Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô - Tài Liệu IELTS
Có thể bạn quan tâm
Tailieuielts » Từ Vựng
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí ô tô. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Các loại ô tô trong tiếng Anh
- 2 2. Cấu tạo căn bản của ô tô
- 3 3. Từ vựng thuật ngữ chuyên ngành Cơ khí ô tô chuyên nghiệp
- 4 4. Một số mẫu câu thông dụng về Cơ khí ô tô
1. Các loại ô tô trong tiếng Anh
- Car /kɑ:/: ô tô
- Cab /kæb/: taxi
- Van /væn/: Xe tải nhỏ
- Tram /træm/: xe điện
- Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động
- Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài
- Universal /ju:ni’və:sl/: Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.
- Pick-up: Xe bán tải
- Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần
- Roadster /’roudstə/: Xe hai cửa, mui trần có 2 chỗ ngồi.
- Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
- Minivan /’mini væn/: Xe có ca-bin kéo dài không có cốp sau, có từ 6 – 8 chỗ ngồi.
- Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: Xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí
NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
2. Cấu tạo căn bản của ô tô
- Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
- Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
- Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
- Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
- Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
- Tire /tʌɪə/: lốp xe
- Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
- Hood /hʊd/: mui xe
- Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
- Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
- Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
- Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
- Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
- Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
- Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
- Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
- Trunk /trʌŋk/: cốp xe
- Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
- Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
- Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
- Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
- Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
- Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
- jack /dʒæk/: cái kích
- Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
- Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
- Flare /flɛː/: đèn báo khói
- Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
- Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
- Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
- Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
- Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
- Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
- Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
- Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
- Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
- Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
- Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
- Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
- Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
- Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
- Gas /ɡas/: xăng
- Oil /ɔɪl/: dầu
- Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
- Air /ɛː/: khí
- Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
- Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
- Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
- Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
- Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
- Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
- Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
- Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
- Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
- Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
- Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
- Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
- Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
- Horn /hɔːn/: còi
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
- Vent /vent/: lỗ thông hơi
- Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
- Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
- CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
- Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
- Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
- Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
- Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
- Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
- Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
- Brake: /breɪk/ phanh
- Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
- Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
- Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
- Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
- Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
- Clutch /klʌtʃ/: côn
- Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
- Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
- Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
- Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
- Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
- Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
- Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
- Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
- Shield /ʃiːld/: khiên xe
- Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
- Wheel /wiːl/: bánh xe
- Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
- Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
- Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
- Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
- Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
- Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
- Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
- Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
- Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
- Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
- Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
- Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
- Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
- Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
- Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
- Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
- Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
- Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
- Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
- Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
- Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
- Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
- Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
- Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
- Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
- Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
- Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
- Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
- Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
- Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
- Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
- Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
- Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
- Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
- Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
- Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
- Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
- Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
- Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Mạng máy tính
Hy vọng những từ vựng chuyên ngành này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.
3. Từ vựng thuật ngữ chuyên ngành Cơ khí ô tô chuyên nghiệp
- Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
- Pulleyl: Puli
- Fan belt: Dây đai
- Water pump: Bơm nước
- Fan: Quạt gió
- Alternator: Máy phát điện
- Valve spring: Lò xo van
- Valve Cover: Nắp đậy xupap
- Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
- Cylinder Head: Nắp quy lát
- Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
- Instake Manifold: Cổ hút
- Intake Pipe: Đường ống nạp
- Intercooler: Két làm mát không khí.
- Motor Mount: Cao su chân máy
- Charge Pipe: Ống nạp
- Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.
- Tubocharge: Tuabin khí nạp.
- Down Pipe: Ống xả
- Distributor: Bộ denco
- Pistons: Pit tông
- Valves: Xu páp
- Mirrors: Gương chiếu hậu
- Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
- Tail Lights: Đèn sau
- Step Bumpers: Cản sau
- A/C Condensers: Dàn nóng
- Doors: Cửa hông
- Radiators: Két nước
- Fenders: ốp hông
- Headlights: đèn đầu
- Bumpers: Cản trước
- Grilles: Ga lăng
- Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
- Header & Nose Panels: Khung ga lăng
- Hoods: Nắp capo
- Brakes: Phanh
- Steering system: Hệ thống lái
- Ignition System: Hệ thống đánh lửa
- Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
- Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
- Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
- Braking System: Hệ thống phanh.
