Học bổng tiếng Anh là gì? - Visadep.vn visadep.vn › Mẫu biểu › Dich thuật
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "học bổng" trong Tiếng Anh: scholarship, bursary, exhibition. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
If all goes well and you're granted a scholarship, in addition to challenging coursework, you'll be in for a whole new experience in a country you've never ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2019 · Học bổng tiếng Anh là Scholarship /ˈskɒl. · Học bổng là phần thưởng dành cho những học sinh, sinh viên, học viên tài năng, có thành tích học tập, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. học bổng. student grant; fellowship; scholarship; exhibition; award. không thể xem học bổng là thu nhập chịu thuế student grants are not ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: upstairs English Vietnamese upstairs* phó từ- ở trên gác, ở tầng trên- lên gác, lên tầng trên=to walk upstairs+ lên gác* tính từ- (thuộc) ...
Xem chi tiết »
Là học bổng mà người nhận được 100% học phí, ngoài ra được cung cấp một khoản tiền cho sinh hoạt, chi phí ăn ở, bảo hiểm. Hafl-fee scholarship: Học bổng bán ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'học bổng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "học bổng" trong ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "học bổng" · It also offers the Monbukagakusho Scholarship, also known as the MEXT or Monbu-shō scholarship. · About the grant. · Full scholarship.
Xem chi tiết »
Học bổng (tiếng Anh: scholarship) là một phần thưởng cấp cho những người có thành tích học tập, hoạt động xuất sắc, luôn nỗ lực trong học tập.
Xem chi tiết »
Học bổng toàn phần tiếng Anh là full-ride scholarship. Phiên âm là /fʊl raɪd ˈskɒl.ə.ʃɪp/. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến học bổng toàn phần:.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. học bổng. student grant; fellowship; scholarship; exhibition; award. không thể xem học bổng là thu nhập chịu thuế student grants are not ..
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Học Bổng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ học bổng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu