[Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề] 감정 Tất Cả Từ ... - Hàn Quốc Lý Thú
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Sách KIIP mới
- Sách KIIP cũ
- TOPIK
- Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Tiếng Hàn Trung cấp
- Review Hàn Quốc
- Sách
January 8, 2018
Từ Vựng Sơ cấp Từ Vựng Trung cấp [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 감정 Tất cả từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc 노-애-락-애-오-욕: Nộ-Yểu-Lạc-Ái-Ổ-Dục on 1/08/2018 01:10:00 PM 0 Comment Bài viết liên quan•감정 (Tình cảm) 감동적이다 (Cảm động) 감사하다(Cảm tạ, cảm ơn) 고맙다(Cảm ơn) 기쁘다(Vui mừng) 든든하다(Đáng tin cậy) 만족스럽다 (Thoả mãn) 반갑다 (Hân hạnh) 뿌듯하다 (Tràn đầy, tràn ngập) 살맛나다 (Thú vị, vui vẻ) (기분이)좋다 (Tâm trạng vui) 행복하다 (Hạnh phúc) 후련하다 (Bộc lộ tâm tư, làm nhẹ bớt, khuây khỏa) 환상적이 다 (Có tính ảo tưởng, mơ mộng) 흐못하다 (Hài lòng, vui lòng, thoả mãn) •노 (Nộ - Giận) 골치가 아프다 (Đau đầu, nhức đầu) 짜증나다 (Bực bội) 기분이 상하다 (Bị tổn thương) 모욕적이다 (Chửi mắng, sỉ nhục, xúc phạm) 기분이)나쁘다 (Tâm trạng không vui) 불만스럽 다 (Bất mãn) 불쾌하다 (Khó chịu, khó ở) 속상하다 (Buồn phiền, lo lắng) 숨이막히 다 (Nghẹt thở/Tức giận đến nghẹt thở) 약이 오르다 (Làm cho ai đó giận) 화가 나다 (Nổi giận) •애 (Yểu - Sự đau buồn) 가슴이 아프다 (Đau lòng) 괴롭다 (Đau buồn, ưu phiền) 불쌍하다 (Tội nghiệp) 불행하다 (Bất hạnh, khốn khổ) 비참하다 (Cực khổ, khốn khổ) 서럽다(Phiền não, buồn rầu, ảm đảm) 섭섭하다 (Đáng tiếc) 언많다 (Không may, khó chịu, không ưa) 우울하다 (buồn rầu, u uất) 절망적이다 (Tuyệt vọng) •락 (Lạc - Niềm vui) 경쾌하다 (Thoải mái, linh hoạt, vui vẻ) 기분이 좋다 (Tâm trạng vui) 밝다 (Tươi sáng) 산뜻하다 (Đầy sức sống, rực rỡ) 상쾌하다 (Sảng khoái) 신나다 (Hưng phấn) 유쾌하다 (Vui vẻ, hớn hở) 즐겁다 (Vui mừng) •애 (Ái - Tình yêu thương) 좋아하다 (Thích) 그립다 (Nhớ) 다정하다 (Đa cảm, giàu tình cảm) 사랑스럽다 (Đáng yêu) 호감이 가다 (Ấn tượng tốt, được cảm tình) •오 (Ổ-Sự ghét) 고통스럽 다 (Khổ cực, đau đớn) 괴롭다 (Gây khó khăn, làm lung túng) 귀찮다 (Quấy rầy, phiền phức) 근심스럽다(Lo âu, băn khoăn) 끔찍하다(Ác nghiệt, tàn nhẫn, kinh khủng) 밉다 (Ghét) 부담스럽다(Ngại, gánh nặng) 서운하다 (Hụt hẫng, đáng tiếc, buồn) 싫다 (Không thích, ghét) 싫증나다 (Ghét, kinh tởm) 얄밉다 (Căm ghét, chướng tai gai mắt) 원망스럽다 (Rầu rĩ, oán hận, ác cảm) 증오스럽다 (Đáng ghét, hận thù) •욕 (Dục - Khát khao) 간절하다 (Nồng nhiệt, chân thành) 갈망하다 (Ước ao, mong muốn) 기대하다 (Chờ đợi, trông mong) 바라다 (Mong muốn,khát khao, cầu xin, đề nghị) 희망하다 (Hi vọng) •기타 (Khác) 겸연쩍다 (Ngượng ngùng, xấu hổ, bối rối, bị quê) 고생스럽다 (Vất vả, cực nhọc) 고통스럽다 (Khổ cực, đau đớn) 기가 죽다 (Mất ý chí) 다행스럽다 (May mắn) 당황스럽다 (Bàng hoàng, lúng túng) 무섭다 (Sợ sệt) 미안하다 (Xin lỗi) 민망하다 (Ngại ngùng, cảm thấy có lỗi) 버겁 다 (Quá sức, quá tầm) 부끄럽 다 (Ngượng ngùng, xấu hổ) 수줍다 (Rụt rè, nhút nhát, e thẹn) 쑥스럽다 (Ngượng ngùng, xấu hổ) 유감스럽 다 (Lấy làm tiếc, thương tiếc) 조마조마하다 (Lo lắng, sốt ruột, nóng ruột) - Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác: tại đây - Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây - Facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어. Ảnh minh họa, nguồn look-at-me,samsung
Chia sẻ bài viếtTác giả: HQLT
안녕하세요? Hy vọng mỗi bài viết trên blog sẽ hữu ích đối với bạn. Xin cảm ơn và chúc bạn có những phút giây lý thú! 즐거운 하루를 보내세요!ㅎㅎ Nhấn và xem QC thu hút bạn để hỗ trợ HQLT nhé!!!
