Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - LeeRit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
- LeeRit Pro Học tất cả các bộ từ
Tài khoản LeeRit Pro
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm
Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm Phần 1
- bath toys
đồ chơi khi tắm (cho em bé)
- brush
/brʌʃ/
cái chải
- comb
/kəʊm/
cái lược
- cotton balls
bông gòn
- curling iron
kẹp uốn tóc
- dental floss
chỉ nha khoa
- electric razor
dao cạo râu điện
- first aid kit
bộ dụng cụ sơ cứu
- hair dryer
máy sấy tóc
- lotion
/ˈləʊʃən/
nước rửa
- mouthwash
/ˈmaʊθwɒʃ/
nước súc miệng
- Q-tip
cái tăm bông
- razor
/ˈreɪzər/
dao cạo râu
- scale
/skeɪl/
cái cân
- shampoo
/ʃæmˈpuː/
dầu gội
- shaving cream
kem cạo râu
- shower
/ʃaʊər/
vòi sen
- sink
/sɪŋk/
bệ nước
- soap
/səʊp/
xà bông
- tissue
/ˈtɪʃuː/
khăn giấy
- toilet
/ˈtɔɪlɪt/
bồn cầu
- toilet paper
giấy vệ sinh
- toothbrush
/ˈtuːθbrʌʃ/
bàn chải đánh răng
- toothpaste
/ˈtuːθpeɪst/
kem đánh răng
- towel
/taʊəl/
khăn tắm
Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm Phần 2
- 1. toilet paper
giấy vệ sinh
- 2. sink
/sɪŋk/
bồn rửa
- 3. faucet/tap
vòi nước
- 4. mirror
gương
- 5. double-hung window
cửa sổ trượt
- 6. shower
/ʃaʊər/
vòi sen
- 7. shower screen
tấm che buồng tắm
- 8. sponge
miếng bọt biển
- 9. bathtub
/ˈbæθtʌb/
bồn tắm
- 10. toilet
/ˈtɔɪlɪt/
bệ xí
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong nhà bếp
- Từ vựng tiếng Anh về Trái cây
- Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1)
- Từ vựng tiếng Anh về Các loại kẹo
- Từ vựng tiếng Anh về năng lượng (phần 1)
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Từ khóa » Cái Bông Ngoáy Tai Tiếng Anh Là Gì
-
Tăm Bông – Wikipedia Tiếng Việt
-
How To Say ""bông Ngoáy Tai"" In American English. - Language Drops
-
Bathroom 2 » Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà »
-
Tăm-bông - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Flip English - Bathroom ( Các Vật Dụng Trong Nhà Tắm) 1.... | Facebook
-
RÁY TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "ráy Tai" - Là Gì?
-
Tai Chảy Máu Do Lấy Ráy Tai Phải Làm Gì? | Vinmec
-
Những điều Cần Biết Khi Tai Chảy Dịch Vàng | BvNTP
-
Bệnh Viêm Tai Ngoài Có Nguy Hiểm Không? | Vinmec
-
'ngoáy Tai' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
5 Dấu Hiệu Thủng Màng Nhĩ ở Trẻ, Cha Mẹ Nên Lưu ý | TCI Hospital
-
Cách Lấy Ráy Tai Cho Trẻ Sơ Sinh Và Trẻ Nhỏ | Huggies