- Safety System: Hệ thống an toàn.
- AC System: Hệ thống điều hòa
- Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
- Suspension System: Hệ thống treo
- Electrical System: Hệ thống điện
- Starting System: Hệ thống khởi động
- Transmission System: Hệ thống hộp số
- Exhaust System: Hệ thống khí thải.
- Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
- Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
- Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
- Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )
- Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
- Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
- Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.
- Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai
- Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
- Closing Velocity Sensor: Cảm biến
- Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
- Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.
- Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
- Camera System: Hệ thống camera
- Front Camera System: Hệ thống camera trước.
- Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
- 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
- ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
- AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
- ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
- BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
- Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
- CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
- Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
- Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
- CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
- MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.
- DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
- IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả
- Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
- OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
- Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
- Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
- Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
- SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
- SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
- SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
- Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
- Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
- Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
- Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.
- Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
- VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
- VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.
- Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
- Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
- AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
- BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
- C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
- C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
- E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
- ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
- ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
- EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
- Service History: Lịch sử bảo dưỡng
- FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
- Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
- HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
- LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
- LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
- LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
- MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
- MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
- OTR on the Road (price): Giá trọn gói
- PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
- PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
- RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau
Xem thêm bài viết sau:
– Tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng Anh
– Học ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè hay nhất
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Massage Chăm sóc sắc đẹp
4. Một số mẫu câu thông dụng về Cơ khí ô tô
- Cars have an engine and a gearbox: Xe hơi có động cơ và hộp số
- Some cars have an automatic gearbox and some cars have a manual gearbox: Một số xe sử dụng hộp số thường còn một số xe thì sử dụng hộp số tự động
- Some cars have a diesel engine and some have a petrol engine: Một số xe sử dụng động cơ diesel và một số xe khác sử dụng động cơ xăng
- Most cars have a manual gearbox; most also have a petrol engine: Hầu hết xe đều sử dụng hộp số thường, một số xe cũng sử dụng động cơ xăng
- Cars have a battery, most cars have a 6-volt battery but some cars have a 12-volt battery: Các xe đều có bình ắc quy, vài xe có bình 6V nhưng một số dùng 12V
- Cars also have a generator, some have an alternator and some have a dynamo: Các xe đều sử dụng máy phát, một số xe sử dụng máy phát xoay chiều, một số khác sử dụng máy phát một chiều
- Cars batteries have negative and positive terminals: Bình ắc quy xe có cực âm và cực dương
- 6-volt car batteries have three cells, but 12-volt car batteries have six cells: ắc quy xe 6V có 3 ngăn nhưng ắc quy 12V thì có 6 ngăn
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí ô tô, chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn phần nào trong công việc, đời sống, học tập và nghiên cứu.
Từ khóa » Khí Thải Xe Cộ Trong Tiếng Anh
-
"Khí Thải" Tiếng Anh Là Gì: Cách Viết, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Khí Thải Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
KHÍ THẢI Ô TÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường - Langmaster
-
Khói Bụi Từ Xe Có Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
40 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ
-
Khí Thải Tiếng Anh Là Gì?
-
Học Tiếng Anh Chuyên Ngành- Hệ Thống Xử Lý Khí Thải Xe ô Tô
-
Phép Tịnh Tiến Khí Thải Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Ô Nhiễm Môi Trường Do Khí Thải Ra Từ động Cơ ô Tô, Xe Máy
-
Ô Nhiễm Không Khí – Wikipedia Tiếng Việt