Từ Qua Loa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
qua loa | trt. Sơ-sài, lôi-thôi, không kỹ, không hết lòng: Ăn qua-loa ba hột, nói qua-loa ít câu |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
qua loa | - t. (thường dùng phụ sau đg.). Chỉ sơ qua gọi là có. Ăn qua loa để còn đi. Hỏi qua loa vài câu. Việc ấy, tôi chỉ biết qua loa. Tác phong qua loa, đại khái (kng.). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
qua loa | tt. Sơ lược, không chú trọng đúng mức: nói qua loa mấy câu o Bỏ thói qua loa đại khái ấy đi! |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
qua loa | trgt Không quan tâm đầy đủ, chỉ gọi là có thực hiện lấy lệ: Đọc qua loa bức thư; Làm qua loa công việc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
qua loa | trt. Sơ-lược: Nói qua-loa mấy chuyện. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
qua loa | .- Cg. Qua, qua quít. Đại khái, lấy lệ, ít cố gắng, thiếu quan tâm: Đọc qua loa thì hiểu sao được sách triết học; Làm qua loa cho xong việc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
qua loa | Sơ-lược cho xong: Hỏi chuyện qua-loa. Ăn qua-loa cho đỡ đói. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- qua mặt
- qua ngày
- qua ngày đoạn tháng
- qua phân
- qua phân đậu giải
- qua quýt
* Tham khảo ngữ cảnh
Dần dần viết được dăm ba câu tiếng tây ngăn ngắn và đọc hiểu qqua loađược những tờ yết thị dán trong ga , ông sếp bèn giao cho việc thu vé. |
Nàng cũng chỉ kể qqua loacông việc hàng ngày rồi cũng lấy lòng anh bằng một câu : Kể ra cũng được nhàn hạ. |
Chồng nói chuyện ngoài đồng , vợ kể qua loa công việc trong nhà , rồi chỉ độ vài câu sau là câu chuyện đã loanh quanh về đứa con. |
Anh lạ lắm. Anh hỏi thế làm gì ? Không làm gì cả ? Chàng thuê xe thẳng đến nhà Thu ngồi nói chuyện với Mỹ , chàng lấy làm lạ không thấy ngượng gì cả , tự nhiên như không , chàng kể qua loa cho mỹ nghe biết về về cuộc sống của chàng ở Hải Phòng |
Trương rẽ vào một hiệu cao lâu gần đấy , ăn qua loa cho đỡ đói rồi rút bút chì viết mấy dòng cho Thu : Em Thu , Cảm ơn em đã đến. |
Em đã biết thế nên chỉ nói qua loa để dò ý kiến mẹ em thôi. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): qua loa
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Nói Qua Loa
-
Từ điển Tiếng Việt "qua Loa" - Là Gì?
-
Qua Loa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Qua Loa - Từ điển Việt
-
Đặt Câu Với Từ "qua Loa"
-
Từ Điển - Từ Qua Loa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
QUA Và QUA LOA
-
" Nói Qua Loa Là Thức... - Peace Coffee & Trendy Fruit Tea | Facebook
-
QUA LOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Qua Loa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Qua Loa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Những Lời Nói Qua Loa Linh Tinh | TikTok
-
Ăn Qua Loa - Truyện Cười AZ
-
Làm Việc Qua Loa , đại Khái , Không Tìm Hiểu Kĩ Lưỡng , Thấu ... - Hoc24
-
Cách Sử Dụng 凑合事儿 Trong Tiếng Trung