Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - KJVC
Có thể bạn quan tâm
- 日本語
- German
- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
- Hồ sơ pháp lý
- Về chúng tôi - KJVC Việt Nam
- Giá trị cốt lõi
- Tầm nhìn - Sứ mệnh
- XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG
- Thực tập sinh
- Chương trình visa đặc định
- Kỹ sư
- Đơn hàng
- DU HỌC
- Du học nghề Đức
- Du học Hàn Quốc
- Du học Nhật Bản
- TIN TỨC
- Tin tức - Sự kiện
- Góc văn hóa
- GÓC HỌC VIÊN
- Chia sẻ của học viên
- Đào tạo
- Học tiếng Đức
- Học tiếng nhật
- Học tiếng hàn
- Danh sách học viên trúng tuyển
- Hình ảnh
- TUYỂN DỤNG
- VIỆC LÀM TRONG NƯỚC
- LIÊN HỆ
- Trang chủ
- Tin tức
- Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
10:35 - 23/01/2021
Lượt xem : 66249Công ty cổ phần kjvc việt nam gửi đến các bạn thực tập sinh , lao động Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
hùng biện tiếng nhật của thực tập sinh kjvc review trung tâm đào tạo KJVC Việt Nam TOP 10 đơn hàng đi Nhật được săn đón nhiều nhất 2024 NHỮNG ĐIỂM ĐẶC SẮC KHI ĐÓN TẾT Ở NƯỚC ĐỨC Chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản hiện nay có đắt không?STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | はしご | Hashigo | thang |
2 | クレーン | Kurēn | cần cẩu |
3 | フック | Fukku | móc |
4 | レンガ | Renga | gạch |
5 | セメント | Semento | xi-măng |
6 | いた 板 | Ita ita | ván |
7 | ブルドーザー | Burudōzā | xe ủi đất |
8 | ロード・ローラー | Rōdo rōrā | xe lu |
9 | フォークリフト | Fōkurifuto | xe nâng |
10 | ダンプカー | Danpukā | xe ben |
11 | ておしぐるま 手押し車 | Te oshi guru ma teoshi-sha | xe cút kít |
12 | ヘルメット | Herumetto | mũ bảo hộ |
13 | さくがんき 削岩機 | Saku ganki sakuganki | máy khoan đá |
14 | ようせつ こう 溶接工 | Yōsetsu kō yōsetsuku | thợ hàn |
15 | ようせつき 溶接機 | Yōsetsuki yōsetsu-ki | máy hàn |
16 | 足場 | Ashiba | giàn giáo |
17 | 移動式クレーン | Idō-shiki kurēn | Cần cẩu di động |
18 | 延長コード | Enchō kōdo | dây nối thêm |
19 | おの | Ono | rìu |
20 | 金づち | Kanadzuchi | búa |
21 | かんな | Kan’na | dụng cụ bào gỗ |
22 | 空気ドリル | Kūkidoriru | khoan khí nén |
23 | くぎ | Kugi | đinh |
24 | くり抜き機 | Kurinuki-ki | mạng |
25 | こて | Kote | cái bay |
26 | コンクリート | Konkurīto | bê tông |
27 | 材木 | Zaimoku | gỗ |
28 | シャベル | Shaberu | cái xẻng |
29 | スパナ | Supana | cờ lê |
30 | 断熱材 | Dan’netsuzai | vật liệu cách nhiệt |
31 | チェーン | Chēn | dây xích |
32 | 電気ドリル | Denki doriru | Máy khoan điện |
33 | 動力式サンダー | Dōryoku-shiki sandā | máy chà nhám |
34 | ドライ壁 | Dorai kabe | vách thạch cao |
35 | ドライバー | Doraibā | Tu vít/ Tuốc nơ vít |
36 | ナット | Natto | bu lông |
37 | のこぎり | Nokogiri | cưa tay |
38 | のみ | Nomi | cái đục |
39 | パイプレンチ | Paipurenchi | ống cờ lê |
40 | はしご | Hashigo | thang |
41 | 針金 | Harigane | dây kẽm |
42 | プラスドライバー | Purasudoraibā | Vít ba ke |
43 | ブリキ | Buriki | sắt thiếc |
44 | ブルドーザー | Burudōzā | Xe ủi đất |
45 | ベニヤ板 | Beniyaita | gỗ dán |
46 | ペンキ | Penki | sơn |
47 | ペンキはけ | Penki hake | Cọ |
48 | ペンキローラー | Penkirōrā | cây lăn sơn |
49 | ペンキ入れ | Penki-ire | Mâm chứa sơn nước |
50 | ペンチ | Penchi | cái kìm |
51 | ボルト | Boruto | Cái then, cái chốt cửa |
52 | 巻尺 | Makijaku | thước dây |
53 | 丸のこ | Marunoko | máy cưa tròn |
54 | 屋根板 | Yane-ban | tấm gỗ làm mái nhà |
55 | 弓のこ | Yuminoko | Cưa sắt |
56 | ワイヤーストリッパー | Waiyāsutorippā | kềm cắt, bấm cáp |
57 | ブレーカー | Burēkā | Máy dập, máy nghiền |
58 | チップソー | Chippusō | Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) |
59 | 電動かんな | Dendō kan’na | Máy bào điện động |
60 | 土台 | Dodai | Móng nhà |
61 | 土間 | Doma | Sàn đất |
62 | ドリル | Doriru | Mũi khoan, máy khoan, khoan |
