Từ Vựng Ngành Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng ngành xây dựng:
- Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí

- trowel : cái bay thợ nề - thick lead pencil : bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu) - stretching course : hàng, lớp xây dọc - stretching bond : cách xây hàng dài (gạch xây dọc) - standard brick : gạch tiêu chuẩn - stacked shutter boards (lining boards) Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha - stack of bricks : đống gạch, chồng gạch - spirit level : ống ni vô của thợ xây - site hut (site office ) : Lán (công trường) - site fence : tường rào công trường - signboard (billboard) : Bảng báo hiệu - shutter : cốp pha - removable gate : Cửa tháo rời được - racking (raking) back : đầu chờ xây - plumb bob (plummet) : dây dọi, quả dọi (bằng chì) - mortar pan (mortar trough, mortar tub) : thùng vữa - mortar : vữa - mixing drum : Trống trộn bê tông - mixer operator : công nhân đứng máy trộn vữa bê tông - masonry bonds : Các cách xây
== Chúc các bạn vui vẻ ==
BÀI LIÊN QUAN
Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhậ... Danh sách các từ vựng món ăn dùng ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ... Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty 1. Depa...
Tiếng Anh chuyên ngành: Tư vấn thiết... Tiếng Anh chuyên ngành: Tư vấn thiết kế xây dựng. - Từ vựng ng...
Bão haiyan: 'Xây dựng lại cho những ... Around 200,000 people were made homeless in a matter of ho...
Từ khóa » Tho Xay Dung Tieng Anh La Gi
-
"Thợ Xây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Thợ Xây - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Thợ Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ
-
THỢ XÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì
-
" Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì ? Thợ Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì?... - Cẩm Nang Giáo Dục Và Sức Khỏe
-
THỢ XÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì ? Thợ Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
-
"thợ Xây" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thợ Xây Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nhà Xây Thô Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ Xây Dựng | Minh Phương Tiến
-
800+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng