Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Nhóm từ vựng này được dùng để phân biệt các loại ghế với những chức năng khác nhau.
Nhắc đến "cái ghế", nhiều người thường nghĩ ngay đến từ "chair". Tuy nhiên, cũng như trong tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều từ vựng để chỉ các loại ghế có chức năng khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
chair | /tʃer/ | ghế tựa |
armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên |
rocking chair (rocker) | /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ | ghế lật đật, ghế bập bênh |
stool | /stuːl/ | ghế đẩu |
car seat | /ˈkɑːr ˌsiːt/ | ghế ngồi ôtô cho trẻ em |
wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ | xe lăn |
sofa = couch, settee | /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ | sofa, đi văng |
recliner | /rɪˈklaɪ.nɚ/ | ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân |
chaise longue | /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ | ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa |
swivel chair | /ˈswɪv.əl/ /tʃer/ | ghế xoay văn phòng |
deckchair | /ˈdek.tʃer/ | ghế xếp giá, ghế xếp dã ngoại |
director’s chair | /daɪˈrek.tɚz tʃer/ | ghế đạo diễn |
lounger | /ˈlaʊn.dʒɚ/ | ghế dài ngoài trời, ghế tắm nắng |
bench | /bentʃ/ | ghế dài, thường ở nơi công cộng |
high chair | /ˈhaɪ ˌtʃer/ | ghế tập ăn, ghế tựa có chân cao cho trẻ con ăn |
Y Vân (theo Easy Pace Learning)
- Những khẩu hiệu tiếng Anh hài hước trên áo phông
- 7 câu đố chơi chữ tiếng Anh hóm hỉnh
Từ khóa » Ghé Vào Tiếng Anh Là Gì
-
GHÉ VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHÉ QUA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ghé Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁCH NÓI GHÉ QUA, TẠT QUA CHỖ NÀO ĐÓ | HelloChao
-
"ghé Vào" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TÔI GHÉ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'ghé Vào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "ghé Vào" - Là Gì?
-
Ghé Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ghé Vào Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ "ghé Vào Lề" Trong Tiếng Anh
-
"Con Ghẹ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt