Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài động Vật - Cùng đọc Sách
Có thể bạn quan tâm
TÌM KIẾM Đăng nhập Đăng nhập tài khoản Tài khoản mật khẩu của bạn Forgot your password? Get help Khôi phục mật khẩu Khởi tạo mật khẩu email của bạn Mật khẩu đã được gửi vào email của bạn.
Cùng đọc sách
Trang chủ Ngoại ngữ Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật
VỀ CHÚNG TÔICungdocsach.vn – Đọc sách vì tương lai là kênh chia sẻ thông tin và kiến thức miễn phí. Chúng tôi hoan nghênh sự đóng góp và chia sẻ của tất cả các bạn để website ngày càng có nhiều nội dung hấp dẫn và ý nghĩa hơn. Ban Quản Trị website Cungdocsach.vnLiên hệ chúng tôi: [email protected]THEO DÕI CHÚNG TÔI © 2018 - 2024 Cungdocsach.vn error: Content is protected !!! Go to mobile version
Cùng đọc sách - Ngoại ngữ
Bài viết tương tự:
- Tóm tắt & Review sách Vạn tiếng lòng vang vọng tiếng nàng - group Chữ người trữ tình
- Tóm tắt & Review sách Tâm lý học đám đông – Gustave Le Bon
- Tóm tắt & Review sách Tiệm Tạp Hóa Lưu Động Của Tama-Chan - Akio Morisawa
- Tóm tắt & Review sách Dạy con làm giàu (tập 8) - Để có những đồng tiền tích cực - Robert T. Kiyosaki
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật:
alligator/ˈælɪɡeɪtər/Con cá sấu | antelope/’æntiloupCon linh dương | bat/bæt/Con dơi | bear/ber/Con gấu |
beaver/ˈbiːvər/Con hải ly | bee/biː/Con ong | bison/ˈbaɪsn/Bò rừng | camel/ˈkæməl/Con lạc đà |
chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/Con tinh tinh | chipmunk/ˈtʃɪpmʌŋk/Sóc chuột | cobra/ˈkoʊbrə/Rắn hổ mang | deer/dɪər/Con hươu |
dolphin/ˈdɒlfɪn/Cá heo | donkey/ˈdɔːŋki/Con lừa | eel/iːl/Con lươn | elephant/ˈelɪfənt/Con voi |
flying squirrel/ ‘flaiiη’skwirəl/Sóc bay | fox/fɑːks/Con cáo | Giraffe/dʒi’rɑ:f/Con hươu cao cổ | Hedgehog/’hedʒhɔg/Con nhím âu |
hermit crab /’hə:mit’kræb/Con ốc mượn hồn | hippopotamus/hɪpəˈpɑːtəməs/Con hà mã | jaguar/ˈdʒæɡjuər/Con báo đốm | jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/Con sứa |
kangaroo/ˌkæŋɡərˈuː/Con chuột túi | koala/koʊˈɑːlə/Gấu koala | lion/ˈlaɪən/Con sư tử | llama/ˈlɑːmə/Lạc đà không bướu |
moose/muːs/Nai sừng tấm Bắc Mỹ
| octopus/ˈɑːktəpəs/Bạch tuộc | panda/ˈpændə/Con gấu trúc | penguin/ˈpeŋɡwɪn/Chim cánh cụt |
platypus/ˈplætɪpəs/Thú mỏ vịt | porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/Con nhím | pufferfish/ˈpʌfərfɪʃ/Cá nóc | Raccoon/rə’ku:n/Con gấu mèo |
rhinoceros/raɪˈnɒsərəs/Con tê giác | scorpion/ˈskɔːrpiən/Con bọ cạp | shark/ʃɑːk/Con cá mập | squid/skwɪd/Con mực |
squirrel/ˈskwɜːrəl/Con sóc | starfish/ˈstɑːrfɪʃ/Sao biển | stingray/ˈstɪŋreɪ/Cá đuối | swordfish/ˈsɔːdfɪʃ/Cá kiếm |
turtle/ˈtɜːtl/Con rùa | walrus/ˈwɔːlrəs/Con hải mã | whale/weɪl/Cá voi | wolf/wʊlf/Chó sói |
zebra/ˈzebrə/Ngựa vằn |
BẢNG TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG LOÀI VẬT THÔNG DỤNG
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | abalone | [,æbə’louni] | bào ngư |
| 2 | aligator | [‘æligeitə] | cá sấu nam mỹ |
| 3 | anteater | [ˈæntiːtə] | thú ăn kiến |
| 4 | antelope | [‘æntiloup] | Con linh dương |
| 5 | armadillo | [,ɑ:mə’dilou] | con ta tu |
| 6 | ass | [æs] | con lừa |
| 7 | baboon | [bə’bu:n] | khỉ đầu chó |
| 8 | bat | [bæt] | con dơi |
| 9 | bear | [ber] | con gấu |
| 10 | beaver | [‘bi:və] | con hải ly |
| 11 | bee | [biː] | con ong |
| 12 | beetle | [‘bi:tl] | bọ cánh cứng |
| 13 | bison | [ˈbaɪsn] | con bò rừng |
| 14 | blackbird | [‘blækbə:d] | con sáo |
| 15 | boar | [bɔ:] | lợn rừng |
| 16 | buck | [bʌk] | hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực |
| 17 | buffalo | [‘bʌfəlou] | trâu nước |
| 18 | bumble-bee | [‘bʌmbl’bi:] | ong nghệ |
| 19 | bunny | [‘bʌni] | con thỏ (tiếng lóng) |
| 20 | butterfly | [‘bʌtəflai] | bươm bướm |
| 21 | camel | [ˈkæməl] | lạc đà |
| 22 | canary | [kə’neəri] | chim hoàng yến |
| 23 | carp | [kɑ:p] | con cá chép |
| 24 | caterpillar | [‘kætəpilə] | sâu bướm |
| 25 | centipede | [‘sentipi:d] | con rết |
| 26 | chameleon | [kə’mi:ljən] | tắc kè hoa |
| 27 | chamois | [‘∫æmwɑ:] | sơn dương |
| 28 | cheetah | [ˈtʃiː.tə] | báo Gêpa |
| 29 | chicken | [ˈtʃɪk.ɪn] | con gà |
| 30 | chihuahua | [t∫i’wɑ:wə] | chó nhỏ có lông mượt |
| 31 | chimpanzee | [tʃɪmpənˈzi] | con tinh tinh |
| 32 | chipmunk | [ˈtʃɪpmʌŋk] | sóc chuột |
| 33 | cicada | [si’kɑ:lə] | con ve sầu |
| 34 | cobra | [‘koubrə] | rắn hổ mang |
| 35 | cobra fang | [‘koubrə fæη] | rắn hổ mang răng nanh |
| 36 | cockatoo | [,kɔkə’tu:] | vẹt mào |
| 37 | cockroach | [‘kɔkrout∫] | con gián |
| 38 | coral | [‘kɔrəl] | san hô |
| 39 | crab | [kræb] | con cua |
| 40 | crane | [krein] | con sếu |
| 41 | cricket | [‘krikit] | con dế |
| 42 | crocodile | [‘krɔkədail] | con cá sấu |
| 43 | dachshund | [‘dæshund] | chó chồn |
| 44 | dalmatian | [dæl’mei∫n] | chó đốm |
| 45 | deer | [diə] | con hươu, nai |
| 46 | dinosaurs | [‘dainəsɔ:] | khủng long |
| 47 | dolphin | [‘dɔlfin] | cá heo |
| 48 | donkey | [‘dɔηki] | con lừa |
| 49 | dragon fly | [‘drægənflai] | chuồn chuồn |
| 50 | dragon | [‘drægən] | con rồng |
| 51 | dromedary | [‘drʌmədəri] | lạc đà 1 bướu |
| 52 | duck | [dʌk] | con vịt |
| 53 | eagle | [‘i:gl] | chim đại bàng |
| 53 | eel | [iːl] | con lươn |
| 55 | elephant | [‘elifənt] | con voi |
| 56 | falcon | [‘fɔ:lkən] | chim Ưng |
| 57 | fawn | [fɔ:n] | nai, hươu nhỏ |
| 58 | feather | [‘feðə] | lông vũ |
| 59 | female | [‘fi:meil] | giống cái |
| 60 | fiddler-crab | [‘fidlə’kræp] | con cáy |
| 61 | fire-fly | [‘faiəflai] | đom đóm |
| 62 | fish-fin | [fiʃ. fin] | vảy cá |
| 63 | flea | [fli:] | bọ chét |
| 64 | flock of sheep | [flɔk əv ʃiːp] | bầy cừu |
| 64 | fly | [flai] | con ruồi |
| 66 | flying squirrel | [‘flaiiη’skwirəl] | sóc bay |
| 67 | foal | [foul] | ngựa con |
| 68 | fox | [fɔks] | con cáo |
| 69 | frog | [frɔg] | con ếch |
| 70 | gannet | [‘gænit] | chim ó biển |
| 71 | gazelle | [gə’zel] | linh dương Gazen |
| 72 | gecko | [‘gekou] | tắc kè |
| 73 | gerbil | [‘dʒɜ: bil, ‘dʒɜ:bl] | chuột nhảy |
| 74 | gibbon | [‘gibən] | con vượn |
| 75 | giraffe | [dʒi’rɑ:f] | con hươu cao cổ |
| 76 | gnu | [nu:] | linh dương đầu bò |
| 77 | goat | [gout] | con dê |
| 78 | gopher | [‘goufə] | chuột túi, chuột vàng hay rùa đất |
| 79 | grasshopper | [‘gra:shɔpə] | châu chấu |
| 80 | greyhound | [‘greihaund] | chó săn thỏ |
| 81 | gull | [gʌl] | mòng biển |
| 82 | hare | [heə] | thỏ rừng |
| 83 | hawk | [hɔ:k] | diều hâu |
| 84 | hedgehog | [‘hedʒhɔg] | con nhím (ăn sâu bọ) |
| 85 | herd of cow | [hɜːd əv kau] | đàn bò |
| 86 | hermit crab | [‘hə:mit’kræb] | ốc mượn hồn |
| 87 | heron | [‘herən] | con diệc |
| 88 | hind | [haind] | hươu cái |
| 89 | hippopotamus | [,hipə’pɔtəməs] | con hà mã |
| 90 | honeycomb | [‘hʌnikoum] | sáp ong |
| 91 | horse | [hɔ:s] | con ngựa |
| 92 | horseshoe crab | [‘hɔ:ʃʃu: kræb] | con sam |
| 93 | horseshoe | [‘hɔ:ʃʃu:] | móng ngựa |
| 94 | hound | [haund] | chó săn |
| 95 | hummingBird | [‘hʌmiη’bə:d] | chim ruồi |
| 96 | hyena | [hai’i:nə] | linh cẩu |
| 97 | iguana | [‘igwɑ:nə] | kỳ nhông, kỳ đà |
| 98 | insect | [‘insekt] | côn trùng |
| 99 | jaguar | [‘ʒægjuə] | con báo đốm Mỹ |
| 100 | jellyfish | [ˈdʒel.i.fɪʃ] | con sứa |
| 101 | kangaroo | [ˌkæŋɡərˈuː] | chuột túi |
| 102 | killer whale | [‘kiləweil] | cá heo |
| 103 | kingfisher | [‘kiη,fi∫ə] | chim bói cá |
| 104 | koala | [kou’a:lə] | gấu túi |
| 105 | ladybug | [‘leidibʌg] | bọ rùa |
| 106 | lamb | [læm] | cừu con |
| 107 | lemur | [‘li:mə] | vượn cáo |
| 108 | leopard | [‘lepəd] | con báo |
| 109 | lion | [‘laiən] | sư tử (đực) |
| 110 | lioness | [‘laiənis] | sư tử (cái) |
| 111 | lizard | [‘lizəd] | thằn lằn |
| 112 | llama | [ˈlɑːmə] | lạc đà ko bướu |
| 113 | lobster | [‘lɔbstə] | tôm hùm |
| 114 | locust | [‘loukəst] | cào cào |
| 115 | louse | [laus] | chấy, rận |
| 116 | lynx (bobcat) | [liηks]/[’bɔbkæt] | mèo rừng Mĩ |
| 117 | male | [meil] | giống đực |
| 118 | mantis | [‘mæntis] | bọ ngựa |
| 119 | moose | [muːs] | nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) |
| 120 | mosquito | [məs’ki:tou] | muỗi |
| 121 | moth | [mɔθ] | bướm đêm ,sâu bướm |
| 122 | mule | [mju:l] | con la |
| 123 | mussel | [‘mʌsl] | con trai |
| 124 | nest | [nest] | cái tổ |
| 125 | nightingale | [‘naitiηgeil] | chim sơn ca |
| 126 | octopus | [‘ɒktəpəs] | con bạch tuộc |
| 127 | orangutan | [əˈræŋ·əˌtæŋ] | đười ươi |
| 128 | ostrich | [‘ɔstrit∫] | đà điểu |
| 129 | otter | [‘ɔtə] | rái cá |
| 130 | owl | [aul] | con cú |
| 131 | panda | [ˈpændə] | gấu trúc |
| 132 | pangolin | [pæη’goulin] | con tê tê |
| 133 | parakeet | [‘pærəki:t] | vẹt đuôi dài |
| 134 | parasites | [‘pærəsait] | kí sinh trùng |
| 135 | parrot | [‘pærət] | con vẹt |
| 136 | peacock | [‘pi:kɔk] | con công |
