Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài động Vật - Cùng đọc Sách

Facebook Instagram Linkedin Twitter Youtube TÌM KIẾM Facebook Instagram Linkedin Twitter Youtube Đăng nhập Đăng nhập tài khoản Tài khoản mật khẩu của bạn Forgot your password? Get help Khôi phục mật khẩu Khởi tạo mật khẩu email của bạn Mật khẩu đã được gửi vào email của bạn. Cùng đọc sách Cùng đọc sách Cùng đọc sách Cùng đọc sách Trang chủ Ngoại ngữ Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật
  • Ngoại ngữ

Bài viết tương tự:

  • Tóm tắt & Review sách Vạn tiếng lòng vang vọng tiếng nàng - group Chữ người trữ tình
  • Tóm tắt & Review sách Tâm lý học đám đông – Gustave Le Bon
  • Tóm tắt & Review sách Tiệm Tạp Hóa Lưu Động Của Tama-Chan - Akio Morisawa
  • Tóm tắt & Review sách Dạy con làm giàu (tập 8) - Để có những đồng tiền tích cực - Robert T. Kiyosaki

Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật:

alligator/ˈælɪɡeɪtər/Con cá sấu antelope/’æntiloupCon linh dương bat/bæt/Con dơi bear/ber/Con gấu
beaver/ˈbiːvər/Con hải ly bee/biː/Con ong bison/ˈbaɪsn/Bò rừng camel/ˈkæməl/Con lạc đà
chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/Con tinh tinh chipmunk/ˈtʃɪpmʌŋk/Sóc chuột cobra/ˈkoʊbrə/Rắn hổ mang deer/dɪər/Con hươu
dolphin/ˈdɒlfɪn/Cá heo donkey/ˈdɔːŋki/Con lừa eel/iːl/Con lươn

elephant/ˈelɪfənt/Con voi

flying squirrel/ ‘flaiiη’skwirəl/Sóc bay fox/fɑːks/Con cáo Giraffe/dʒi’rɑ:f/Con hươu cao cổ Hedgehog/’hedʒhɔg/Con nhím âu
 hermit crab /’hə:mit’kræb/Con ốc mượn hồn hippopotamus/hɪpəˈpɑːtəməs/Con hà mã

jaguar/ˈdʒæɡjuər/Con báo đốm

jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/Con sứa
kangaroo/ˌkæŋɡərˈuː/Con chuột túi koala/koʊˈɑːlə/Gấu koala lion/ˈlaɪən/Con sư tử llama/ˈlɑːmə/Lạc đà không bướu
moose/muːs/Nai sừng tấm Bắc Mỹ

 

octopus/ˈɑːktəpəs/Bạch tuộc panda/ˈpændə/Con gấu trúc penguin/ˈpeŋɡwɪn/Chim cánh cụt
platypus/ˈplætɪpəs/Thú mỏ vịt porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/Con nhím pufferfish/ˈpʌfərfɪʃ/Cá nóc Raccoon/rə’ku:n/Con gấu mèo
rhinoceros/raɪˈnɒsərəs/Con tê giác scorpion/ˈskɔːrpiən/Con bọ cạp shark/ʃɑːk/Con cá mập squid/skwɪd/Con mực
squirrel/ˈskwɜːrəl/Con sóc starfish/ˈstɑːrfɪʃ/Sao biển stingray/ˈstɪŋreɪ/Cá đuối swordfish/ˈsɔːdfɪʃ/Cá kiếm
turtle/ˈtɜːtl/Con rùa walrus/ˈwɔːlrəs/Con hải mã whale/weɪl/Cá voi wolf/wʊlf/Chó sói
zebra/ˈzebrə/Ngựa vằn      

