Từ Vựng Bài 6 Tiếng Hàn Sơ Cấp 1

Nếu bạn đang học tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 1 thì học ngay các từ vựng sau đây. Trang Spa đã tổng hợp từ vựng bài 6 tiếng Hàn sơ cấp 1 dưới đây các bạn tham khảo nhé.

Một số từ vựng có trong bài 6:

무슨: gì.

어떤: thế nào.

어느: nào.

등산하다: leo núi.

영화를 보다: xem phim.

운동하: luyện tập thể thao, vận động.

여행하다: du lịch.

쇼핑하다: mua sắm.

수영하다: bơi lội.

쉬다: nghỉ, nghỉ ngơi.

외식하다: ăn ngoài.

친구를 만나다: gặp bạn.

산책하다: đi dạo.

소풍가다: đi dã ngoại.

책을 읽다: đọc sách.

가수: ca sĩ.

갈비: món Galbi.

개: con chó.

고양이: con mèo.

골프: môn đánh gôn.

공포 영화: phim kinh dị.

과일: hoa quả.

김밥: món Kimbap.

나무: cây.

낚시: câu cá.

농구: bóng rổ.

동물: động vật.

드라마: phim truyện, phim truyền hình.

딸기: quả dâu.

라면: mì gói.

모자: mũ, nón.

바다: biển.

바지: quần.

배: quả lê.

Từ vựng bài 6 tiếng Hàn sơ cấp 1

배구: bóng chuyền.

보내다: trải qua.

불고기: món Bulgogi.

비빔밥: món Bibimbap.

빨래하다: giặt đồ.

새: chim.

선물: quà tặng.

싫어하다: ghét.

액션 영화: phim hành động.

야구: bóng chày.

요리하다: nấu ăn.

일찍: sớm.

축구: bóng đá.

춤을 추다: nhảy múa.

치다: đánh, chơi.

치마: váy.

테니스: quần vợt.

포도: quả nho.

피곤하다:mệt nhọc.

Bài viết từ vựng bài 6 tiếng Hàn sơ cấp 1 được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.

Like page Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.

Từ khóa » đi Câu Cá Tiếng Hàn Là Gì