Từ Sập Sình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
sập sình | tt. Chỉ chỗ đất trên mặt thì khô ráo bằng phẳng, nhưng lớp dưới thì nhão: Đất chỗ đó sập-sình. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
sập sình | tt. (Đất) hay bị lún, lở. |
sập sình | tt. Xập xình: tiếng nhạc sập sình. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
sập sình | Nói về chỗ đất hay lún, hay sụt. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- sập tiệm
- sất
- sâui
- sâu
- sâu ao cao bờ
- sâu bạc lạc
* Tham khảo ngữ cảnh
Giai điệu bình bình , mix cứ ssập sìnhnghe nhức tai , Lời nhảm , chẳng ý nghĩa gì cả. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): sập sình
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xập Xình
-
Từ Điển - Từ Xập Xình Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Xập Xình - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xập Xình" - Là Gì?
-
Xập Xình Nghĩa Là Gì?
-
Xập Xình
-
Từ Điển - Từ Sập Sình Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xập Xình' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Từ Xập Xình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xập Xình Là Gì? định Nghĩa
-
Xập Xình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hà Anh - Xập Xình Xập Xình Rồi Chúng Mình Về Với Nhau :D...
-
Kinh Tế đêm: Manh Mún Chợ đêm "sao Chép" Và Quán Bar "xập Xình"