Từ Vựng Tiếng Anh Ngày Xây Dựng Cầu Đường
Có thể bạn quan tâm
Tiếp tục series các bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này Talk Class sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng nhất cho ngành xây dựng cầu đường. Nếu bạn đang là sinh viên ngành xây dựng Cầu Đường hay chuẩn bị xin việc vào ngành này thì không nên bỏ qua bài viết này nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng Cầu Đường
- Amplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suất
- Active pressure: Áp lực chủ động
- Contact surface: Bề mặt tiếp xúc
- External prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
- Fresh/green concrete: Bê tông tươi (mới trộn xong)
- Heavy weight concrete: Bê tông nặng
- Bed plate: Bệ đỡ phân phối lực
- Exterior face: Bề mặt ngoài
- Hydraulic concrete: Bê tông thủy công
- Cast in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗ
- Early strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanh
- Internal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
- Form exterior face …: Bề mặt ván khuôn
- Light weight concrete: Bê tông nhẹ
- Low-grade concrete resistance: Bê tông mác thấp
- Gravel concrete: Bê tông sỏi
- Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép
- High strength concrete: Bê tông cường độ cao
- Precast concrete: Bê tông đúc sẵn
- Interface: Bề mặt chuyển tiếp
- Lean concrete (low grade concrete): Bê tông nghèo
- Long-term deformation: Biến dạng dài hạn
- Reinforced concrete: Bê tông cốt thép thường
- Spalled concrete: Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
- Passive pressure: Áp lực bị động
- Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực
- Normal weight concrete, Ordinary structural concrete: Bê tông trọng lượng thông thường
- Unit shortening: Biến dạng co ngắn tương đối
- Earth pressure: Áp lực đẩy của đất
- Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăng
- Prestressing bed: Bệ móng Footing
- Sandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cát
- Sprayed concrete, Shotcrete,: Bê tông phun
- Temperature effect: Ảnh hưởng của nhiệt độ
- Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
- Lateral earth pressure: Áp lực bên của đất
- Joint tape: Băng dính
- Maximum working pressure: Áp lực cực đại
- The most unfavorable: Bất lợi nhất
- Unfavorable: Bất lợi
- Stream flow pressure : Áp lực của dòng nước chảy
- Of laminated/rolled steel: Bằng thép cán
- Hydrostatic pressure: Áp lực thủy tĩnh
- Curing: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
- Protection against abrasion: Bảo vệ chống mài mòn
- Pumping concrete: Bê tông bơm
- Sand concrete: Bê tông cát
- Protection against scour: Bảo vệ chống xói lở
- Of cast iron : Bằng gang đúc
- Concrete: Bê tông
- Concrete cover: Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
- fouilk, bouchon: Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố)
- Over-reinforced concrete: Bê tông có quá nhiều cốt thép
Các bạn sinh viên định học ngành Cầu Đường hay các bạn có ý định xin đi làm ngành này thì hãy bỏ túi ngay những từ vựng chúng tôi tổng hợp bài viết trên đây nhé. Trong bài viết trước chúng tôi đã tổng hợp 100 từ vựng chuyên ngành xây dưng, các bạn có thể xem lại bài viết đó để ghi nhớ thêm các từ vựng liên quan cho ngành mình học.
Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cầu đường thường dùng được tổng hợp trên đây ngay dưới đây chúng tôi tặng kèm cho các bạn bộ từ điển tiếng Anh kỹ thuật xây dựng cầu đường gồm 2 phần định dạng PDF.
- Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu đường phần 1
- Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu đường phần 2
Đây là một cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành Cầu Đường do tác giả Nguyễn Viết Trung biên soạn. Cuốn sách trình bày ngắn gọn rất thuận tiện cho các kỹ sư mang theo tra cứu tại công trường.
Nếu bạn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh để có những cơ hồi nghề nghiệp lớn tại những công ty thì hãy đến ngay Talk Class để được tư vấn cho mình một lớp học phù hợp nhất với 100% giáo viên nước ngoài. Chúc các bạn thành công.
Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
Tải Bộ Từ điển Tiếng Anh Xây Dựng Cầu đường - Aroma
-
824 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Kiến Trúc
-
824 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng-Cầu đường-Kiến ...
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Kiến Trúc
-
Từ điển Tiếng Anh Về Cầu đường (đầy đủ Các Mục) - Tài Liệu Xây Dựng
-
Từ điển Anh - Việt Chuyên Ngành Cầu đường - Giá Xây Dựng
-
Từ điển Tiếng Anh Xây Dựng Cầu đường Thông Dụng
-
Tra Từ Cầu đường - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thuật Ngữ Xây Dựng Cầu đường Việt - Pháp - Anh
-
Ngành Xây Dựng Cầu đường Tiếng Anh Là Gì
-
5 Website Từ điển Chuyên Ngành Xây Dựng Thông Dụng, đầy đủ Nhất
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường