Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhớ Và Quên - Remember And Forget (phần 1)
Có thể bạn quan tâm
Trong series này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những cách diễn đạt về việc nhớ, quên, và gợi nhớ.
Những cách diễn đạt về nhớ:
- I remember...
Tôi nhớ...
Ví dụ: I remember locking the door of my apartment this morning. = Tôi nhớ là sáng nay đã khoá cửa căn hộ rồi.
- I can (clearly) remember...
Tôi vẫn nhớ (như in)...
Cách diễn đạt này được sử dụng để nói về một kỷ niệm vui mà bạn vẫn còn nhớ rõ.
Ví dụ: I can (clearly) remember going to Disneyland when I was 6. = Tôi còn nhớ (như in) lúc 6 tuổi đã đi chơi ở Disneyland.
- I'll never forget...
Tôi sẽ không bao giờ quên được...
Cách diễn đạt này cũng được sử dụng để nói về một kỷ niệm vui mà bạn vẫn còn nhớ rõ.
Ví dụ: I'll never forget the moment when he proposed to me. = Tôi sẽ không bao giờ quên được khoảnh khắc anh ấy cầu hôn tôi.
I can (clearly) remember... và I'll never forget... là hai cách diễn đạt được sử dụng để nói về một kỷ niệm vui mà bạn vẫn còn nhớ rõ.
- As far as I can remember...
Theo những gì tôi nhớ thì...
Ví dụ: As far as I can remember, their wedding was in 1984, but maybe it was a little earlier. = Theo tôi nhớ thì đám cưới của họ diễn ra vào năm 1984, nhưng cũng có thể là trước đó một chút.
- As I recall...
Theo tôi nhớ thì...
Ví dụ: As I recall, Anna was a good friend of Brittany. = Theo tôi nhớ thì Anna là một người bạn thân của Brittany.
- If I remember correctly...
Nếu tôi nhớ đúng thì...
Ví dụ: If I remember correctly, Tim's birthday is June 6th. = Nếu tôi nhớ đúng thì sinh nhật của Tim là 6 tháng 6.
- If I'm not mistaken...
Nếu tôi không nhầm thì...
Ví dụ: If I'm not mistaken, the capital of Australia is Canberra, not Sydney. = Nếu tôi không nhầm thì thủ đô của Australia là Canberra, không phải Sydney.
As far as I can remember..., As I recall..., If I remember correctly..., và If I'm not mistaken... là những cách diễn đạt khi bạn nhớ về một cái gì đó nhưng không chắc chắn lắm.
- That reminds me...
Nhắc mới nhớ,...
Ví dụ: That reminds me, I haven't done the dishes. = Nhắc mới nhớ, tôi chưa rửa chén nữa.
- I have a vague recollection of...
Tôi chỉ nhớ mang máng về...
Ví dụ: I have a vague recollection of the day of the accident. = Tôi chỉ nhớ mang máng về cái ngày xảy ra tai nạn.
LeeRit.com
Từ khóa » Cái Nhỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nhỏ Tí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Xe Nhỏ Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
NHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THU NHỎ - Translation In English
-
Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật
-
Nhỏ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà Cho Trẻ - British Council
-
CÁI GÌ ĐÓ ĐỂ NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"nhổ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhổ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking