Từ Vựng Tiếng Hàn Các động Tác Cơ Thể
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Trung tâm ngoại ngữ
- Tiếng Anh trẻ em
- Nội dung khóa học
- Việc làm
- Tuyển giáo viên
- Gia sư
- Liên Hệ
- Bài viết Hay
- Tư vấn du học
- Kiến thức tiếng Anh
- Kiến thức tiếng Hoa
- Kiến thức tiếng Hàn
- Kiến thức tiếng Nhật
- Kiến thức tiếng hiếm
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể
(Ngày đăng: 07-03-2022 20:57:03) Cùng ngoại ngữ SGV học từ vựng các động tác cơ thể bằng tiếng Hàn 고개를끄덕이다: gật đầu, 고개를숙이다: cúi đầu.Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể:
고개를끄덕이다 (kô-ke-rưl-kkư-tok-ta): gật đầu.
고개를숙이다(kô-ke-rưl-suk-i-ta): cúi đầu.
고개를좌우로흔들다 (kô-ke-rưl- u-rô-hưn-rưl–ta): lắc đầu sang hai bên.
다리를떨다 (ta-ri-rưl-ttol-ta): rung chân.
다리를꼬다 (ta-ri-rưl-kkô-ta): vắt chân.
두손으로바닥을짚다 (tu-sôn-ư-rô-ba-ta-kưl-chip-ta): chống 2 tay xuống sàn.
두손을깍지끼다 (tu-sôn-ưl-kkak-chi-kki-ta): đan tay vào nhau.
무릎을꿇다 (mu-rư-phưl-kkôl-ta): quỳ gối.
무릎을세우다 (mu-rư-phưl-sê-u-ta): thẳng gối.
미간을찡그리다 (mi-ka-nưn-ching-kư-ri-ta): nhíu mày.
얼굴을찡그리다 (ol-ku-rưl-ching-kư-ri-ta): nhăn mặt.
미소를짓다 (mi-sô-rưl-chit-ta): mỉm cười (không thành tiếng).
발을쭉뻗다 (ba-rưl-chchuk-bo-tta): duỗi thẳng chân.
상체를뒤로젖히다 (sang-ch’ê-rưl-twi-rô-chot-hi-ta): ngả người về phía sau.
손가락으로가리키다 (sôn-ka-ra-kư-rô-ka-ki-ri-khi-ta): chỉ trỏ bằng ngón tay.
손으로얼굴을가리다 (sô-nư-rô-ol-ku-rưl-ka-ri-ta): dùng tay che mặt.
손으로턱을괴다 (sô-nư-rô-tho-kưl-kwi-ta): chống cằm (bằng tay).
양반다리를하다 (yang-pan-ta-ri-rưl-ha-ta): khoanh chân.
어깨를으쓱올리다 (o-kke-rư-rư-sư-kôl-li-ta): nhún vai.
허리를굽히다 (hơ-li-rưl-kup-hi-ta): cúi lưng.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể" do giáo viên Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnRelated news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
Đặc biệt
-
Cây tre tiếng Pháp là gì
-
Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập
-
Trung tâm ngoại ngữ SGV
-
Trung tâm tiếng Anh SGV
-
Trung tâm tiếng Nhật SGV
-
Trung tâm tiếng Hàn SGV
Tham khảo thêm
- Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
- Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
- Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
- Chứng chỉ Klat
trung tam ngoai ngu saigon vina
| gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cúi đầu Tiếng Trung Là Gì
-
Cúi đầu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cúi đầu Và Ngẩng đầu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Sơ Cấp (bài 91): Chào Cúi đầu Hay Không Cúi đầu
-
CHÀO CÚI ĐẦU HAY KHÔNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '鞠躬' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CÁC HOẠT ĐỘNG CỦA ...
-
Từ điển Việt Trung "cúi đầu" - Là Gì?
-
Thành Ngữ, Ngạn Ngữ Trung Quốc Về Cuộc Sống (P2) - Học Tiếng Trung
-
Thành Ngữ Tiếng Trung Về Cuộc Sống, Tình Yêu, Tình Bạn Thường Gặp
-
Cách Cúi Chào Của Người Nhật Bản | Du Học Nhật Bản [GoToJapan]
-
Tổng Thống Thái Anh Văn Nói Đài Loan Không Cúi đầu Trước TQ - BBC
-
Cố Lên Trong Tiếng Trung - 25 Câu Khích Lệ động Viên