| 137 | penguin | [‘peηgwin] | chim cánh cụt |
| 138 | pigeon | [‘pidʒin] | bồ câu |
| 139 | piglet | [‘piglit] | lợn con |
| 140 | platypus | [‘plætipəs] | thú mỏ vịt |
| 141 | polar bear | [‘pouləbeə] | gấu bắc cực |
| 142 | porcupine | [‘pɔ:kjupain] | con nhím |
| 143 | praying mantis | [‘prei iη,mæntid] | bọ ngựa |
| 144 | puffer-fish | [ˈpʌfərfiʃ] | cá nóc |
| 145 | raccoon | [rə’ku:n] | con gấu mèo |
| 146 | rhinoceros | [rai’nɔsərəs] | con tê giác |
| 147 | seal | [si:l] | chó biển, hải cẩu |
| 148 | shark | [∫ɑ:k] | cá mập |
| 149 | shellfish | [‘∫elfi∫] | loại động vật có vỏ |
| 150 | skunk | [skʌηk] | chồn hôi |
| 151 | sparrow | [‘spærou] | chim sẻ |
| 152 | squid | [skwid] | mực ống |
| 153 | squirrel | [‘skwirəl] | con sóc |
| 154 | starfish | [‘stɑ:fi∫] | sao biển |
| 155 | stingray | [ˈstɪŋrei] | cá đuối |
| 156 | swan | [swɔn] | thiên nga |
| 157 | swordfish | [ˈsɔːdfɪʃ] | cá kiếm |
| 158 | talon | [‘tælən] | móng vuốt |
| 159 | tarantula | [tə’ræntjulə] | nhện đen lớn |
| 160 | toad | [toud] | con cóc |
| 161 | turtle | [‘tə:tl] | con rùa |
| 162 | turtle-shell | [‘tə:tl ʃel] | mai rùa |
| 163 | walrus | [ˈwɔːlrəs] | con hải mã |
| 164 | whale | [weil] | cá voi |
| 165 | wolf | [wulf] | chó sói |
| 166 | woodpecker | [‘wud,peipə] | chim gõ kiến |
| 167 | zebra | [‘zi:brə] | con ngựa vằn |
Cungdocsach.vn
Click to rate this post! [Total: 1 Average: 5] Cảm nghĩ của bạn 3.637BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM
Những phương pháp tự học ngoại ngữ hiệu quả
Những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đâyĐăng bài
Bạn muốn trở thành tác giả đăng bài trên Cungdocsach.vn, hãy liên hệ với chúng tôi.
Theo dõi
9,896Thành viênThích2,415Người theo dõiTheo dõi12,356Người theo dõiĐăng KýBài viết mới
Tóm tắt & Review Dịu dàng là đóa hoa nở từ...
28/08/2024
Tóm tắt & Review sách Cư xử như đàn bà suy...
28/08/2024
Chú Cuội cây đa – Truyện Cổ tích Việt Nam
28/08/2024
Tóm tắt & Review sách Người trong muôn nghề – Spiderum...
28/08/2024Bài viết tương tự
- Tóm tắt & Review sách Vạn tiếng lòng vang vọng tiếng nàng - group Chữ người trữ tình
- Tóm tắt & Review sách Tâm lý học đám đông – Gustave Le Bon
- Tóm tắt & Review sách Tiệm Tạp Hóa Lưu Động Của Tama-Chan - Akio Morisawa
- Tóm tắt & Review sách Dạy con làm giàu (tập 8) - Để có những đồng tiền tích cực - Robert T. Kiyosaki
Xem nhiều nhất
- 20 tiểu thuyết ngôn tình hay nhất nên đọc một lần trong đời (160.501)
- Tóm tắt & Review sách Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ – Trác Nhã (102.045)
- Tóm tắt & Review sách Nhà giả kim – Paulo Coelho (73.199)
- Tóm tắt & Review Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu – Rosie Nguyễn (71.045)
- 100 câu đố mẹo, câu đố dân gian hay nhất (68.649)
Luôn cập nhật
Nhận bài mới
Leave this field empty if you're human:BÀI VIẾT TIÊU BIỂU
Tóm tắt & Review Dịu dàng là đóa hoa nở từ...
28/08/2024
Tóm tắt & Review sách Cư xử như đàn bà suy...
28/08/2024
Chú Cuội cây đa – Truyện Cổ tích Việt Nam
28/08/2024BÀI VIẾT PHỔ BIẾN
Tóm tắt & Review sách Cây cam ngọt của tôi –...
29/04/2021
Tóm tắt & Review sách Nhà giả kim – Paulo Coelho
10/09/2020
100 câu đố mẹo, câu đố dân gian hay nhất
31/10/2020MỤC XEM NHIỀU
- Văn học285
- Kỹ năng221
- Kinh doanh69
- Top list66
- Tâm lý23
- Phim ảnh23
- Thiếu nhi20
- Truyện cười15
- Kiến thức tổng hợp14
VỀ CHÚNG TÔICungdocsach.vn – Đọc sách vì tương lai là kênh chia sẻ thông tin và kiến thức miễn phí. Chúng tôi hoan nghênh sự đóng góp và chia sẻ của tất cả các bạn để website ngày càng có nhiều nội dung hấp dẫn và ý nghĩa hơn. Ban Quản Trị website Cungdocsach.vnLiên hệ chúng tôi: [email protected]THEO DÕI CHÚNG TÔI © 2018 - 2024 Cungdocsach.vn error: Content is protected !!! Go to mobile version Từ khóa » Thú Mỏ Vịt Tiếng Anh
-
Platypus - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thú Mỏ Vịt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THÚ MỎ VỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thú Mỏ Vịt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thú Mỏ Vịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thú Mỏ Vịt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Thú Mỏ Vịt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Platypus Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Platypus | Vietnamese Translation
-
Thú Mỏ Vịt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Thú Mỏ Vịt Perry | Phineas And Ferb Wiki Tiếng Việt
-
Vịt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
alligator/ˈælɪɡeɪtər/Con cá sấu
antelope/’æntiloupCon linh dương
bat/bæt/Con dơi
bear/ber/Con gấu
beaver/ˈbiːvər/Con hải ly
bee/biː/Con ong
bison/ˈbaɪsn/Bò rừng
camel/ˈkæməl/Con lạc đà
chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/Con tinh tinh
chipmunk/ˈtʃɪpmʌŋk/Sóc chuột
cobra/ˈkoʊbrə/Rắn hổ mang
deer/dɪər/Con hươu
dolphin/ˈdɒlfɪn/Cá heo
donkey/ˈdɔːŋki/Con lừa
eel/iːl/Con lươn
flying squirrel/ ‘flaiiη’skwirəl/Sóc bay
fox/fɑːks/Con cáo
Giraffe/dʒi’rɑ:f/Con hươu cao cổ
Hedgehog/’hedʒhɔg/Con nhím âu
hermit crab /’hə:mit’kræb/Con ốc mượn hồn
hippopotamus/hɪpəˈpɑːtəməs/Con hà mã
jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/Con sứa
kangaroo/ˌkæŋɡərˈuː/Con chuột túi
koala/koʊˈɑːlə/Gấu koala
lion/ˈlaɪən/Con sư tử
llama/ˈlɑːmə/Lạc đà không bướu
moose/muːs/Nai sừng tấm Bắc Mỹ
octopus/ˈɑːktəpəs/Bạch tuộc
panda/ˈpændə/Con gấu trúc
penguin/ˈpeŋɡwɪn/Chim cánh cụt
platypus/ˈplætɪpəs/Thú mỏ vịt
porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/Con nhím
pufferfish/ˈpʌfərfɪʃ/Cá nóc
Raccoon/rə’ku:n/Con gấu mèo
rhinoceros/raɪˈnɒsərəs/Con tê giác
scorpion/ˈskɔːrpiən/Con bọ cạp
shark/ʃɑːk/Con cá mập
squid/skwɪd/Con mực
squirrel/ˈskwɜːrəl/Con sóc
starfish/ˈstɑːrfɪʃ/Sao biển
stingray/ˈstɪŋreɪ/Cá đuối
swordfish/ˈsɔːdfɪʃ/Cá kiếm
turtle/ˈtɜːtl/Con rùa
walrus/ˈwɔːlrəs/Con hải mã
whale/weɪl/Cá voi
wolf/wʊlf/Chó sói
zebra/ˈzebrə/Ngựa vằn