Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Màu Sắc - LeeRit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
-
LeeRit Pro Học tất cả các bộ từ
Tài khoản LeeRit Pro
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc
Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 1
![Kích để phóng to](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_mau_sac_colours.png)
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
- cobalt
/ˈkəʊ.bɒlt/
màu xanh cô-ban
- beige
/beɪʒ/
màu be
- crimson
/ˈkrɪmzən/
màu đỏ thẫm
- indigo
màu chàm
- jade
/dʒeɪd/
màu xanh ngọc bích
- mauve
/məʊv/
màu tím hoa cà
- navy blue
/ˈneɪvi bluː/
màu xanh nước biển
- charcoal
/ˈtʃɑːkəʊl/
màu xám đậm
- olive
/ˈɒlɪv/
màu xanh ô-liu
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 2
![Kích để phóng to](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_mau_sac_colours_2.png)
- lemon
/ˈlemən/
màu vàng nhạt
- maroon
/məˈruːn/
màu nâu đỏ
- sky blue
/ˌskaɪ ˈbluː/
màu xanh da trời
- purple
/ˈpɜːpl/
màu tía
- cream
/kriːm/
màu kem
- silver
/ˈsɪlvər/
màu xám bạc
Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 3
![Kích để phóng to](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_mau_sac_colours_3.png)
- lavender
/ˈlævəndər/
màu tím hoa oải hương
- magenta
/məˈdʒen.tə/
màu hồng cánh sen
- cyan
/ˈsaɪ.ən/
màu xanh lơ
- vermilion
/vəˈmɪl.jən/
màu đỏ tươi
- peacock blue
/ˌpiː.kɒk ˈbluː/
màu lam khổng tước
- bottle green
/ˌbɒt.əl ˈɡriːn/
màu xanh ve chai
Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 4
![Kích để phóng to](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_mau_sac_colours_4.png)
- salmon pink
/ˌsæm.ən ˈpɪŋk/
màu hồng da cam
- turquoise
/ˈtɜːkwɔɪz/
màu xanh ngọc lam
- plum
/plʌm/
màu mận chín
- violet
/ˈvaɪələt/
màu tím phớt xanh
- peach
/piːtʃ/
màu hồng đào
- teal
/tiːl/
màu xanh mòng két
LeeRit giới thiệu cùng bạn
![Hoc tieng anh](/static/ads/creativity.jpg)
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh về Ăn Uống
- Từ vựng tiếng Anh về Các vấn đề môi trường
- Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp
- Từ vựng tiếng Anh về Các loại hình nghệ thuật
- Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Từ khóa » Tím Sẫm Tiếng Anh Là Gì
-
TÍM SẪM In English Translation - Tr-ex
-
Màu Tím Sẫm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
45 Từ Vựng Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cực Dễ Thuộc - Pasal
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Từ Vựng Viết Tắt ...
-
Màu Sắc Trong Tiếng Anh: Bảng Màu Và Các Loại - StudyTiengAnh
-
Toàn Tập Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Kiến Thức Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Vieclam123
-
Màu Sắc Trong Tiếng Anh Là Gì & ý Nghĩa Của Chúng