Hời hợt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hời_hợt
Xem chi tiết »
Tính từ · chỉ lướt qua ở bên ngoài, không đi sâu · tỏ ra hờ hững, không mặn mà, sâu sắc.
Xem chi tiết »
- ph. 1. Sơ qua, qua loa, không đậm đà thắm thiết: Đối xử hời hợt. 2. Nông cạn: Lý luận hời hợt.
Xem chi tiết »
Hời hợt là gì: Tính từ chỉ lướt qua ở bên ngoài, không đi sâu nhận thức vấn đề rất hời hợt suy nghĩ hời hợt Đồng nghĩa : nông cạn Trái nghĩa : sâu sắc tỏ ra ...
Xem chi tiết »
hời hợt có nghĩa là: - ph. . . Sơ qua, qua loa, không đậm đà thắm thiết: Đối xử hời hợt. . . Nông cạn: Lý luận hời hợt. Đây ...
Xem chi tiết »
ph. 1. Sơ qua, qua loa, không đậm đà thắm thiết: Đối xử hời hợt. 2. Nông cạn: Lý luận hời hợt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hời hợt trong Từ điển Tiếng Việt hời hợt [hời hợt] Cursory, superficial. Sự tiếp đón hời hợt A cursoy reception. Sự khám xét hời hợt A cursory ...
Xem chi tiết »
Superficial or haphazard study habits will not be sufficient for us to absorb God's Word fully. 25. NHÀ VĂN tiểu luận là Ralph Waldo Emerson có lần đã nói: “ ...
Xem chi tiết »
Waters found the plot to be disappointingly straightforward, the language to be terse, almost perfunctory and the female characters to be drawn with pencil.
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2019 · Thích theo những trào lưu mới nổi nhưng không bền: Hễ có trào lưu nào mới, bất kể là có ý nghĩa hay không thì những bạn trẻ đều theo một cách ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, đồng nghĩa với từ Superficial (hời hợt) là từ Cursory (Qua loa).
Xem chi tiết »
소홀히 (疏忽히) 「부사」 Phó từ [소홀히듣기] Xem toàn bộ: một cách cẩu thả, một cách hời hợt, một cách chểnh mảng, một cách lơ là: 중요하게 생각하지 않아 ...
Xem chi tiết »
Table of contents. wave. 1. Hời hợt - Wiktionary tiếng Việt; 2. Nghĩa của từ Hời hợt - Từ điển Việt; 3. Từ ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). Nghĩa của từ Hời hợt - Từ điển Việt. chỉ lướt qua ở bên ngoài, không đi sâu , tỏ ra hờ hững, không mặn mà, ...
Xem chi tiết »
hời hợt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. hời hợt. cursory, superficial. sự tiếp đón hời hợt a cursoy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Hời Hợt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hời hợt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu