Từ Vựng đồng Nghĩa Anh - Mỹ Hay Gặp Trong Toeic P 3, 4,7!
Có thể bạn quan tâm
Hotline: 0369.066.092 - Trang Chủ
- Khai Giảng
- Khai Giảng
- Khóa Học
- NEW TOEIC FORMAT
- Part 1: Photographs (6)
- Part 2: Question & response (25)
- Part 3: Conversations (39)
- Part 4: Talks (30)
- Part 5: Incomplete sentences (30)
- Part 6: Text Completion (16)
- Part 7: Reading Comprehension (54)
- SINGLE PASSAGE (29)
- DOUBLE PASSAGES (10)
- TRIPLE PASSAGES (15)
- TEST ONLINE
- THÀNH TÍCH
- Hình Ảnh
- Cảm nhận
- Speaking Online
- PRONUNCIATION
- ENGLISH IN 1 MINUTE
- LEARN ENGLISH TOPICS
- HỌC QUA VIDEO
- TOEIC: 600 ESSENTIAL WORDS
- Toeic
- VOCABULARY TOPICS
- VOCABULARY FOR TOEIC
- GRAMMAR
- EXERCISES
- IDIOMS AND PHRASES
- Tài Liệu hay
- Thông Tin
- Lớp Giải đề
- Lớp Basic
- Video
- Tài liệu
- Tài Liệu hay
- Thông Tin
- Lớp Giải đề
- Lớp Basic
- Video
- Liên Hệ
- Smart-Edu
- Trang Chủ
- Khai Giảng
- Khóa Học
- NEW TOEIC FORMAT
- Toeic
- Speaking Online
- Speaking
- Tài Liệu
- Video Toeic
- Hình Ảnh
- Cảm nhận
- Liên Hệ
1. Luật sư: Attorney (M) – Barrister, Solicitor (A) 2. Hiệu sách: Bookstore (M) – Bookshop (A) 3. Ô tô: Automobile (M) – Motor car (A) 4. Bản mẫu có chỗ trống để điền vào: Blank (M) – Form (A) 5. Danh thiếp: Calling card (M) – Visiting card (A) 6. Kẹo: Candy (M) – Sweets (A) 7. Cửa hàng kẹo: Candy store (M) – Sweet shop (A) 8. Toa xe lửa: car (M) – coach, carriage (A) 9. Ngô: Corn (M) – Maize, Indian corn (A) 10. Lúa mì: grain, wheat (M) – corn (A) 11. Thị sảnh: City Hall (M) – Town Hall (A) 12. Bánh quy: Cracker (M) – Biscuit (A) 13. Đạo diễn điện ảnh: Director (M) – Producer (A). Chú ý: ở Mỹ, producer là giám đốc, chủ rạp hát (ở Anh thì dùng manager, proprietor) 14. Trung tâm doanh nghiệp thành phố: downtown (M) – city (A) 15. Hiệu thuốc: Drugstore (M) – Chemist’s. Chemist’s shop (A) 16. Thang máy: Elevator (M) – Lift (A) 17. Xăng: Gas hay gasonline (M) – Petrol (A) 18. Dầu hỏa: Kerosene (M) – Paraffin (A) 19. Mùa thu: Fall (M) – Autumn (A) 20. Tên (người): First name hay given name (M) – Christian name (A) 21. Vỉa hè: Sidewalk (M) – Pavement (A) 22. Đường sắt: Railroad (M) – Railway (A) 23. Cửa hàng tự phục vụ: Supermarket (M) – Self-service shop (A). 24. Sinh viên năm thứ nhất: Freshman (M) – First year student (A) 25. Sinh viên năm thứ hai: Sophomore (M) – Second year student (A) 26. Sinh viên năm thứ ba: Junior (M) – Third year student (A) 27. Sinh viên năm cuối: Senior (M) – Last year student (A)
>> LỚP GIẢI ĐỀ...LỚP GIẢI ĐỀ -NEW FORMAT: Khai giảng 20/07/2020
Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học: 2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...VOCABULARY TOPICSTất tần tật 50 Động Từ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngày
50 Động Từ/ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngày. 1.Wake up /weɪk ʌp/ - thức dậy...CÁCH GỌI ĐỘNG VẬT KHI CÒN NHỎ VÀ TRƯỞNG THÀNH
ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biết
70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….: Theo…As far as i...TẤT TẦN TẬT NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 2023
HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...TẤT TẦN TẶT TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH NOEL
Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 2022
MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu_ Kitchen Verbs
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...22 Cách Nói Say GOOD JOB Bạn Cần Biết
Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...Tất tần tật các từ, cụm từ đi kèm với Do, Make và Have phải biết
Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...28 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỚI KEEP THƯỜNG GẶP NHẤT
1. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC - LUYỆN THI TOEIC - MS.NGỌC TOEIC - TOEIC SPEAKING
- Cơ sở Q5: Lô A - Đơn Nguyên 2 - P112, Chung cư Phan Văn Trị, P.2, Q.5, Tp.HCM
- Hotline: 0369.066.092
- Email: [email protected]
- Luyện Thi Toeic online,
- Toeic Cấu Trúc Mới,
- Toeic New Format,
- Toeic 2019,
- Học Toeic Online,
- Test Toeic Online.
- Toeic Ms Ngoc.
- Lịch khai giảng Toeic.
- Toeic mỗi ngày.
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Toeic
-
Chi Tiết Về 102 Từ đồng Nghĩa Hay Gặp Trong TOEIC
-
900 Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Thường Gặp Trong đề TOEIC
-
Bỏ Túi 25 Cặp Từ đồng Nghĩa Có Trong Bài Thi ... - Tiếng Anh Thật Dễ
-
Các Từ đồng Nghĩa Thường Gặp Trong TOEIC - Halo Language Center
-
10+ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA TOEIC THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI
-
20 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA THƯỜNG GẶP TRONG PART 7 TOEIC
-
Bỏ Túi 25 Cặp Từ đồng Nghĩa Có Trong Bài Thi TOEIC
-
Những Từ đồng Nghĩa Trong TOEIC Listening Mới Nhất
-
49 Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh - Thường Xuyên Xuất Hiện Trong đề Thi ...
-
40 Từ đồng Nghĩa Hay Gặp Nhất Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Athena
-
102 Từ đồng Nghĩa Cực Kỳ Hay Gặp Trong Part 3 & 4 - Anh Ngữ Athena
-
900 TỪ ĐỒNG NGHĨA CỰC KỲ HAY GẶP TRONG PART 3 & 4
-
Các Dạng Từ đồng Nghĩa Thường Gặp Trong đề Thi TOEIC
-
Học Ngay 52 Cặp Từ Vựng đồng Nghĩa Tiếng Anh Thường Gặp Nhất