心 - Tự Học Tiếng Nhật Online

Skip to content

Home »

« Back to Glossary Index

心 : Tâm.

Onyomi : しん.

Kunyomi : こころ.みる ため.す.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 心
Trái tim đang đập mạnh thể hiện tâm trạng đang yêu
Những từ thường gặp :

心(こころ):tâm, tấm lòng

関心(かんしん):quan tâm

心臓(しんぞう):trái tim (sinh học)

Related Articles:
  • 100 chữ Kanji thông dụng nhất
  • 100 từ tiếng nhật thường gặp trong manga anime
  • Các bộ thủ thường gặp trong chữ kanji
  • Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng Nhật
  • Học minna no nihongo bài 28
Categories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục

You May Also Like

quan nandarou 1

Những cái tên lạ của cửa hàng Nhật Bản

phương thẳng đứng, sự nổi giận, xung lên, con đèo tiếng Nhật là gì ?

đến cuối đường, khăn quàng, quả đào tiếng Nhật là gì ?

Luyện thi

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật Văn hóa Nhật BảnXem nhiều

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật

06/10/202310/10/2023 Tự học Online 100 họ tên người Nhật thông dụng nhất Văn hóa Nhật BảnXem nhiều

100 họ tên người Nhật thông dụng nhất

05/10/202313/10/2023 Tự học Online Cách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều

Cách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp

28/09/202017/08/2021 Tự học Online 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều

3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

17/10/201927/12/2021 Tự học Online Những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều

Những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó

23/09/201931/07/2021 Tự học Online Học tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5? Cách học tiếng NhậtXem nhiều

Học tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5?

22/09/201931/07/2021 Tự học Online

Từ khóa » Chữ Tâm Tiếng Nhật