BẢNG TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG LOÀI VẬT THÔNG DỤNG

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 abalone [,æbə’louni] bào ngư
2 aligator [‘æligeitə] cá sấu nam mỹ
3 anteater [ˈæntiːtə] thú ăn kiến
4 antelope [‘æntiloup] Con linh dương
5 armadillo [,ɑ:mə’dilou] con ta tu
6 ass [æs] con lừa
7 baboon [bə’bu:n] khỉ đầu chó
8 bat [bæt] con dơi
9 bear [ber] con gấu
10 beaver [‘bi:və] con hải ly
11 bee [biː] con ong
12 beetle [‘bi:tl] bọ cánh cứng
13 bison [ˈbaɪsn] con bò rừng
14 blackbird [‘blækbə:d] con sáo
15 boar [bɔ:] lợn rừng
16 buck [bʌk] hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực
17 buffalo [‘bʌfəlou] trâu nước
18 bumble-bee [‘bʌmbl’bi:] ong nghệ
19 bunny [‘bʌni] con thỏ (tiếng lóng)
20 butterfly [‘bʌtəflai] bươm bướm
21 camel [ˈkæməl] lạc đà
22 canary [kə’neəri] chim hoàng yến
23 carp [kɑ:p] con cá chép
24 caterpillar [‘kætəpilə] sâu bướm
25 centipede [‘sentipi:d] con rết
26 chameleon [kə’mi:ljən] tắc kè hoa
27 chamois [‘∫æmwɑ:] sơn dương
28 cheetah [ˈtʃiː.tə] báo Gêpa
29 chicken [ˈtʃɪk.ɪn] con gà
30 chihuahua [t∫i’wɑ:wə] chó nhỏ có lông mượt
31 chimpanzee [tʃɪmpənˈzi] con tinh tinh
32 chipmunk [ˈtʃɪpmʌŋk] sóc chuột
33 cicada [si’kɑ:lə] con ve sầu
34 cobra [‘koubrə] rắn hổ mang
35 cobra fang [‘koubrə fæη] rắn hổ mang răng nanh
36 cockatoo [,kɔkə’tu:] vẹt mào
37 cockroach [‘kɔkrout∫] con gián
38 coral [‘kɔrəl] san hô
39 crab [kræb] con cua
40 crane [krein] con sếu
41 cricket [‘krikit] con dế
42 crocodile [‘krɔkədail] con cá sấu
43 dachshund [‘dæshund] chó chồn
44 dalmatian [dæl’mei∫n] chó đốm
45 deer [diə] con hươu, nai
46 dinosaurs [‘dainəsɔ:] khủng long
47 dolphin [‘dɔlfin] cá heo
48 donkey [‘dɔηki] con lừa
49 dragon fly [‘drægənflai] chuồn chuồn
50 dragon [‘drægən] con rồng
51 dromedary [‘drʌmədəri] lạc đà 1 bướu
52 duck [dʌk] con vịt
53 eagle [‘i:gl] chim đại bàng
53 eel [iːl] con lươn
55 elephant [‘elifənt] con voi
56 falcon [‘fɔ:lkən] chim Ưng
57 fawn [fɔ:n] nai, hươu nhỏ
58 feather [‘feðə] lông vũ
59 female [‘fi:meil] giống cái
60 fiddler-crab [‘fidlə’kræp] con cáy
61 fire-fly [‘faiəflai] đom đóm
62 fish-fin [fiʃ. fin] vảy cá
63 flea [fli:] bọ chét
64 flock of sheep [flɔk əv ʃiːp] bầy cừu
64 fly [flai] con ruồi
66 flying squirrel [‘flaiiη’skwirəl] sóc bay
67 foal [foul] ngựa con
68 fox [fɔks] con cáo
69 frog [frɔg] con ếch
70 gannet [‘gænit] chim ó biển
71 gazelle [gə’zel] linh dương Gazen
72 gecko [‘gekou] tắc kè
73 gerbil [‘dʒɜ: bil, ‘dʒɜ:bl] chuột nhảy
74 gibbon [‘gibən] con vượn
75 giraffe [dʒi’rɑ:f] con hươu cao cổ
76 gnu [nu:] linh dương đầu bò
77 goat [gout] con dê
78 gopher [‘goufə] chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
79 grasshopper [‘gra:shɔpə] châu chấu
80 greyhound [‘greihaund] chó săn thỏ
81 gull [gʌl] mòng biển
82 hare [heə] thỏ rừng
