Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chăn Nuôi Thú Y Thông Dụng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Niềm tin chạm thành công !
096.152.9898 - 093.851.9898 - Trang chủ
- Giới thiệu
- Triết lý giáo dục
- Thông điệp của hiệu trưởng
- Sứ Mệnh - Tầm Nhìn - Giá trị cốt lõi
- Bản sắc Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn
- Chương trình đào tạo
- Cao đẳng Dược
- Cao đẳng Hộ Sinh
- Cao đẳng Điều Dưỡng
- Cao đẳng KT Xét Nghiệm Y Học
- Cao đẳng KT Phục Hồi Chức Năng
- Liên thông Cao đẳng Y Dược
- Văn bằng 2 Cao đẳng Y Dược
- Thông tin tuyển sinh
- Tin tức
- Hoạt động nhà trường
- Tin Tuyển Sinh
- Hướng Nghiệp
- Đề thi Đáp án
- Tin Tức Y Dược
- Bệnh lý - Sức khỏe
- Các loại Thuốc
- Đăng ký xét tuyển
Hướng Nghiệp
- Trang chủ
- Hướng Nghiệp
- Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y thông dụng...
Ngành Chăn nuôi của nước ta ngày càng phát triển mạnh mẽ. Một trong những vấn đề được quan tâm nhất đó là tiếng anh chuyên ngành. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm nhiều từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y nhé! Mời bạn đọc cùng tìm hiểu.
Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ra những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động. Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho đời sống sinh hoạt của con người.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi
| STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
| 1 | Chăn nuôi bò | Cattle breeding |
| 2 | Chăn nuôi gia súc lấy sữa | Raising cattle for milk |
| 3 | Chăn nuôi nông hộ | Farming households |
| 4 | Sự chăn nuôi tiếng | Breeding |
| 5 | Thức ăn chăn nuôi | Animal feed |
| 6 | Trại chăn nuôi | Farm |
| 7 | Gia súc | cattle |
| 8 | Con trâu | Buffalo |
| 9 | Con Bê | calf |
| 10 | Con Bò | cow |
| 11 | Gà mái | hen |
| 12 | Ngựa | horse |
| 13 | Cừu | lamb |
| 14 | Con la | mule |
| 15 | Lợn | pig |
| 16 | Gà tây | turkey |
| 17 | Vắt sữa bò | to milk a cow |
| 18 | Bò đực | bull |
| 19 | Cho gà ăn | to feed the chickens |
| 20 | Heo nái | Sow |
| 21 | Heo con đã cai sữa | Feeder Pig |
| 22 | Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt | Market Hog |
| 23 | Thịt heo | Pork |
| 24 | Thức ăn được ăn vào | Intake |
| 25 | Thời gian cho con bú sữa | Lactation |
| 26 | Sự cai sữa | Weaning |
| 27 | Heo con cai sữa | Weaner |
| 28 | Giống thuần chủng | Purebred |
| 29 | Lai tạo giống với các giống khác | Crossbred |
| 30 | Đàn chăn nuôi loại thương phẩm | Multiplier herd |
| 31 | Nhà dùng để chăn nuôi | Barn/Shed |
| 32 | Thức ăn chăn nuôi | Animal feed |
| 33 | Heo giống để sản xuất ra heo con | Breeding stock |
| 34 | Heo giống có tính di truyền | Swine genetics |
| 35 | Cám viên | Pellet feed |
| 36 | Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc | Feed mill |
| 37 | Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra | Splayed legged |
| 38 | Người chăn nuôi súc vật | Stockman |
| 39 | Tỷ lệ tăng trưởng | Growth rate |
| 40 | Nông trường chăn nuôi | Cattle-breeding State farm |
| 41 | Chăn nuôi lợn gà | To breed pigs and poultry |
| 42 | Một đàn gia cầm | a flock of birds |
| 43 | Một đàn gia súc | a herd of cattle |
| 44 | Một đàn cá | a school of fish |
| 45 | Dắt chó đi dạo | to walk the dog |
| 46 | Trung tâm cứu hộ động vật | animal rescue centre |
| 47 | Làm cho một con vật chết | to put an animal to sleep |
| 48 | Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông | silage |
| 49 | Máng ăn | trough |
| 50 | Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật | pen |
| 51 | Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau | herd |
| 52 | Dãy chuồng nuôi gà | battery |
>> Xem thêm: Tìm hiểu ngành Công nghệ thực phẩm nhằm có cái nhìn khái quát hơn về ngành.
Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản
Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng, mọi người cũng cần học một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản để có thể giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả. Sau đây là một số mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến cửa hàng thú y:
– My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã được kiểm dịch.
– My dog has its vaccinations and tests up to date: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.
– My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc.
– My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.
– My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo của tôi đã được thay băng.
– Does my dog have any illness? Con chó của tôi có bị bệnh gì không?
– How will my dog be examined by a doctor? Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?
– Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?
Như vậy Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao Đẳng Dược đã tổng hợp cho bạn những từ ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có thể giúp bạn cải thiện phần nào trong vốn từ vựng của mình.
Thông tin Hữu ích khác
Thông báo
Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn trao tặng bằng khen cho các tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc trong công tác phòng, chống dịch Covid – 19
Thông báo tổ chức Lễ tốt nghiệp và trao bằng trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn 2022
Thông báo nghỉ lễ Giỗ Tổ Hùng Vương, Ngày Thống nhất đất nước 30/4 và Ngày Quốc tế lao động 1/5 năm 2022
Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn thông báo lịch học trực tiếp tại trường
Thông báo lịch nghỉ tết Nguyên đán Nhâm Dần 2022 cho sinh viên toàn trường
Thông báo tổ chức trực tuyến lễ khai giảng năm học 2021 - 2022 và chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
CƠ HỘI VIỆC LÀM TẠI NHẬT BẢN DÀNH CHO SINH VIÊN NĂM CUỐI TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC SÀI GÒN
Hướng dẫn nhập học trực tuyến vào Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn năm 2021 Xem thêm >> Chương trình Đào tạo
Tuyển sinh Chuyên ngành
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC SÀI GÒN
Căn cứ theo quyết định của Bộ Lao động TB&XH, Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn thông báo tuyển sinh Cao Đẳng Y Dược TPHCM năm 2025 theo hình thức xét tuyển trên toàn quốc:
- Cơ sở 1: Số 1036 Đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, TP.HCM
- Cơ sở 2: Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Trung Mỹ Tây, TP.HCM
Email: [email protected]
Điện thoại: 0287.1060.222 - 096.152.9898 - 093.851.9898
LIÊN KẾT MẠNG XÃ HỘI
Thông báo kết quả đăng ký
Đóng lạiTừ khóa » Chăn Nuôi Gia Súc Tiếng Anh
-
CHĂN NUÔI GIA SÚC In English Translation - Tr-ex
-
Chăn Nuôi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Chăn Nuôi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc - Step Up English
-
Ngành Chăn Nuôi (animal Husbandry) Và Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
120+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chăn Nuôi Heo
-
Chăn Nuôi Gia Súc Tiếng Anh Là Gì
-
"nghề Chăn Nuôi (gia Súc)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ngành Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc Pptx - 123doc
-
Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì
-
Thức ăn Gia Súc Tiếng Anh Là Gì
-
" Thức Ăn Gia Súc Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển Việt Anh Thành Phần ...



