Từ Vựng Minna Bài 39 – Minna No Nihongo – Dễ Học, Dễ Nhớ
Có thể bạn quan tâm
Facebook 0
Từ vựng minna bài 39 trong tiếng Nhật Minna no Nihongo
(Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé)
| No | Từ vựng | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | おもいだします | 思い出します | Nhớ lại |
| 2 | あんしんします | 安心します | Yên tâm |
| 3 | びっくりします | Ngạc nhiên | |
| 4 | わらいます | 笑います | Cười |
| 5 | なきます | 泣きます | Khóc |
| 6 | やけます | 焼けます | Cháy |
| 7 | 家が~ | Cháy nhà | |
| 8 | たおれます | 倒れます | Đổ |
| 9 | 木が~ | Cây đổ | |
| 10 | とおります | 通ります | Đi ngang qua |
| 11 | くるまが~ | Xe đi ngang qua | |
| 12 | ふくざつ「な」 | 複雑「な」 | Phức tạp |
| 13 | うるさい | ồn ào | |
| 14 | こわい | 怖い | Sợ |
| 15 | きぶんが いい | 気分がいい | Dễ chịu trong người |
| 16 | きぶんが わるい | 気分が悪い | Khó chịu trong người |
| 17 | ようじ | 用事 | Có việc |
| 18 | じこ | 事故 | Tai nạn |
| 19 | じしん | 地震 | Động đất |
| 20 | かじ | 火事 | Cháy nhà, hỏa hoạn |
| 21 | たいふう | 台風 | Bão |
| 22 | こうじ | 工事 | Công trình xây dựng |
| 23 | こうじちゅう | 工事中 | Đang xây dựng |
| 24 | けっこんしき | 結婚式 | Đám cưới |
| 25 | じつは | 実は | Thực ra thì… |
| 26 | がっかりします | Thất vọng | |
| 27 | ちこくします | 遅刻します | Muộn |
| 28 | そうたいします | 早退します | Về sớm |
| 29 | りこんします | 離婚します | Ly hôn |
| 30 | じゃま「な」 | 邪魔「な」 | Phiền phức |
| 31 | 「お」みあい | 「お」見合い | Mai mối |
| 32 | ~だい | ~代 | Tiền, phí ~ |
| 33 | でんわだい | 電話代 | Tiền điện thoại |
| 34 | フロント | Phòng lễ tân | |
| 35 | ~ごうしつ | ~号室 | Phòng số ~ |
| 36 | あせ | 汗 | Mồ hôi |
| 37 | おおぜい | 大勢 | hiều người |
| 38 | うかがいます | 伺います | Đến (lịch sự của いきます) |
| 39 | とちゅうで | 途中で | Giữa chừng |
| 40 | トラック | Xe tải | |
| 41 | ぶつかります | ぶつかる | Đâm, va chạm |
| 42 | ならびます | 並びます | Xếp hàng |
| 43 | ようふく | 洋服 | Âu phục |
| 44 | せいようかします | 西洋化します | Âu hóa |
| 45 | せいじんしき | 成人式 | Lễ trưởng thành |
Từ và cụm từ trong từ vựng tiếng Nhật minna bài 39
それじゃ Thế thì
おいそがしいですか。 Ông có bận không?
ちょっと おねがいが あるんです。 Tôi có việc muốn nhờ ông chút.
しかたが ありませんね。 Đành vậy thôi.
もうしわけ ありません。 Thành thật xin lỗi.
5/5 - (1 bình chọn) Facebook 0Từ khóa » Học Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 39
-
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 39 - .vn
-
Học Tiếng Nhật Bài 39 - Từ Vựng Bài 39 Giáo Trình Minna No Nihongo
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Minna - Giọng Nữ - Bài 39 - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 39 - [Tiếng Nhật Minna] - YouTube
-
Từ Vựng N4 Minna No Nihongo - Bài 39 - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT MINNA NO NIHONGO BÀI 39
-
Từ Vựng Minna No Nihongo – Bài 39 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Bài-39 - 遅れて、すみません | みんなの日本語 第2版 1-50 - Vnjpclub
-
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 39 - Tiếng Nhật Đơn Giản
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Minna No Nihongo Bài 39 - 3qgroup
-
Học Tiếng Nhật Bài 39 Giáo Trình Minna No Nihongo - Kênh Thông Tin ...
-
Từ Vựng Bài 39 - TIENG NHAT 360
-
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 39
-
Ngữ Pháp Minna No Nihongo Bài 39