TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch từ trên trời rơi xuốngfall from the skyrơi từ trên trờitừ trên trời rơi xuốngrơi từ bầu trờitừ trên trời rớt xuốngfalling from the skyrơi từ trên trờitừ trên trời rơi xuốngrơi từ bầu trờitừ trên trời rớt xuốngfell from heavenrơi từ trên trờidescending from heaventừ trời xuốngđã đi xuống từ thiên đườngdropped from the skyfell from the skyrơi từ trên trờitừ trên trời rơi xuốngrơi từ bầu trờitừ trên trời rớt xuốngfalls from the skyrơi từ trên trờitừ trên trời rơi xuốngrơi từ bầu trờitừ trên trời rớt xuốngfall from heavenrơi từ trên trờirained from the sky
Ví dụ về việc sử dụng Từ trên trời rơi xuống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
trêngiới từoninoveraboveacrosstrờidanh từheavengodskysungoodnessrơidanh từfalldropcrashsliprơiđộng từshedxuốnggiới từdownxuốngtrạng từdownwardxuốngdanh từfallxuốngcome downxuốngđộng từdescendTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh từ trên trời rơi xuống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiền Từ Trên Trời Rơi Xuống Tiếng Anh
-
TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG In English Translation - Tr-ex
-
Làm Sao để Nói Về Tiền Bạc Trong Tiếng Anh? (P3) - Tự Học IELTS
-
Trên Trời Rơi Xuống Trong Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Results For Trên Trời Rơi Xuống Translation From Vietnamese To English
-
Linkcenter - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH TRONG CUỘC SỐNG...
-
10 THÀNH NGỮ VỀ... - Rockit English - Tiếng Anh Trực Tuyến
-
THÀNH NGỮ TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'từ Trên Trời Rơi Xuống' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Tiền Trên Trời Rơi Xuống - VnExpress
-
Khi Tiền đột Nhiên Từ Trên Trời Rơi Xuống - BBC News Tiếng Việt
-
Phì Cười Trước Những Cụm Từ Tiếng Anh Từ Trên Trời Rơi Xuống Của BTS
-
Cá Cơm Rơi Bất Thường Từ Trên Trời ở San Francisco - Zing