Bài viết liên quan
← Newer Post Older Post → Home- Bình luận Blogger
- Bình luận Facebook
0 Comment:
Bài đăng nổi bật
Cake: Giải pháp học tiếng Hàn hiệu quả cho người mới bắt đầu
Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng (app) học tiếng Hàn vừa đầy đủ vừa thú vị dễ học, thì Hàn Quốc Lý Thú gợi ý bạn thử app Cake này nhé. Ap...
- Facebook Like
- Youtube kênh 1 Theo dõi
- Youtube kênh 2 Theo dõi
Nhãn
- Ẩm thực Hàn Quốc 91
- Hàn Quốc và Việt Nam 63
- Hội thoại Sơ cấp 13
- KIIP 2021 Sơ cấp 1 19
- KIIP 2021 Sơ cấp 2 20
- KIIP 2021 Trung cấp 1 17
- KIIP 2021 Trung cấp 2 17
- KIIP Lớp 20h sách mới 20
- KIIP Lớp 50h sách cũ 51
- KIIP Lớp 50h sách mới 50
- KIIP Sơ cấp 1 sách cũ 57
- KIIP Sơ cấp 2 sách cũ 50
- KIIP Trung cấp 1 sách cũ 50
- KIIP Trung cấp 2 sách cũ 61
- Lớp học nuôi dạy con cái 24
- Luyện Đọc - Dịch Sơ cấp 55
- Luyện Đọc - Dịch Trung cấp 753
- Mỗi ngày 1 cách diễn đạt 58
- Ngữ pháp phân nhóm theo Cách dùng 30
- Ngữ Pháp Sơ cấp 222
- Ngữ Pháp Trung cấp 500
- Phân biệt từ gần nghĩa 1
- Quy tắc phát âm tiếng Hàn 22
- Review mua sắm tại Hàn 39
- Sách- Tài liệu 27
- Thông tin chương trình KIIP 20
- Tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt 8
- Tiếng Hàn dễ nhầm lẫn 21
- Tiếng Hàn không khó 34
- TOPIK II 쓰기- long writing 16
- TOPIK II 쓰기-short writing 27
- Từ Vựng Sơ cấp 47
- Từ Vựng Trung cấp 20
- Văn Hóa Hàn Quốc 296
Bài đăng phổ biến
- [Dịch tiếng Việt - KIIP lớp 3] sách lớp tiếng Hàn hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 1 (level 3)/ 중급1 LƯU Ý: ĐỂ XEM CÁC BÀI DỊCH CỦA SÁCH GIÁO TRÌNH MỚI (ÁP DỤNG TỪ NĂM 2021 TRỞ VỀ SAU), CÁC BẠN BẤM VÀO ĐÂY ------------------------------- D...
- [Dịch tiếng Việt - KIIP lớp 4] sách Lớp tiếng Hàn hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 2 (level 4)/ 중급2 LƯU Ý: ĐỂ XEM CÁC BÀI DỊCH CỦA SÁCH GIÁO TRÌNH MỚI (ÁP DỤNG TỪ NĂM 2021 TRỞ VỀ SAU), CÁC BẠN BẤM VÀO ĐÂY -------------- Dưới đây là phần...
- [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + -(으)ㄴ/는데 -(으)ㄴ/는데 -(으)ㄴ/는데 là 1 dạng liên kết rút gọn của 그런데. 그런데 kết nối hai câu hoàn chỉnh còn - (으)ㄴ/는데 kết nối hai mệnh đề. Ví dụ: ...
- [Ngữ pháp] Động từ/tính từ + 던 và -았/었던 -던 và -았/었/였던: A. -던 1. Cấu trúc này diễn tả hành động đã thường xuyên xảy ra ở quá khứ nhưng bây giờ đã chấm dứt. Trong trường hợp nà...
- [Ngữ pháp] -다가 Biểu hiện liên kết - Chuyển đổi/ hoán đổi của hành động, trạng thái Trước tiên các bạn hãy cùng xem đoạn hội thoại bên dưới: 지호: 지나야! 여기야! 어! 어떻게 둘이 같이 와? 지나: 오다가 식당 앞에서 만났어. 우리는 멕시코 음식은 잘 모르는데 오빠가 주문해 줘...
Bài đăng mới nhất
Từ khóa » Khó Chịu Trong Tiếng Hàn
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khó Chịu' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng
-
Khó Chịu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tâm Trạng, Cảm Xúc
-
Từ điển Hàn-Việt - Tìm Theo Phạm Trù Ngữ Nghĩa
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tâm Trạng, Cảm Xúc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS Khi Bị ốm
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Tâm Trạng Cảm Xúc
-
CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN - Du Học Addie
-
Chùm Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Cảm Xúc Con Người
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cảm Xúc
-
TỪ ĐIỂN CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG TIẾNG HÀN
-
Từ Vựng Tiếng Hàn - Chủ đề "Cảm Xúc"