TỪ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO SẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TỪ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO SẼ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch từ trí tuệ nhân tạofrom artificial intelligencesẽwillwouldshallshouldgonna
Ví dụ về việc sử dụng Từ trí tuệ nhân tạo sẽ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
trídanh từtrímindpositiontriplacetuệdanh từtuệwisdomintelligencetueintellectnhântính từhumannhântrạng từmultiplynhândanh từpeoplepersonnelstafftạođộng từcreatemakegeneratebuildtạodanh từcreationsẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnasẽare going từ trường tiểu họctừ trường trung họcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh từ trí tuệ nhân tạo sẽ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trí Tuệ Nhân Tạo (Artificial Intelligence - AI) Là Gì? - VietnamBiz
-
Trí Tuệ Nhân Tạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
• Trí Tuệ Nhân Tạo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Trí Tuệ Nhân Tạo In English - Glosbe Dictionary
-
Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo: Học Gì, Học ở đâu, Và Cơ Hội Nghề Nghiệp
-
Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Là Gì? Học Gì Và Cơ Hội Nghề Nghiệp?
-
Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) - Thông Tin Tổng Quan
-
Trí Tuệ Nhân Tạo Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trí Tuệ Nhân Tạo-ai" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trí Tuệ Nhân Tạo" - Là Gì?
-
Trí Tuệ Nhân Tạo AI Là Gì? Ứng Dụng Như Thế Nào Trong Cuộc Sống?
-
Trí Tuệ Nhân Tạo Là Gì? Tìm Hiểu Về Trí Tuệ Nhân Tạo Là Gì?
-
Định Nghĩa => Trí Tuệ Nhân Tạo Là Gì ? Artificial Intelligence ( AI ) Là Gì
-
Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe