Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Hàng Khách Sạn

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP
  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng Khách sạn

List từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng, Khách sạn. Các bạn có từ nào khác cùng bổ sung nhé.

 

Từ vựng nhà hàng khách sạn

 

Tiếng Anh Nhà hàng Khách sạn học ngay Tại đây

 

1. Hotel /hou’tel/ khách sạn

2. motel /mou’tel/ khách sạn nhỏ ven đường

3. inn /in/ khách sạn nhỏ ở nông thôn

4. youth hostel /ju:θ hɔstəl/ nhà nghỉ giá rẻ cho thanh niên

5. hostel /’hɔstəl/ nhà nghỉ ở ghép

6. reservation /,rezə’veiʃn/ sự đặt trước

7. check in /tʃek in/ đăng ký phòng

8. check-out /tʃek aut/ trả phòng

9. Butler /’bʌtlə/ quản lý phòng

10. Bellboy/ Concierge /’belbɔi/ /kɔn.si’əʤ/ nhân viên trực tầng, khuân vác hành lý

11. Doorman /’dɔ:mən/  người gác cửa

12. room maid /rum meid/ phục vụ phòng

13. room service /rum ‘sə:vis/ dịch vụ phòng

14. double room /‘dʌbl rum/ phòng đôi

15. single room /’siɳgl rum/ phòng đơn

16. single with bath /’siɳgl wi θ bɑ:θ/ phòng đơn có phòng tắm

17. suite room /swi:t rum/ phòng tiêu chuẩn

18. extra bed /’ekstrə bed/ giường phụ

19. twin room /twin rum/ phòng 1 giường đôi

20. money exchange /’mʌni iks’tʃeindʤ/ dịch vụ đổi tiền

21. morning call /’mɔ:niɳ kɔ:l/ dịch vụ đánh thức buổi sáng

22. service charge /’sə:vis tʃɑ:dʤ/ phí dịch vụ

23. tip /tip/ tiền boa

24. coffee shop /’kɔfi ʃɔp/ quán cà phê

25. gift shop /gift ʃɔp/ quần hàng lưu niệm

26. information desk /,infə’meinʃn desk/ bàn thông tin

27. newsstand /nju: stænd/ quầy báo

Môi trường nhà hàng khách sạn luôn rất cần đến kỹ năng tiếng Anh. Chúc bạn học thành công!

Xem thêm: Các vị trí, chức vụ trong khách sạn | Nhà hàng | Khách sạn

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị     Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ... Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn... Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...

Từ khóa » Các Loại Nhà Nghỉ Trong Tiếng Anh