Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bệnh Liên Quan Tới Mắt - Benative Kids

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các bệnh liên quan tới mắt do trung tâm Anh ngữ Benative cập nhật, hy vọng sẽ là tài liệu giúp các bé có thể lấp đầy vốn từ với đa dạng các chủ đề lĩnh vực khác nhau trong đời sống.

từ vựng tiếng anh về các bệnh liên quan tới mắt

>>> Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các bệnh liên quan tới mắt 

Sức khỏe là một trong những chủ đề vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, bởi nếu không có sức khỏe thì sẽ chẳng thể làm được việc gì. Và các căn bệnh liên quan đến mắt cũng là những kiến thức mà chúng ta thường xuyên gặp phải, vậy bé cần biết những từ vựng tiếng Anh là tên của các căn bệnh liên quan tới mắt nào, cùng tìm hiểu qua bảng dưới đây. 

 
Từ vựng tiếng Anh các bệnh liên quan về mắt  Dịch nghĩa 
Blind /blaɪnd/ Mù mắt
Night blindness /naɪt/ /ˈblaɪnd.nəs/  Bệnh quáng gà
Trachoma /trəˈkōmə/  Bệnh đau mắt hột
Macular degeneration /ˌmæk.jə.lə dɪ.dʒen.əˈreɪ.ʃən/ Thoái hóa điểm vàng
Phony eye /ˈfoʊ·ni/ /aɪ/ Lẹo mắt
Stye /staɪ/ Lẹo mí mắt
Stye on /staɪ//ɒn/ Lẹo mí mắt trên
Glaucoma  /ɡlaʊˈkəʊ.mə/ Bệnh tăng nhãn áp
Cataract /ˈkæt.ə.rækt/ Đục thủy tinh thể 
Inflammatory retinitis, conjunctivitis /ɪnˈflæm.ə.tər.i/ , /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/ Bệnh sưng võng mạc, viêm kết mạc
Myopic  /maɪˈɒp.ɪk/ Cận thị
Presbyopia /ˌprez.biˈəʊ.pi.ə/ Viễn thị
Astigmatism  /əˈstɪɡ.mə.tɪ.zəm/ Loạn thị
Dry eye disease /draɪ/ /aɪ/ /dɪˈziːz/  Bệnh khô mắt
Squint eye /skwɪnt/ /aɪ/ Mắt lác
Eye disease /aɪ/  /dɪˈziːz/ Bệnh đau mắt
Pinkeye  /ˈpɪŋ.kaɪ/ Bệnh đau mắt đỏ
red eyes  /red/  /aɪ/ Mắt đỏ
Itchy eyes  /ɪtʃ//aɪ/ Ngứa mắt
Swollen eyes /ˈswəʊ.lən/ /aɪ/ Sưng mắt
Eye allergy /aɪ/  /ˈæl.ə.dʒi/    Dị ứng mắt
Color blindness /ˈkʌl.ər/  /ˈblaɪnd.nəs/ Bệnh mù màu
Retinal hemorrhage /ˈret.ɪ.nəl/ /ˈhem.ər.ɪdʒ/ Xuất huyết võng mạc
The eyes are red  Mắt bị đỏ tấy
Double eyelids /ˈdʌb.əl/  /ˈaɪ.lɪd/  Mắt một mí
Double eyelid /ˈdʌb.əl/  /ˈaɪ.lɪd/  Mắt hai mí
Stye-stinging eyes  /staɪ/ /stɪŋ//aɪ/ Mắt nổi mụn lẹo
slanted eyes /ˈslɑːn.tɪd//aɪ/ mắt xếch
Eyelid twitching /ˈaɪ.lɪd/ /twɪtʃ/ Chứng giật mí mắt
Cataracts, celestial disease Bệnh cườm nước, bệnh thiên đầu thống
Eye cancer //aɪ/  /ˈkæn.sər/ Ung thư mắt
Myodesopsia  Chứng myodesopsia .
Sore eyes caused by tiny letters or lack of light. Bệnh mỏi mắt do chữ li ti hoặc thiếu sáng.
Amblyopia Nhược thị
Eyelid drooping Sụp mí mắt
optic nerve thần kinh thị
Conjunctivitis Kết mạc mắt
Rub the eyes into lumps Dử mắt thành cục
Corneal ulcers caused by contact lenses Loét giác mạc do kính áp tròng
Strabismus in young children Tật lác mắt ở trẻ nhỏ
Keratitis Viêm giác mạc

Chúc các bé học tập thật tốt!

Từ khóa » đau Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì