Từ Vựng Minna Bài 41 – Minna No Nihongo – Dễ Học, Dễ Nhớ

Skip to content tu vung minna bai 41 Facebook 0

Từ vựng minna bài 41 – Minna no Nihongo

(Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé)

No Từ vựng Kanji Nghĩa tiếng Việt
1 いただきます 頂きます Nhận (kính ngữ của もらう)
2 くださいます 下さいます Cho (kính ngữ của くれる)
3 やります やる Cho (dùng với người ít tuổi hơn, hoặc động vật)
4 しょうたいします 招待します Mời
5 しんせつにします 親切にします Đối xử tử tế
6 ていねい「な」 丁寧 Lịch sự, lễ phép
7 めずらしい 珍しい Hiếm
8 むすこ 息子 Con trai(con mình)
9 むすめ Con gái (con mình)
10 むすこさん 息子さん Con trai (anh, chi…)
11 むすめさん 娘さん Con gái (anh, chi…)
12 おこさん お子さん Con (nói chung con người k khác)
13 おもちゃ 玩具 Đồ chơi
14 テレホンカード Thẻ điện thoại
15 ホームステイ Homestay Sống chung với gia đình bản địa
16 「お」れい 「お」礼 Sự cảm ơn, cảm tạ
17 おどり 踊り Điêu múa, điêu nhảy
18 「お」てら 「お」寺 Chùa
19 ~か hoặc, hay
20 とりかえます 取り替えます Đôi, thay
21 もうしわけありません 申し訳ありません Tôi xin lỗi
22 あずかります 預かります Giữ
23 たすかります 助かります Đươc giúp
24 たすけます 助けます Cứu, giúp
25 くらします 暮らします Sinh sống
26 いじめます 苛めます Bắt nạt
27 かわいい 可愛い Đáng yêu, dễ thương
28 おとしだま お年玉 Tiền mừng tuổi
29 「お」みまい 「お」見舞い Thăm (người ốm)
30 きょうみ 興味 Hưng thú, quan tâm
31 じょうほう 情報 Thông tin, tin tức
32 ぶんぽう 文法 Ngữ pháp
33 はつおん 発音 Phát âm
34 さる Con khỉ
35 えさ Mồi, thức ăn
36 えほん 絵本 Truyện tranh, Sách tranh
37 えはがき 絵はがき Bưu ảnh, bưu thiếp
38 ハンカチ Khăn mùi xoa
39 くつした 靴下 Tất
40 そふ 祖父 Ông (của mình)
41 そぼ 祖母 Bà (của mình)
42 まご Cháu
43 おじ Chú, cậu, bác trai (của mình)
44 おじさん Chú, cậu, bác trai (của người khác)
45 おば Cô, dì, bác gái (của mình)
46 おばさん Cô, dì, bác gái (của người khác)
47 おととし Năm kia
48 せんじつ 先日 Hôm trước
49 むかしばなし 昔話 Chuyện ngày xưa
50 かめ Con rùa
51 「お」しろ 「お」城 Thành, cung thành
52 おひめさま お姫様 Công nương, công chúa
53 りく Đất liền
54 けむり Khói
55 まっしろ「な」 真っ白 Trắng xóa
☞ Xem thêm: Từ vựng minna no nihongo bài 40
5/5 - (1 bình chọn) Facebook 0

Bạn có muốn xem thêm không?

dau rong tieng nhat la gi

Đậu rồng tiếng Nhật là gì? tên gọi, công dụng và cách tìm mua ở Nhật

Tháng sáu 15, 2025

nuong banh mi costco

Bánh mì costco – bánh mì tươi của Pháp giống bánh mì Việt Nam

Tháng ba 31, 2025Tháng ba 31, 2025

le hoi viet nam o nhat ban

Lễ hội Việt Nam ở Osaka ngày 30/3/2025

Tháng ba 31, 2025Tháng ba 31, 2025

Cơm trưa văn phòng ở Nhật như nào?

Tháng ba 31, 2025

than to ong tieng nhat

Than tổ ong tiếng Nhật là gì? ở Nhật có than tổ ong không?

Tháng ba 31, 2025Tháng ba 31, 2025

tokutei la gi

Tokutei Ginou là gì? giải thích dễ hiểu nhất.

Tháng ba 20, 2025Tháng ba 20, 2025

người việt ở Nhật

Số người Việt ở Nhật tăng mạnh đạt 634.000 người, xếp thứ 2 sau Trung Quốc

Tháng ba 19, 2025Tháng ba 20, 2025

Ga seiryu miharashi o nhat

Một số từ tiếng Nhật cửa miệng của người Nhật

Tháng ba 15, 2025Tháng ba 15, 2025

du lich nhat ban

Lịch nghỉ lễ Nhật Bản 2025 (lịch đỏ 2025 Nhật Bản)

Tháng hai 15, 2025Tháng hai 15, 2025

Điều hướng bài viết

Phòng tập gym ở Nhật – 3 phòng tập rẻ nhất Tượng phật Ushiku – Tượng phật bằng đồng lớn nhất thế giới

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →

Bài viết mới

  • Google tôn vinh món ramen của Nhật Bản
  • Đậu rồng tiếng Nhật là gì? tên gọi, công dụng và cách tìm mua ở Nhật
  • Ngữ pháp N3 ~らしい…Ra dáng, đậm chất
  • Ngữ pháp N3 ~がち… Thường, hay
  • Ngữ pháp N3 ~すぎる… Quá
  • Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó
  • Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó
  • Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ
  • Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó
  • Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng
  • Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ
  • Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở
  • Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì
  • Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng
  • Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì
  • Ngữ pháp N3 ~たばかりだ… Vừa mới
  • Ngữ pháp N3 ~ばかりだ… Đang ngày càng
  • Ngữ pháp N3 ~ばかりではなく… Không chỉ mà còn
  • Ngữ pháp N3 ~てばかりいる… Chỉ toàn làm
  • Ngữ pháp N3 ~ばかり… Chỉ toàn
  • Ngữ pháp N3 ~ないわけにはいかない… Buộc, đành phải
  • Ngữ pháp N3 ~わけにはいかない… Không thể
  • Ngữ pháp N3 ~わけだ… Thế nên là
  • Ngữ pháp N3 ~として…Với tư cách, Như là
  • Ngữ pháp N3 ~にとって… Đối với

Đăng ký Mercari nhận 500 yên

Xem nhanh bằng từ khóa dưới đây

Cuộc sống Ibaraki Cuộc sống Nhật Cách đăng ký tài khoản Mercari Du học Nhật Bản JLPT N1 JLPT N2 JLPT N3 JLPT N5 Khám Phá Ibaraki Khám phá Nhật Bản Kết hôn ở Nhật Làm Việc ở Nhật Mua sắm Nhật My Tsukuba Món Nhật Ngữ Pháp Minnano Nihongo Ngữ pháp N1 Ngữ pháp N2 Ngữ pháp N3 Ngữ pháp N5 Nhật Bản Siêu thị đầu trâu Thuê nhà ở Nhật Tin tức Tiếng Nhật Tiếng Nhật Minna no Nihongo Tsukuba City Tsukuba Life TsukuViệt tu vung tieng nhat minna bai 7 Từ vựng N1 Từ vựng N2 Từ vựng N2 mimi kara oboeru Từ vựng N4 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Từ vựng tiếng Nhật minna Văn Hóa Nhật Ẩm Thực

Lịch nghỉ lễ Nhật Bản (Lịch đỏ)

lịch nghỉ lễ nhật bản

Minnano Nihongo

Xem hết tu vung minna bai 26 den bai 50

Từ vựng tiếng Nhật từ bài 26 đến bài 50 – đầy đủ nhất

Tháng hai 9, 2021

tu vung 50 bai minna

Tổng hợp từ vựng 50 bài minna no nihongo tiếng Nhật

Tháng hai 9, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 50

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 50

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 49

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 49

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 48

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 48

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 47

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 47

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 46

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 46

Tháng hai 2, 2021

ngu phap miinnano nihongo bai 45

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 45

Tháng hai 1, 2021Tháng hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 44

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 44

Tháng hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 43

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 43

Tháng hai 1, 2021

Ngữ pháp N3

View All Ngữ pháp N3 ~らしい...Ra dáng, đậm chất

Ngữ pháp N3 ~らしい…Ra dáng, đậm chất

Tháng năm 17, 2025

Ngữ pháp N3 ~がち... Thường, hay

Ngữ pháp N3 ~がち… Thường, hay

Tháng năm 17, 2025

Ngữ pháp N3 ~すぎる... Quá

Ngữ pháp N3 ~すぎる… Quá

Tháng năm 17, 2025

Ngữ pháp N3 ~づらい... Khó

Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó

Tháng năm 14, 2025

Ngữ pháp N3 ~にくい... Khó

Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó

Tháng năm 14, 2025

Ngữ pháp N3 ~やすい... Dễ

Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ

Tháng năm 8, 2025

Ngữ pháp N3 ~出す... Bắt đầu làm gì đó

Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~きる... Hết, toàn bộ

Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて... Đang, dở

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở

Tháng năm 5, 2025Tháng năm 5, 2025

Từ khóa » Học Từ Vựng Bài 41