Tự Học Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tự học
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tự học tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tự học trong tiếng Trung và cách phát âm tự học tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự học tiếng Trung nghĩa là gì.
tự học (phát âm có thể chưa chuẩn)
自习; 自修 《学生在规定时间或课外自己 (phát âm có thể chưa chuẩn) 自习; 自修 《学生在规定时间或课外自己学习。》tự học toán自修数学自学; 自修 《没有教师指导, 自己独立学习。》tự học thành tài自学成材。anh ấy tự học chương trình cao trung. 他自学了高中的课程。Nếu muốn tra hình ảnh của từ tự học hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hảo âm tiếng Trung là gì?
- thần dân tiếng Trung là gì?
- toang hoang tiếng Trung là gì?
- Salem tiếng Trung là gì?
- tâm đầu hợp ý tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự học trong tiếng Trung
自习; 自修 《学生在规定时间或课外自己学习。》tự học toán自修数学自学; 自修 《没有教师指导, 自己独立学习。》tự học thành tài自学成材。anh ấy tự học chương trình cao trung. 他自学了高中的课程。
Đây là cách dùng tự học tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự học tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 自习; 自修 《学生在规定时间或课外自己学习。》tự học toán自修数学自学; 自修 《没有教师指导, 自己独立学习。》tự học thành tài自学成材。anh ấy tự học chương trình cao trung. 他自学了高中的课程。Từ điển Việt Trung
- Cơ Long tiếng Trung là gì?
- gian giảo ngoan cố tiếng Trung là gì?
- thầy dạy võ tiếng Trung là gì?
- quân xâm lược tiếng Trung là gì?
- từ nhượng tiếng Trung là gì?
- hổm tiếng Trung là gì?
- trách nhầm tiếng Trung là gì?
- vải carô tiếng Trung là gì?
- hành vi xấu xa tiếng Trung là gì?
- khung gỗ tiếng Trung là gì?
- thay đi bộ tiếng Trung là gì?
- vựng thuyền tiếng Trung là gì?
- nên danh tiếng Trung là gì?
- thiệt lòng tiếng Trung là gì?
- đố nhau tiếng Trung là gì?
- tia sáng huỳnh quang tiếng Trung là gì?
- trò giỏi hơn thầy tiếng Trung là gì?
- thách cưới tiếng Trung là gì?
- hình phạt nặng tiếng Trung là gì?
- khác giới tiếng Trung là gì?
- uốn nắn tiếng Trung là gì?
- vân gỗ tiếng Trung là gì?
- sân si tiếng Trung là gì?
- phần lớn tiếng Trung là gì?
- tin tức thương mại tiếng Trung là gì?
- tà quyệt tiếng Trung là gì?
- cường hào tiếng Trung là gì?
- dân tặc tiếng Trung là gì?
- xương sàng tiếng Trung là gì?
- trăm triệu tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ Học Trong Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC:... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Từ Vựng Trong Tiếng Trung Về Chủ đề: Trường Học
-
TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trường Học Phần 1"
-
300 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trường Học
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Các Môn Học, Ngành Học - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Trường Học - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trường Học
-
Tiếng Trung Chủ đề Trường Học | Cách Giới Thiệu Tên Trường
-
Từ Vựng Các Môn Học - Tiếng Trung Cầm Xu
-
70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
-
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC