[Từ Vựng Tiếng Nhật] – Chủ đề “Trái Cây” (p1)
Có thể bạn quan tâm
Học Tiếng Nhật
[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trái cây” (p1)
- Đăng bởi: Trung Nguyễn
- Ngày đăng: 21/08/2014 - 9:39 PM
- 6948 Lượt xem
Từ vựng “Trái cây” (p1)
バナナ.... Banana..... Quả chuối ぶどう.... Budou........ Quả nho 干しぶどう..... Hoshi budou.... Nho khô チェリー ......Cherii (Cherry)...... Quả sơri いちご ........Ichigo....... Quả dâu tây 柿 (かき) ......Kaki...... Quả hồng オレンジ .........Orenji (Orange)..... Quả cam みかん........ Mikan...... Quả quýt 桃 <もも>....... Momo.... Quả đào 梨 <なし>...... Nashi...... Quả lê パイナップル.....Painappuru (pineapple)....... Quả dứa (thơm) パパイア....... Papaya....... Quả đu đủ りんご......... Ringo........ Quả táo 西瓜 <スイカ>....... Suika....... Quả dưa hấu 砂糖黍 <サトウキビ> ......Satoukibi...... Cây mía ザボン......Zabon...... Quả bưởi アボカド..... Abokado (avocado)........ Quả bơ ライム ....Raimu...... Quả chanh (quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở Việt Nam) レモン........ Remon (lemon).... Quả chanh tây (quả to, hình trứng thuôn, màu vàng, vỏ dày, cứng) グアバ...... Guaba (guava)..... Quả ổi ミルクフルーツ...... Miruku furuutsu (Milk fruit)...... Quả vú sữa シュガーアップル Shugaa appuru (sugar apple) Mãng cầu ta (quả na) カスタードアップル...... Kusutaa appuru (Custas apple) ......Mãng cầu xiêm くわの実..... Kuwa no mi....... Quả dâu tằm さくらんぼ.........Sakuranbo....... Anh đào ざくろ .........Zakuro.......... Quả lựu ジャックフルーツ....... Jakku furuutsu (Jack fruit)....... Quả mít タマリンド......... Tamurindo (tamarind)........ Quả me ドラゴンフルーツ.......... Doragon furuutsu (dragon fruit)........... Quả thanh long すもも...... Sumomo........ Quả mận メロン........ Meron (Muskmelon)....... Dưa gang ロンガン .......Rongan ........Quả nhãn ライチー .......Raichii (lychee)........ Quả vải サブチェ ........Sabuche (Sabochea)...... Quả hồng xiêm グレープ........ Gureepu (grape)..... Quả nho レーズン ........Reezun (raisin)......... Nho khô アップル....... Appuru (apple)....... Quả táo ペア .......Pea (pear)........ Quả lê ストロベリー ........Sutoroberii (strawberry) ......Quả dâu tây キウイ .....Kiui..... Quả kiwi マンゴー ........Mangoo (mango)....... Quả xoài ドリアン ........Dorian (durian)........ Quả sầu riêng オリーブ .......Oriibu........ Quả olive プラム .....Puramu (plum).... Quả mận ピーチ ......Piichi (peach)....... Quả đào ネクタリン....... Nekutarin (nectarine).... Quả xuân đào ココナッツ........ Kokonattsu (coconuts)........ Quả dừa パッションフルーツ........ Passhonfuruutsu (passion fruit)..... Quả chanh dây マンゴスチン........ Mangosuchin (mangosteen) ........Quả măng cụt スターフルーツ....... Sutaafuruutsu (star fruit)...... Quả khếDạy tiếng Nhật Bản
- Chia sẽ trên Twitter
- Chia sẽ trên Facebook
- Chia sẽ trên LinkedIn
- Chia sẽ trên Google+
Bài học xem nhiều
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm” - Lượt xem: 53142
- Tiếng Nhật giao tiếp – Những câu nói hằng ngày thông dụng nhất (Phần 1) - Lượt xem: 30894
- [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những câu “Tỏ tình” ngọt ngào trong tình yêu! - Lượt xem: 27544
- [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách “Hỏi tuổi” trong tiếng Nhật - Lượt xem: 20220
- [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Những câu phỏng vấn thường gặp” - Lượt xem: 19239
Bài học liên quan
- Các câu chửi thề bằng tiếng Nhật - 12/05/2015
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ về mùa thu “ - 26/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ đồng nghĩa” - 23/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Nghề nghiệp” - 22/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Các loại rau củ” - 22/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Xuất nhập cảnh” - 20/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên các loài Hoa” - 19/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “màu sắc” - 19/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ vựng thường dùng tại Nhật - 17/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Các từ phản nghĩa” - 16/11/2014
Ngữ pháp tiếng Nhật
- 1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Bảng “Tôn kính ngữ của Danh từ”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 22/10/2014
- 2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Chia động từ và tính từ “Thể cầu khiến”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 23/11/2014
- 3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật: Phần 1Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 13/11/2014
- 4. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 ~ようにするĐăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 24/12/2014
- 5. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật: Phần 4Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 13/11/2014
Từ vựng tiếng Nhật
- 1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (801-850)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 23/11/2014
- 2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Phương hướng”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 26/11/2014
- 3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (951-1000)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 25/12/2014
- 4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (851-900)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 18/12/2014
- 5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên tiếng Nhật cho Nữ”Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 03/12/2014
Tiếng Nhật chuyên ngành
- 1. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p1)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 24/08/2014
- 2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p3)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 16/09/2014
- 3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 21/08/2014
- 4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán) [p2]Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 16/09/2014
- 5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Y”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 20/08/2014
Tiếng Nhật giao tiếp
- 1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Diễn tả hành động Cho và Nhận”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 20/12/2014
- 2. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Một số từ tình huống có thể bạn chưa biếtĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 24/11/2014
- 3. Tiếng Nhật giao tiếp – Những câu nói hằng ngày thông dụng nhất (Phần 1)Đăng bởi: Học Tiếng Nhật - Ngày đăng: 05/02/2015
- 4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Một số câu đàm thoại khi gọi điện thoạiĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 12/12/2014
- 5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Giao tiếp “Kansha, Shazai – Cảm tạ, tạ lỗi”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 13/12/2014
Tiếng Nhật qua bài hát
- 1. [Tiếng Nhật qua bài hát] – Bài hát của trẻ em về “Hoa anh đào”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 26/09/2014
- 2. [Học qua video bài hát] – “Vui mừng khi gặp bạn Sakura”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 30/09/2014
- 3. [Tiếng Nhật qua bài hát] – Nước mắt hoa mộc lanĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 20/12/2014
Cẩm nang tiếng Nhật
- 1. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Bài học đầu tiên của “Du học sinh đến Nhật Bản”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 27/09/2014
- 2. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Từ Hán có trong tiếng Việt nhưng không có trong tiếng NhậtĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 04/12/2014
- 3. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Phương pháp Học Kanji thế nào là hiệu quả?Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 05/11/2014
- 4. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Kinh nghiệm học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầuĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 12/12/2014
- 5. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Những lưu ý quan trọng trong bài thi năng lực Nhật ngữ TOP JĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 26/11/2014
Thống kê lưu trữ
- May 2015 (2)
- March 2015 (1)
- February 2015 (2)
- January 2015 (1)
- December 2014 (73)
- November 2014 (154)
- October 2014 (173)
- September 2014 (136)
- August 2014 (44)
Trung tâm Giáo dục trực tuyến Bình Lão Đại
- Office: 12/7 Trịnh Thị Miếng, Thới Tam Thôn, Hóc Môn
- Tel: (08) 6291 8255 - Fax: (08) 6291 8210
- Website: http://hoctiengnhat.cntech.vn
- Email: binhvj@gmail.com
- Mạng xã hội: Facebook - Google+ - Twitter - Youtube
Từ khóa » Cách đếm Trái Cây Trong Tiếng Nhật
-
Cách đọc Số đếm Trong Tiếng Nhật Hiệu Quả Nhất - Akira Education
-
Cách đếm Các đồ Vật Trong Tiếng Nhật - Du Học HAVICO
-
Tất Tần Tật Về Cách Đếm Trong Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Các Cách đếm Trong Tiếng Nhật
-
Cách đếm Tsu Trong Tiếng Nhật Dùng Cho Đồ Vật (Nói Chung)
-
Cách đếm Trong Tiếng Nhật | Số, Đồ Vật, Tuổi, Ngày Tháng Năm
-
[Ngữ Pháp N5] Cách đếm Số Người & Vật
-
Easy Japanese - Cách đếm Số 1, Cách Gọi Trái Cây Trong Tiếng Nhật ...
-
Tất Tần Tật Bảng Số đếm Trong Tiếng Nhật Và Cách Dùng - Du Học
-
Tổng Hợp Toàn Bộ Từ đếm Trong Tiếng Nhật - Phần 1
-
LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH SỬ DỤNG
-
TÊN CÁC LOẠI TRÁI CÂY TRONG TIẾNG NHẬT
-
Cách đếm đồ Vật Trong Tiếng Nhật