanh hhan gỉ, buồng đốt sơ cấp dễ bị bục dẫn đến hỏng két nước làm mát , hỏng kim phun dầu. |
Sau gần 10 năm nằm phơi sương gió , nước sơn của máy bay từ màu đỏ đã chuyển thành màu cam và hhan gỉnhiều chi tiết. |
Chân trụ cầu chênh vênh với bản thép đã hhan gỉCũng theo ông Nguyễn Xuân Tân , vấn đề kỹ thuật này đã xuất hiện ở Cầu Chương Dương thời gian trước , tuy nhiên đến nay sông Hồng cạn , mới tạo điều kiện cho việc kiểm tra. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): han gỉ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Han Gỉ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Han Gỉ - Từ điển Việt
-
Han Gỉ Là Gì, Nghĩa Của Từ Han Gỉ | Từ điển Việt
-
Han Gỉ Hay Han Rỉ | Công-nghiệ
-
Han Gỉ Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "han Gỉ" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "han Rỉ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Han Rỉ Hay Han Gỉ, Tru Hay Chu
-
'han Gỉ' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
"han Gỉ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Han Gỉ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Han Gỉ Là Gì? định Nghĩa
-
Han Gỉ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Han Gỉ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Han Gỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gỉ Sét Và Rỉ Sét, Gí Và Dí, Viết Chữ Nào Cho đúng?