Từ Vựng Tiếng Hàn Về Văn Phòng
Có thể bạn quan tâm
Đang thực hiện Menu
- Các khóa học tiếng Hàn
- Cách học tiếng Hàn
- Thi năng lực tiếng Hàn
- Tài liệu tiếng Hàn
- Đăng ký học
- Du học Hàn
Cùng học tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng Thời gian đăng: 29/01/2016 15:58 Tiếp tục các bài học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, trung tâm Tiếng Hàn SOFL chia sẽ với các bạn các từ vựng về lĩnh vực văn phòng, thích hợp với các bạn đang làm công việc hành chính tại các công ty, doanh nghiệp Hàn Quốc. Học từ vựng tiếng hàn về văn phòng Đối với người học tiếng Hàn , muốn học giỏi, giao tiếp tốt thì phải thường xuyên trau dồi và bổ sung vốn từ vựng trong quá trình học .Với kho từ vựng khổng lồ như vậy học từ vựng theo chủ đề là lựa chọn sáng xuốt nhất. Các kinh nghiệm, cách học từ vựng tiếng Hàn cũng đã được tổng hợp và chia sẽ trên website : Trung tâm Tiếng Hàn SOFL , các bạn có thể tham khảo và áp dụng để chinh phục từ vựng một cách nhanh , hiệu quả nhất.Những từ vựng tiếng hàn về văn phòng
1 : 사무실 văn phòng 2 : 경리부 bộ phận kế toán 3 : 관리부 bộ phận quản lý 4 : 무역부 bộ phận xuất nhập khẩu 5 : 총무부 bộ phận hành chính 6 : 업무부 bộ phận nghiệp vụ 7 : 생산부 bộ phận sản xuất 8 : 컴퓨터 máy vi tính 9 : 복사기 máy photocoppy 10 : 팩스기 máy fax 11 : 전화기 điện thoại 12 : 프린터기 máy in 13 : 계산기 máy tính 14 : 장부 sổ sách 15 : 기록하다 vào sổ / ghi chép 16 : 전화번호 sổ điện thoại 17 : 열쇠,키 chìa khóa 18 : 여권 hộ chiếu 19 : 외국인등록증 thẻ người nước ngoài 20 : 백지 giấy trắng 21 : 월급 lương 22 : 출급카드 thẻ chấm công 23 : 보너스 tiền thưởng 24 : 월급명세서 bảng lương 25 : 기 본월급 lương cơ bản 26 : 잔업수당 tiền tăng ca / làm thêm 27 : 특근수당 tiền làm ngày chủ nhật 28 : 심야수당 tiền làm đêm 29 : 유해수당 tiền trợ cấp độc hại 30 : 퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc Xem thêm: Thông tin tiếng hàn xuất khẩu lao động mới nhất 31 : 월급날 ngày trả lương 32 : 공제 khoản trừ 33 : 의료보험료 phí bảo hiểm 34 : 의료보험카드 thẻ bảo hiểm 35 : 공장 nhà máy / công xưởng 36 : 사장 giám đốc 37 : 사모님 bà chủ 38 : 부사장 phó giám đốc 39 : 이사 phó giám đốc 40 : 공장장 quản đốc 41 : 부장 trưởng phòng 42 : 과장 trưởng chuyền 43 : 대리 phó chuyền 44 : 반장 trưởng ca 45 : 비서 thư ký 46 : 관리자 người quản lý 47 : 기사 kỹ sư 48 : 운전기사 lái xe 49 : 근로자 người lao động 50 : 외국인근로자 lao động nước ngoài Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến lần đầu có mặt tại Việt Nam 51 : 연수생 tu nghiệp sinh 52 : 불법자 người bất hợp pháp 53 : 경비아저씨 ông bảo vệ 54 : 식당아주머니 bà nấu ăn 55 : 청소아주머니 bà dọn vệ sinh 56 : 일 công việc 57 : 일을하다 làm việc 58 : 주간 ca ngày 59 : 야간 ca đêm 60 : 이교대 hai ca 61 : 잔업 làm thêm 62 : 주간근무 làm ngày 63 : 야간근무 làm đêm 64 : 휴식 nghỉ ngơi 65 : 출근하다 đi làm 66 : 퇴근하다 tan ca 67 : 결근 nghỉ việc Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về văn phòng tiếp theo bạn muốn học là gì? Hãy chia sẽ với chúng tôi qua gmail, facbook ,... nhé. Chúng tôi sẽ nhanh chóng đáp ứng yêu cầu của các bạn .Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email: trungtamtienghansofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
- Bình luận face
Quay lại
Bản in
Các tin khácCách nói “pop” trong tiếng Hàn
Cùng Hàn Ngữ SOFL học từ vựng Hán Hàn gốc “보”
40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng
Khám phá câu chuyện về suối Cheonggyecheon – Lá phổi xanh của Seoul
Tên Fandom của những nhóm nhạc K-pop có ý nghĩa gì?
Cách nói “Tuyết” trong tiếng Hàn
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288 Copyright © 2015 trungtamtienghan.edu.vnTừ khóa » Tin Học Văn Phòng Tiếng Hàn Là Gì
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Hàn Là Gì
-
Kỹ Năng Văn Phòng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Hàn - Chủ đề "Tin Học"
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Dùng Trong Văn Phòng - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ Văn Phòng
-
Văn Phòng Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
Hướng Dẫn Viết CV / Hồ Sơ Xin Việc Bằng Tiếng Hàn Chuẩn 2022
-
Những Loại Chứng Chỉ Tin Học Văn Phòng Bạn Cần Biết
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Công Ty Thường Dùng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Văn Phòng, Công Sở (Phần 1)
-
Khoá Học Tin Học Văn Phòng Chất Lượng - Khóa Học Tiếng Hàn
-
Khoa Có Giảng Dạy Về Tin Học Văn Phòng Không?
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Hàn Là Gì? - VPP VINACOM