83 hawk [hɔ:k] diều hâu
84 hedgehog [‘hedʒhɔg] con nhím (ăn sâu bọ)
85 herd of cow [hɜːd əv kau] đàn bò
86 hermit crab [‘hə:mit’kræb] ốc mượn hồn
87 heron [‘herən] con diệc
88 hind [haind] hươu cái
89 hippopotamus [,hipə’pɔtəməs] con hà mã
90 honeycomb [‘hʌnikoum] sáp ong
91 horse [hɔ:s] con ngựa
92 horseshoe crab [‘hɔ:ʃʃu: kræb] con sam
93 horseshoe [‘hɔ:ʃʃu:] móng ngựa
94 hound [haund] chó săn
95 hummingBird [‘hʌmiη’bə:d] chim ruồi
96 hyena [hai’i:nə] linh cẩu
97 iguana [‘igwɑ:nə] kỳ nhông, kỳ đà
98 insect [‘insekt] côn trùng
99 jaguar [‘ʒægjuə] con báo đốm Mỹ
100 jellyfish [ˈdʒel.i.fɪʃ] con sứa
101 kangaroo [ˌkæŋɡərˈuː] chuột túi
102 killer whale [‘kiləweil] cá heo
103 kingfisher [‘kiη,fi∫ə] chim bói cá
104 koala [kou’a:lə] gấu túi
105 ladybug [‘leidibʌg] bọ rùa
106 lamb [læm] cừu con
107 lemur [‘li:mə] vượn cáo
108 leopard [‘lepəd] con báo
109 lion [‘laiən] sư tử (đực)
110 lioness [‘laiənis] sư tử (cái)
111 lizard [‘lizəd] thằn lằn
112 llama [ˈlɑːmə] lạc đà ko bướu
113 lobster [‘lɔbstə] tôm hùm
114 locust [‘loukəst] cào cào
115 louse [laus] chấy, rận
116 lynx (bobcat) [liηks]/[’bɔbkæt] mèo rừng Mĩ
117 male [meil] giống đực
118 mantis [‘mæntis] bọ ngựa
119 moose [muːs] nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
120 mosquito [məs’ki:tou] muỗi
121 moth [mɔθ] bướm đêm ,sâu bướm
122 mule [mju:l] con la
123 mussel [‘mʌsl] con trai
124 nest [nest] cái tổ
125 nightingale [‘naitiηgeil] chim sơn ca
126 octopus [‘ɒktəpəs] con bạch tuộc
127 orangutan [əˈræŋ·əˌtæŋ] đười ươi
128 ostrich [‘ɔstrit∫] đà điểu
129 otter [‘ɔtə] rái cá
130 owl [aul] con cú
131 panda [ˈpændə] gấu trúc
132 pangolin [pæη’goulin] con tê tê
133 parakeet [‘pærəki:t] vẹt đuôi dài
134 parasites [‘pærəsait] kí sinh trùng
135 parrot [‘pærət] con vẹt
136 peacock [‘pi:kɔk] con công
137 penguin [‘peηgwin] chim cánh cụt
138 pigeon [‘pidʒin] bồ câu
139 piglet [‘piglit] lợn con
140 platypus [‘plætipəs] thú mỏ vịt
141 polar bear [‘pouləbeə] gấu bắc cực
142 porcupine [‘pɔ:kjupain] con nhím
143 praying mantis [‘prei iη,mæntid] bọ ngựa
144 puffer-fish [ˈpʌfərfiʃ] cá nóc
145 raccoon [rə’ku:n] con gấu mèo
146 rhinoceros [rai’nɔsərəs] con tê giác
147 seal [si:l] chó biển, hải cẩu
148 shark [∫ɑ:k] cá mập
149 shellfish [‘∫elfi∫] loại động vật có vỏ
150 skunk [skʌηk] chồn hôi
151 sparrow [‘spærou] chim sẻ
152 squid [skwid] mực ống
153 squirrel [‘skwirəl] con sóc
154 starfish [‘stɑ:fi∫] sao biển
155 stingray [ˈstɪŋrei] cá đuối
156 swan [swɔn] thiên nga
157 swordfish [ˈsɔːdfɪʃ] cá kiếm
158 talon [‘tælən] móng vuốt
159 tarantula [tə’ræntjulə] nhện đen lớn
160 toad [toud] con cóc
161 turtle [‘tə:tl] con rùa
162 turtle-shell [‘tə:tl ʃel] mai rùa
163 walrus [ˈwɔːlrəs] con hải mã
164 whale [weil] cá voi
165 wolf [wulf] chó sói
166 woodpecker [‘wud,peipə] chim gõ kiến
167 zebra [‘zi:brə] con ngựa vằn

Cungdocsach.vn

Click to rate this post! [Total: 1 Average: 5] Cảm nghĩ của bạn 3.637

BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM

Học tiếng anh hiệu quả

Những phương pháp tự học ngoại ngữ hiệu quả

Dong tu tieng anh thong dung

Những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

BÌNH LUẬN Hủy trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đây

Đăng bài

Bạn muốn trở thành tác giả đăng bài trên Cungdocsach.vn, hãy liên hệ với chúng tôi.

Theo dõi

9,896Thành viênThích2,415Người theo dõiTheo dõi12,356Người theo dõiĐăng Ký

Bài viết mới

Dịu dàng là đóa hoa nở từ dông bão

Tóm tắt & Review Dịu dàng là đóa hoa nở từ...

28/08/2024 Cư xử nhà đàn bà suy nghĩ như đàn ông

Tóm tắt & Review sách Cư xử như đàn bà suy...

28/08/2024 chú cuội cây đa

Chú Cuội cây đa – Truyện Cổ tích Việt Nam

28/08/2024 Người trong muôn nghề

Tóm tắt & Review sách Người trong muôn nghề – Spiderum...

28/08/2024

Bài viết tương tự

  • Tóm tắt & Review sách Vạn tiếng lòng vang vọng tiếng nàng - group Chữ người trữ tình
  • Tóm tắt & Review sách Tâm lý học đám đông – Gustave Le Bon
  • Tóm tắt & Review sách Tiệm Tạp Hóa Lưu Động Của Tama-Chan - Akio Morisawa
  • Tóm tắt & Review sách Dạy con làm giàu (tập 8) - Để có những đồng tiền tích cực - Robert T. Kiyosaki

Xem nhiều nhất

  • 20 tiểu thuyết ngôn tình hay nhất nên đọc một lần trong đời (160.501)
  • Tóm tắt & Review sách Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ – Trác Nhã (102.045)
  • Tóm tắt & Review sách Nhà giả kim – Paulo Coelho (73.199)
  • Tóm tắt & Review Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu – Rosie Nguyễn (71.045)
  • 100 câu đố mẹo, câu đố dân gian hay nhất (68.649)

Luôn cập nhật

Nhận bài mới

Leave this field empty if you're human:

BÀI VIẾT TIÊU BIỂU

Dịu dàng là đóa hoa nở từ dông bão

Tóm tắt & Review Dịu dàng là đóa hoa nở từ...

28/08/2024 Cư xử nhà đàn bà suy nghĩ như đàn ông

Tóm tắt & Review sách Cư xử như đàn bà suy...

28/08/2024 chú cuội cây đa

Chú Cuội cây đa – Truyện Cổ tích Việt Nam

28/08/2024

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

Cây cam ngọt của tôi

Tóm tắt & Review sách Cây cam ngọt của tôi –...

29/04/2021 Nhà giả kim

Tóm tắt & Review sách Nhà giả kim – Paulo Coelho

10/09/2020 Truyện cười dân gian

100 câu đố mẹo, câu đố dân gian hay nhất

31/10/2020

MỤC XEM NHIỀU

  • Văn học285
  • Kỹ năng221
  • Kinh doanh69
  • Top list66
  • Tâm lý23
  • Phim ảnh23
  • Thiếu nhi20
  • Truyện cười15
  • Kiến thức tổng hợp14
Cungdocsach.vnVỀ CHÚNG TÔICungdocsach.vn – Đọc sách vì tương lai là kênh chia sẻ thông tin và kiến thức miễn phí. Chúng tôi hoan nghênh sự đóng góp và chia sẻ của tất cả các bạn để website ngày càng có nhiều nội dung hấp dẫn và ý nghĩa hơn. Ban Quản Trị website Cungdocsach.vnLiên hệ chúng tôi: [email protected]THEO DÕI CHÚNG TÔI Facebook Instagram Linkedin Twitter Youtube © 2018 - 2024 Cungdocsach.vn error: Content is protected !!! Go to mobile version

Từ khóa » Thú Mỏ Vịt Tiếng Anh