Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Thông Dụng Nhất
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Bài viết
- Chia sẻ kiến thức
- Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Thông Dụng Nhất
06/02/2023
☆☆☆☆☆3.5/5 (4 Reviews) Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Platerra khám phá về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Với số lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng dễ dàng vào thực tế; đồng thời cũng giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn.Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T - Bảng 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
table (n) | /ˈteɪbəl/ | cái bàn |
tablet (n) | /ˈtæblət/ | tấm, bảng viết chữ viên (thuốc) thanh, thỏi (kẹo) |
tackle (n) | /’tækl/ | đồ dùng, dụng cụ (hàng hải) dây dợ |
tail (n) | /teɪl/ | bím tóc đuôi, đoạn cuối |
tank (n) | /tæŋk/ | xe tăng thùng chứa nước, bình nhiên liệu |
tap (n) | /tæp/ | vòi, khóa |
tape (n) | /teɪp/ | dải, dây băng ghi âm |
target (n) | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích |
task (n) | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, bài tập, công việc |
taste (n) | /teɪst/ | vị, vị giác |
tax (n) | /tæks/ | thuế |
taxi (n) | /’tæksi/ | xe tắc xi |
tea (n) | /ti:/ | trà |
teaching (n) | /ˈtiːtʃɪŋ/ | sự dạy bảo, công việc dạy học |
teacher (n) | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
team (n) | /ti:m/ | đội, nhóm |
tear (n) | /teər/ | nước mắt chỗ rách, miếng xé |
technique (n) | /tek’ni:k/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
technology (n) | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật học |
telephone (also phone) (n) | /ˈteləfoʊn/ | máy điện thoại |
television (also TV) (n) | /ˈteləvɪʒən/ | tivi |
temperature (n) | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
tendency (n) | /ˈtendənsi/ | chiều hướng, khuynh hướng |
tension (n) | /’tenʃn/ | trạng thái căng (của dây) (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...) (điện học) điện áp |
tent (n) | /tent/ | lều, rạp |
term (n) | /tɜ:m/ | kỳ hạn, kỳ học, giới hạn |
test (n) | /test/ | sự thử nghiệm, bài kiểm tra, |
text (n) | /tekst/ | văn bản, đề tài, chủ đề |
theirs pro(n) | /ðeəz/ | của họ, của chúng |
them pro(n) | /ðem/ | họ, chúng |
theme (n) | /θi:m/ | đề tài, chủ đề |
themselves pro(n) | /ðəm’selvz/ | tự họ, tự chúng |
theory (n) | /’θiəri/ | lý thuyết |
they pro(n) | /ðei/ | chúng, họ, người ta |
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T - Bảng 2
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
thickness (n) | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, bề dày |
thief (n) | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ cắp |
thing (n) | /θiŋ/ | cái, đồ, vật |
thinking (n) | /’θiŋkiŋ/ | ý nghĩ, sự suy nghĩ |
this pro(n) | /ðis/ | cái này, điều này |
thought (n) | /θɔ:t/ | tư tưởng, ý nghĩ |
thread (n) | /θred/ | sợi chỉ, sợi dây |
threat (n) | /θret/ | sự đe dọa |
throat (n) | /θroʊt/ | cổ, cổ họng |
thumb (n) | /θʌm/ | ngón tay cái |
Thursday (n) | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | vé |
tie (n) | /taɪ/ | dây trói, dây buộc, dây giày |
time (n) | /taɪm/ | thời gian |
timetable (n) | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu, kế hoạch làm việc |
tin (n) | /tɪn/ | thiếc, hộp làm bằng thiếc |
tip (n) | /tɪp/ | đầu, đỉnh, chóp |
title (n) | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, đầu đề tước vị, tư cách |
today (n) | /tə’dei/ | hôm nay |
