Từ Lóng , Từ Viết Tắt Trong Truyện Tiếng Trung
YY=YY(tự sướng)
BT=BT(rất phi thường)
MM=MM=muội muội(các cô nương)
JJ=JJ(tiểu đệ đệ)
YD=YD(dâm đãng)
SM=SM(sadomasochism:Chứng ác-thống dâm,thích bị ngược đãi)
BS=BS(Bullshit, nhảm nhí, cứt bò)
GC=GC(Cao trào)
GG=GG(Ca Ca)
JC=JC(cớm)
JY=JY(Tinh Dịch)
MB=MB(đụ mịa)
ML=ML(Make love, làm tình)
NB=NB(Tự cao)
QJ=QJ(Cưỡng gian)
SB=SB(Ngu lắm)
TMD=TMD(con mẹ nó)
SL=SL(Sắc lang)
ZT=ZT(Đầu heo)
NC=NC(não tàn,óc lợn)
LJ=LJ(cưỡng dâm,rác rưởi)
JS=JS(gian thương)
WSN=WSN(hèn mọn, bỉ ổi)
XE=XE(tà ác)
3P=3P(hình thức 2 nam+1 nữ)
杯具=bi kịch
操=Fuck
草泥马=đíu mịa mày(fuck your mom)
操你妈=fuck your mom
操你妈的屄=fuck your mom
CCAV=CCTV(China Central Adult Video)
CN=CN(xử nữ,gái còn trinh)
FL=FL(tiệm uốn tóc)
FJ=FJ(máy bay)
粪青=“Shitty youth”
狗日的=Đồ chó hoang
J8=J8(dương vật)
KB=KB(Khủng bố)
KJ=KJ(Oral sex)
LZ=LZ(chủ topic)
OL=OL(office lady)
PG=PG(mông)
PK=PK(đồ sát)
PS=PS(Photoshop)
RT=RT(như tựa đề)
SY=SY(thủ dâm)
TF=TF(thổ phỉ)
TJ=TJ(nuốt tinh dịch)
WDR=WDR(Người ngoài)
ZF=ZF(Chính phủ)
装B=Trang B(đạo đức giả)
ZG=ZG(Trung Quốc)
ZW=ZW(tự an ủi,tự kỷ)
18禁: Cấm trẻ em dưới 18 tuổi
55555: Phiên âm là “wu wu wu…” phỏng theo tiếng khóc “huhuhu”
AA chế= tự ăn tự trả, “chơi kiểu Mỹ”
A片=phim khiêu dâm
BS = 鄙视=nhảm nhí, khinh miệt
BT = 变态=bất thường, lầm đường lạc lối, biến thái
CCAV = CCTV=China Central Television
CN = 处女=gái trinh
FL = 发廊=hớt tóc thanh nữ(nhà thổ, mại dâm)
FQ = 愤青=những người cuồng tín dân tộc Trung Hoa thái quá
GC = 高潮= trạng thái cực khoái(trong giao hợp)
GG = 哥哥=anh em, huynh đệ. Còn có 1 từ “GG” hay dùng trong các game online là “good game” = “chơi tốt” nữa.
J8 = 鸡巴= “tiểu đệ đệ”, dương vật
JJ = 鸡鸡=tinh dịch
JC = 警察=cảnh sát, tương tự như ZF = chính phủ
JY = 精液=xuất tinh
KB = 恐怖=đáng sợ, khủng khiếp
LB = 篱笆=diễn đàn Liba BBS rất nổi tiếng vì có các cô gái coi trọng vật chất (materialistic girl)
LJ = 轮奸=hiếp dâm
MB = 妈比=motherfucker, hehe ai thích dịch thế nào thì dịch
ML=cái này dễ quá roài, nó là “make love”, ai thích dịch là gì thì dịch
MLGB = 妈了个逼= tương tự như MB
MM = 妹妹= thường chỉ phụ nữ xinh đẹp, hoặc là ám chỉ đến bộ phận sinh dục của phụ nữ.
NB = 牛屄=có 2 nghĩa: tiêu cực thì ám chỉ người tự cao tự đại; tích cực thì ám chỉ người tự tin
PK= player killer, cái này ai chơi game online thì bit
PS = photoshop
QJ = 强奸= cưỡng dâm
SB = 傻屄=cực kỳ ngu ngốc, stupidB
SY = 手淫=thủ dâm, tự kích thích
TF = 土匪=bọn cướp – nick name của các member nam trong 1 forum nổi tiếng ở Thượng Hải
TMD = 他妈的=chửi thề, nguyền rủa
WDR = 外地人=người ngoài cuộc
WW = 湾湾=nickname của Đài Loan, ám chỉ là “con” của Trung Quốc
YD = 淫荡=dâm ô, tục tĩu, hehe tùy người dịch
YY = 意淫=dâm ý, nghĩ những thứ biến thái
ZG = 中国= Đất nước China
ZW = 自慰=kích dâm, kích dục.
B: lưu ý là chữ “B” trong tiếng Trung đi kèm với từ nào đó thì thường mang theo ý nghĩa mạnh hơn, hay hơn. (Cái nì là kinh nghiệm của tui thôi nha). VD như trangB=giả tạo để đạt được lợi ích, IB=installB=cài đặt để tốt hơn, sỏa B=ngu cực độ, ngưu B=cực trâu .
GL = Girl’s Love
với 8~ = byebye
RP : nhân phấm
JQ: gian tình
tmd: từ dùng để nhấn mạnh, ( giống như từ thực, thật, rất, ví dụ: thực con mẹ nó suất )
Lâu chủ: Chỉ chủ topic, người lập ra topic trong diễn đàn.
AV: adult video ( phim người lớn )
JAV: japan adult video ( phim người lớn nhât bản )
1 hào, 2 hào…: Chỉ người có bài viết thứ 1, thứ 2,… trong topic
KTV: ktv là Karaok TV = Karaoke
Chia sẻ:
Có liên quan
Từ khóa » Tm Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Trung
-
"TM" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Trung Quốc Giản ... - HiNative
-
Từ Viết Tắt Trong Tiếng Trung Giới Trẻ Thường Dùng - Thanhmaihsk
-
Tiếng Lóng Trung Quốc (Phần 2) - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Ý Nghĩa Của Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Trung - Ngoại Ngữ Tomato
-
Các Từ Viết Tắt Giới Trẻ Trung Quốc Hay Dùng - Bác Nhã Book
-
Ngôn Ngữ Mạng Viết Tắt Của Trung Quốc | Nguyên Khôi HSK
-
Viết Tắt Của Các Cụm Từ Hay Sử Dụng Trong Thương Mại Bằng Tiếng Trung
-
Cách Dịch Tên Các Tổ Chức Tiếng Trung Thương Mại
-
Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Trung - Liên Minh Chiết Khấu
-
Viết Tắt Trong Chữ Hán - Trung Tâm Hoa Văn SaigonHSK
-
Từ Viết Tắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chữ Viết Tắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Thương Mại | Mẫu Câu Giao Tiếp Cơ Bản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Mạng Xã Hội Thường Dùng Tại Trung Quốc