[Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề] Bộ Phận Cơ Thể Người

Ngẫu Nhiên Loading... | Hàn Quốc Lý Thú
  • Trang chủ
  • Sách KIIP mới
  • Sách KIIP cũ
  • TOPIK
  • Tiếng Hàn Sơ Cấp
  • Tiếng Hàn Trung cấp
  • Review Hàn Quốc
  • Sách

February 2, 2019

Từ Vựng Sơ cấp Từ Vựng Trung cấp [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Bộ phận cơ thể người HQLT on 2/02/2019 07:38:00 PM 0 Comment Bài viết liên quan

Các bạn nắm vững những từ vựng cơ bản thuộc cơ thể người sau đây nhé! Ảnh: Sách tiếng Hàn cho người VN 머리: đầu, tóc 이마: trán눈썹: lông mày 속눈썹: lông mi눈: mắt귀: tai 코: mũi볼: má, gò má입: miệng입술: môi이: răng혀: lưỡi턱: cằm, hàm목: cổ어깨: vai가슴: ngực등: lưng배: bụng배꼽: rốn허리: eo팔: cánh tay손: bàn tay손가락: ngón tay엉덩이: mông다리: chân무릎: đầu gối종아리: bắp chân, bọng chân (Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân). 발목: cổ chân발: bàn chân발가락: ngón chân 피부: da뇌: não심장: tim간: gan폐: phổi피: máu콩팥: quả thận뼈: xương척추: cột sống, xương sống갈비: xương sườn위: dạ dày소장: ruột non대장: đại tràng, ruột già항문: hậu môn - Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây- Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

Shopee Banner GIF Shopee Banner JPG Chia sẻ bài viết HQLT

Tác giả: HQLT

안녕하세요? Hy vọng mỗi bài viết trên blog sẽ hữu ích đối với bạn. Xin cảm ơn và chúc bạn có những phút giây lý thú! 즐거운 하루를 보내세요!ㅎㅎ Nhấn và xem QC thu hút bạn để hỗ trợ HQLT nhé!!!

Bài viết liên quan

← Newer Post Older Post → Home
  • Bình luận Blogger
  • Bình luận Facebook

0 Comment:

  • Facebook Like
  • Youtube kênh 1 Theo dõi
  • Youtube kênh 2 Theo dõi

Nhãn

  • Hàn Quốc và Việt Nam 64
  • Hội thoại Sơ cấp 13
  • KIIP 2021 Sơ cấp 1 19
  • KIIP 2021 Sơ cấp 2 20
  • KIIP 2021 Trung cấp 1 17
  • KIIP 2021 Trung cấp 2 17
  • KIIP Lớp 20h sách mới 20
  • KIIP Lớp 50h sách cũ 51
  • KIIP Lớp 50h sách mới 50
  • KIIP Sơ cấp 1 sách cũ 57
  • KIIP Sơ cấp 2 sách cũ 50
  • KIIP Trung cấp 1 sách cũ 50
  • KIIP Trung cấp 2 sách cũ 61
  • Luyện Đọc - Dịch Sơ cấp 55
  • Luyện Đọc - Dịch Trung cấp 1464
  • Lớp học nuôi dạy con cái 25
  • Mỗi ngày 1 cách diễn đạt 58
  • Ngữ Pháp Sơ cấp 222
  • Ngữ Pháp Trung cấp 500
  • Ngữ pháp phân nhóm theo Cách dùng 30
  • Phân biệt từ gần nghĩa 1
  • Quy tắc phát âm tiếng Hàn 22
  • Review mua sắm tại Hàn 39
  • Sách- Tài liệu 27
  • TOPIK II 쓰기- long writing 16
  • TOPIK II 쓰기-short writing 27
  • Thông tin chương trình KIIP 20
  • Tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt 8
  • Tiếng Hàn dễ nhầm lẫn 21
  • Tiếng Hàn không khó 34
  • Từ Vựng Sơ cấp 47
  • Từ Vựng Trung cấp 20
  • Văn Hóa Hàn Quốc 427
  • Ẩm thực Hàn Quốc 137

Bài đăng phổ biến

  • [Dịch tiếng Việt - KIIP lớp 3] sách lớp tiếng Hàn hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 1 (level 3)/ 중급1 LƯU Ý: ĐỂ XEM CÁC BÀI DỊCH CỦA SÁCH GIÁO TRÌNH MỚI (ÁP DỤNG TỪ NĂM 2021 TRỞ VỀ SAU), CÁC BẠN BẤM VÀO ĐÂY ------------------------------- D...
  • [Dịch tiếng Việt - KIIP lớp 4] sách Lớp tiếng Hàn hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 2 (level 4)/ 중급2 LƯU Ý:   ĐỂ XEM CÁC BÀI DỊCH CỦA SÁCH GIÁO TRÌNH MỚI (ÁP DỤNG TỪ NĂM 2021 TRỞ VỀ SAU), CÁC BẠN   BẤM VÀO ĐÂY -------------- Dưới đây là phần...
  • [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + -(으)ㄴ/는데 -(으)ㄴ/는데  -(으)ㄴ/는데 là 1 dạng liên kết rút gọn của 그런데.  그런데 kết nối hai câu hoàn chỉnh còn - (으)ㄴ/는데 kết nối hai mệnh đề. Ví dụ: ...
  • [Ngữ pháp] Động từ/tính từ + 던 và -았/었던 -던 và -았/었/였던: A.  -던 1. Cấu trúc này diễn tả hành động đã thường xuyên xảy ra ở quá khứ nhưng bây giờ đã chấm dứt. Trong trường hợp nà...
  • [Ngữ pháp] -다가 Biểu hiện liên kết - Chuyển đổi/ hoán đổi của hành động, trạng thái Trước tiên các bạn hãy cùng xem đoạn hội thoại bên dưới: 지호:   지나야! 여기야! 어! 어떻게 둘이 같이 와? 지나: 오다가 식당 앞에서 만났어. 우리는 멕시코 음식은 잘 모르는데 오빠가 주문해 줘...

Bài đăng mới nhất

Từ khóa » Bộ Phận Cơ Thể Con Người Tiếng Hàn