toe (n) | /toʊ/ | ngón chân (người) |
toilet (n) | /ˈtɔɪlət/ | phòng vệ sinh, nhà vệ sinh |
tomato (n) | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
tomorrow (n) | /təˈmɔːroʊ/ | ngày mai |
ton (n) | /tʌn/ | tấn |
tone (n) | /toʊn/ | tiếng, giọng |
tongue (n) | /tʌη/ | lưỡi |
tonne (n) | /tʌn/ | tấn |
tool (n) | /tu:l/ | dụng cụ |
tooth (n) | /tu:θ/ | răng |
top (n) | /tɒp/ | chóp, đỉnh |
topic (n) | /ˈtɒpɪk/ | đề tài, chủ đề |
total (n) | /ˈtəʊtəl/ | toàn bộ, tổng số |
touch (n) | /tʌtʃ/ | sự tiếp xúc, xúc giác |
tour (n) | /tʊr/ | cuộc đi dạo, chuyến du lịch |
tourist (n) | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/ | khách du lịch |
towel (n) | /taʊəl/ | khăn tắm, khăn lau |
tower (n) | /taʊə/ | tháp |
town (n) | /taʊn/ | thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ |
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T - Bảng 3
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
trace (n) | /treɪs/ | dấu, vết tích một chút |
track (n) | /træk/ | dấu chân đường đi, đường ray |
trade (n) | /treɪd/ | sự buôn bán, thương mại |
trading (n) | /treɪddiη/ | việc mua bán, sự kinh doanh |
tradition (n) | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
traffic (n) | /ˈtræfɪk/ | giao thông, sự đi lại |
train (n) | /treɪn/ | tàu lửa, tàu hỏa |
training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện/ đào tạo |
transfer (n) | /trænsˈfɜː/ | sự di chuyển, sự dời chỗ |
translation (n) | /trænzˈleɪʃən/ /trænsˈleɪ.ʃən/ | sự phiên dịch, sự chuyển đổi |
transport (n) | /’trænspɔ:t/ | sự vận tải, sự vận chuyển |
trap (n) | /træp/ | hành lý cạm bẫy |
travel (n) | /’trævl/ | sự đi lại, những chuyến đi |
traveller (BrE) (n) | /’trævlə/ | người đi, lữ khách |
treatment (n) | /’tri:tmənt/ | sự cư xử/ đối đãi điều trị |
tree (n) | /tri:/ | cây |
trend (n) | /trend/ | xu hướng, khuynh hướng |
trial (n) | /traɪəl/ | Sự xử án cuộc thử nghiệm |
triangle (n) | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
trick (n) | /trɪk/ | thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt |
trip (n) | /trɪp/ | bước nhẹ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn |
trouble (n) | /’trʌbl/ | sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers (n) | /ˈtraʊ.zər/ | quần |
truck (n) | /trʌk/ | sự đổi chác xe tải quan hệ (to have no truck with: không có quan hệ gì với) |
trust (n) | /trʌst/ | sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác |
truth (n) | /tru:θ/ | sự thật |
tube (n) | /tʃuːb/ | ống, tuýp |
Tuesday (n) | /ˈtʃuːzdeɪ/ | Thứ 3 |
tune (n) | /tjuːn, tʃuːn/ | giai điệu |
tunnel (n) | /’tʌnl/ | đường hầm, hang |
turn (n) | /tɜːn/ | sự quay, vòng quay |
twin (n) | /twɪn/ | cặp song sinh |
twist (n) | /twɪst/ | sự xoắn, vòng xoắn |
type (n) | /taɪp/ | loại, kiểu, mẫu |
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) | /taɪr/ | lốp xe, vỏ xe |
Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tackle (v) | /’tækl/ | khắc phục, giải quyết, bàn thảo |
take (v) | /teik/ | sự lấy, sự cầm nắm |
take sth off | cởi cái gì, lấy đi cái gì | |
take (sth) over | tiếp quản, kế tục cái gì chở, chuyển cái gì | |
talk (v) | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
tap (v) | /tæp/ | Đóng, mở vòi |
teach (v) | /ti:tʃ/ | dạy học, hướng dẫn |
tear (v) | /ter/ | xé rách, làm rách |
telephone (v) | /ˈteləfoʊn/ | gọi điện thoại |
tell (v) | /tel/ | kể lại, nói |
tend (v) | /tend/ | chăm sóc, giữ gìn |
test (v) | /test/ | kiểm tra, thử nghiệm |
thank (v) | /θæŋk/ | cám ơn, cảm tạ |
think (v) | /θiŋk/ | nghĩ, suy nghĩ, ý định |
threaten (v) | /’θretn/ | đe dọa, dọa |
throw (v) | /θroʊ/ | vứt, ném, quăng |
tidy (v) sẽ, ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ | dọn dẹp cho sạch |
tie (v) | /taɪ/ | cột, buộc, trói |
tip (v) | /tip/ | bịt đầu cho tiền thưởng |
tire (v) | /taɪr/ | chán ngán, làm mệt mỏi |
touch (v) | /tʌtʃ/ | chạm, sờ, tiếp xúc |
tour (v) | /tʊr/ | đi du lịch |
trace (v) | /treɪs/ | tìm thấy, vạch, chỉ ra |
trade (v) | /treɪd/ | buôn bán, trao đổi |
train (v) | /treɪn/ | rèn luyện, đào tạo |
transfer (v) | /trænsˈfɜː/ | di chuyển, chuyển nhượng |
transform (v) | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
translate (v) | /trænzˈleɪt/ /trænsˈleɪt/ | dịch, biên dịch, phiên dịch |
transport (v) | /trænˈspɔːrt/ | chuyên chở, vận tải |
trap (v) | /træp/ | bẫy, chặn lại |
travel (v) | /’trævl/ | di chuyển, đi du lịch |
treat (v) | /triːt/ | đối xử, đối đãi |
trick (v) | /trɪk/ | lừa gạt |
trip (v) | /trɪp/ | du ngoạn, đi dạo |
trust (v) | /trʌst/ | tin tưởng, tin cậy, phó thác |
try (v) | /traɪ/ | cố gắng, thử |
tune (n) | /tjuːn/ /tʃuːn/ | giai điệu |
turn (v) | /tɜːn/ | quay, xoay, đi vòng qua |
twist (v) | /twɪst/ | xoắn, cuộn, quắn bóp méo, xuyên tạc |
type(v) | /taɪp/ | đánh máy |
Những tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tall (adj) | /tɔ:l/ | cao |
technical (adj) | /ˈteknɪkəl/ | (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
temporary (adj) | /ˈtempəreri/ | tạm thời, nhất thời |
terrible (adj) | /’terəbl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
thick (adj) | /θɪk/ | dày, đậm |
thin (adj) | /θin/ | Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh |
thirsty (adj) | /ˈθɜː.sti/ | khát, cảm thấy khát |
thorough (adj) | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
tidy (adj) | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
untidy (adj) | /ʌnˈtaɪdi/ | không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
tight (adj) | /taɪt/ | chặt, chật, kín |
tiny (adj) | /ˈtaɪni/ | rất nhỏ, nhỏ xíu |
tiring (adj) | /ˈtaɪrɪŋ/ | sự mệt nhọc, sự mệt mỏi |
tired (adj) | /’taɪəd/ | mệt mỏi, mệt nhọc |
top (adj) | /tɒp/ | đứng đầu, trên hết |
total (adj) | /ˈtəʊtəl/ | tổng cộng, toàn bộ |
tough (adj) | /tʌf/ | bền, dai |
toy (adj) | /tɔɪ/ | đồ chơi |
traditional (adj) | /trəˈdiʃənəl/ | thuộc về truyền thống |
transparent (adj) | /trænˈspærənt/ | trong suốt dễ hiểu, sáng sủa |
tropical (adj) | /ˈtrɑːpɪkəl/ | nhiệt đới |
true (adj) | /tru:/ | thật, đúng sự thật |
twin (adj) | /twɪn/ | sinh đôi |
typical (adj) | /ˈtɪpɪkəl/ | tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily (adv) | /ˈtempərerəli/ | tạm |
terribly (adv) | /’terəbli/ | rất tồi tệ, không chịu nổi |
then (adv) | /ðen/ | sau đó, khi đó, tiếp đó |
there (adv) | /ðer/ | chỗ đó, đằng kia |
therefore (adv) | /’ðeəfɔ:(r)/ | cho nên, bởi vậy, vì thế |
thickly (adv) | /ˈθɪkli/ | dày, dày đặc |
thoroughly (adv) | /’θʌrəli/ | thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để |
though (adv) | /ðəʊ/ | dù, dù cho, mặc dù |
thus (adv) | /ðʌs/ | như vậy, do đó |
tightly (adv) | /ˈtaɪtli/ | chặt chẽ, sít sao |
today (adv) | /təˈdeɪ/ | hôm nay, ngày này |
together (adv) | /təˈɡeðər/ | cùng nhau, cùng với |
tomorrow (adv) | /təˈmɒrəʊ/ | vào ngày mai |
tonight (adv) | /təˈnaɪt/ | vào đêm nay |
too (adv) | /tu:/ | cũng vậy quá |
totally (adv) | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
traditionally (adv) | /trə´diʃənəlli/ | (thuộc) cổ truyền |
