Từ Lúng Ta Lúng Túng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
lúng ta lúng túng | - Nh. Lúng túng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
lúng ta lúng túng | tt. Lúng túng (mức độ nhiều): trả lời lúng ta lúng túng. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
lúng ta lúng túng | ng Như Lúng túng, nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn: Hắn lấy trộm tiền của mẹ, đến khi mẹ hỏi thì hắn lúng ta lúng túng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
lúng ta lúng túng | .- Nh. Lúng túng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- lúng túng như cá vào xiếc
- lúng túng như ếch vào xiếc
- lúng túng như gà mắc tóc
- lúng túng như gà phải tóc
- lúng túng như gà vướng tóc
- lúng túng như thợ vụng mất kim
* Tham khảo ngữ cảnh
Bao nhiêu lần trong đời lúng ta lúng túng khi gặp một người lạ , ông ao ước được có cái phong thái tự nhiên thoải mái ấy. |
Thế tại sao anh cười ? Tôi cười vì thấy chẳng những An mà cả nhà thầy cứ lúng ta lúng túng. |
Thế ngồi bất tiện và đôi tay lúng ta lúng túng chưa biết đặt vào đâu cho đúng chỗ càng khiến cho Hai Nhiều bối rối hơn. |
Rồi sau đó ta làm gì nữa ? Tất cả chúng ta phải học làm thầy cúng để tiếp tục lừa dối thiên hạ hay sao ? Đấy , theo ý con thì khi nào chưa hiểu ta muốn gì , thì cứ lúng ta lúng túng , lúc làm cái này , lúc lại làm ngược lại. |
Hai Nhiều quên nghĩ là mình ít học , mỗi lần cầm cây bút lông ông cứ lúng ta lúng túng. |
Ông với tôi , ha ha , chúng ta khác chứ ! Ông nhớ cái chuyển hai kho Càn Dương và Nước ngọt không ? Ông Huyền Khê còn lúng ta lúng túng chưa biết tính sao , than ôi là than. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): lúng ta lúng túng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Giải Thích Từ Lúng Túng
-
Lúng Túng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lúng Túng" - Là Gì?
-
Lúng Túng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lúng Túng - Từ điển Việt
-
Lúng Túng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Lúng Túng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lúng Túng Như Thợ Vụng Mất Kim Là Gì?
-
'lúng Túng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lúng Ta Lúng Túng Bằng Tiếng Việt
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ Lúng Túng Như Thợ Vụng Mất Kim - Lazi
-
ĐịNh Nghĩa Lúng Túng - Tax-definition
-
Từ Lúng Túng Như Cá Vào Xiếc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lung Tung Có Nghĩa Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lúng Túng' Trong Từ điển Lạc Việt