truly (adv) | /’tru:li/ | thực sự, đúng sự thật, đích thực |
twice (adv) | /twaɪs/ | hai lần |
typically (adv) | /ˈtɪpɪkəli/ | điển hình, tiêu biểu |
Lời kết
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất mà Platerra đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng hơn nhé! Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X được sử dụng phổ biến nhất Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cấp tốc; tiếng Anh cho người mất gốc; hoặc luyện thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ với Platerra để được nhân viên tư vấn khóa học phù hợp và nhận các ưu đãi khi đăng ký khóa học nhé!Danh mục
Tin tức
Chia sẻ kiến thức
Bài viết mới nhất
Đến với Platerra "HỌC MÀ CHƠI - CHƠI MÀ HỌC"
Chương trình học vui nhộn, các con cùng nhau tham gia những trò chơi thú vị. Lớp học luôn sôi nổi với các trò chơi từ vựng,...
NHỮNG TỪ VỰNG HAY LIÊN QUAN TỚI MÙA THU
Những từ vựng hay liên quan tới mùa Thu trong tiếng Anh
CHỌN KHUNG GIỜ VÀNG - NHẬN NGÀN ƯU ĐÃI
đón đầu chương trình học tiếng Anh với giá cực sốc
Cách dùng A/AN/THE chi tiết, dễ hiểu để không bị mắc lỗi
Mạo từ trong tiếng Anh được dùng để xác định xem danh từ đó đề cập đến một đối tượng cụ thể hay không. Mạo từ gồm hai loại...
Phụ huynh nên cho bé học tiếng Anh lúc mấy tuổi thì hợp lý
Ngày nay, việc cho bé học tiếng Anh từ mấy tuổi là tốt nhất vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Tuy nhiên, trẻ em thường phát...
Bài viết cùng danh mục
NHỮNG TỪ VỰNG HAY LIÊN QUAN TỚI MÙA THU
Những từ vựng hay liên quan tới mùa Thu trong tiếng Anh
17/10/2023
Xem chi tiết
Cách dùng A/AN/THE chi tiết, dễ hiểu để không bị mắc lỗi
Mạo từ trong tiếng Anh được dùng để xác định xem danh từ đó đề cập đến một đối tượng cụ thể hay không. Mạo từ gồm hai loại...
31/05/2023
Xem chi tiết
Phụ huynh nên cho bé học tiếng Anh lúc mấy tuổi thì hợp lý
Ngày nay, việc cho bé học tiếng Anh từ mấy tuổi là tốt nhất vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Tuy nhiên, trẻ em thường phát...
31/05/2023
Xem chi tiết
Tổng hợp cách đánh trọng âm cực dễ với các quy tắc sau
Cách đánh trọng âm đúng là một kỹ năng quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh. Việc sử dụng quy tắc đánh trọng âm đúng giúp...
31/05/2023
Xem chi tiết
Thuộc nằm lòng quy tắc phát âm "S/ES" trong tiếng Anh
Phần lớn người học tiếng Anh ở Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc phát âm s es, đặc biệt khi tự học ngôn ngữ tại nhà, và...
30/05/2023
Xem chi tiết
Gọi ngay cho chúng tôi!
0939268358
Từ khóa » Tính Từ Trong Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A
-
213+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A Bạn Cần Biết
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A Thông Dụng
-
40 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ “A” Bạn Nên Biết - Alokiddy
-
TOP 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ T - Lưu Lại Ngay!
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ "E" đầy đủ Nhất 2022
-
Thể Loại:Tính Từ Tiếng Anh
-
116 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y [ĐẦY ĐỦ NHẤT]
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ Y: Cách đọc, Ý Nghĩa
-
Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ Y
-
7 Học Ngay Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ B đầy đủ Nhất Mới ...
-
Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X Dễ Nhớ Nhất Dành Cho Bạn
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - MCBooks
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E?