63 | 柱 | Hashira | Cột, trụ |
64 | 自動かんな盤 | Jidō kan’na-ban | Máy bào tự động |
65 | 測る | Hakaru | Đo đạc |
66 | 丈 | Take | Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m) |
67 | 間 | Ma | Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m) |
68 | 欠き | Kaki | Sự thiết hụt, thiếu |
69 | 加工 | Kakō | Gia công, sản xuất |
70 | 囲い | Kakoi | Hàng rào, tường vây |
71 | コンプレッサー | Konpuressā | Máy nén, máy ép |
72 | コンセント | Konsento | Ổ cắm |
73 | 曲がり | Magari | Cong, vẹo, chỗ vòng |
74 | ナット | Natto | Tán, đinh ốc |
75 | ずめん | Zu men | bản vẽ |
76 | (てっきん) コンクリート | (Tekkin) konkurīto | bê tông cốt sắt |
77 | (けいりょう) コンクリート | (Kei ryō) konkurīto | bê tông nhẹ cân |
78 | かべ | Ka be | bức tường |
79 | かいだん | Kaida n | bậc thang |
80 | はしら | Hashira | cây cột |
81 | はり | Hari | cây kèo, xà ngang |
82 | さかん | Sakan | công việc trát hồ |
83 | かせつこうじ | Kasetsu Kōji | công việc xây dựng tạm thời |
84 | てっきん | Tekkin | cốt sắt |
85 | きょうど | Kyōdo | cường độ |
86 | ワックス | Wakkusu | chất sáp để đánh bóng |
87 | (う) める | (U ) meru | chôn |
88 | ひびわれ | Hibiware | chỗ bị nứt nẻ |
89 | めち | Me chi | chỗ tiếp nối |
90 | (あんぜん) ベルト | (Anzen) beruto | dây thắt lưng an toàn |
91 | くうきせいじょうそうち | Kūki seiji ~yousouchi | dụng cụ lọc không khí |
92 | こうじちゅう | Kōji chi ~yuu |
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng.
1. 穴開け Ana ake Đục lỗ2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn4. 足場 Ashiba Giàn giáo5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy7. ボルト Boruto Bu lông8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)10. 電動かんな Dendō kanna Máy bào điện động11. 電動工具 Dendō kougu Dụng cụ điện12. 電動丸のこ Dendō maru no ko Lưỡi phay của máy phay điện13. 電源 Dengen Nguồn điện14. 電気ドリル Denki doriru Khoan điện15. 胴縁 Dōbuchi Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ16. 土台 Dodai Móng nhà17. 土間 Doma Sàn đất18. ドライバー Doraibā Tuốc nơ vít19. ドリル Doriru khoan , Mũi khoan, máy khoan,20. 胴差し Dōzashi Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 221. 現場 Genba công trường . Hiện trường nơi thực hiện công việc22. 羽柄材 Hagarazai Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà23. 羽子板ボルト Hagoita boruto Bu lông hình vợt cầu lông(của NB)24. 測る Hakaru Đo đạc25. 刃物 Hamono Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo26. 鼻隠し Hanakakushi Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên27. 柱 Hashira Cột, trụ28. 火打 Hiuchi Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực29. ほぞ Hozo Mộng gỗ30 板目 Itame Mắt gỗ31. 自動かんな盤 Jidō kanba ban Máy bào tự động32. 丈 Jō Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)33. 上棟 Jōtō Xà nhà34. 住宅 Jūtaku Nhà ở35. 壁 Kabe Bức tường36. 開口部 Kaikōbu Lỗ hổng, ổ thoáng37. 欠き Kaki Sự thiết hụt, thiếu38. 加工 Kakō39. 囲い Kakoi Hàng rào, tường vây40. 加工機 Kakōki Máy gia công41. 框 Kamachi Khung (cửa chính, cửa sổ)42. 鎌継ぎ Kamatsugi Bản lề43. 矩計 Kanabakari Bản vẽ mặt cắt44. 金物 Kanamono Đồ kim loại45. 金槌 Kanazuchi Cái búa46. かんな Kanna Cái bào gỗ47. 乾燥材 Kansōzai Nguyên liệu khô48. 間 Ken Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)49. 検査 Kensa Kiểm tra50. 桁 Keta Xà gỗ51. 削る Kezuru Gọt, giũa, bào ,cắt52. 危険 Kiken Sự nguy hiểm53. 木表 Kiomote Mặt ngoài của gỗ54. 錐 Kiri Dụng cụ dùi55. 切妻 Kirizuma Mái hiên56. 切る Kiru Cắt gọt57. 木裏 Kiura Mặt trong của gỗ58. 勾配 Kōbai Độ dốc, độ nghiêng59. 合板 Kōban Gỗ dán60. 工具 Kōgu Công cụ, dụng cụ61. 木口 Koguchi Miệng gỗ62. コンクリート Konkurīto Bê tông63. コンパネ Konpane Cái compa64. コンプレッサー Konpuressā Máy nén, máy ép65. コンセント Konsento Ổ cắm66. 腰掛け Koshikake Cái ghế dựa, chỗ để lưng67. 故障 Koshō Hỏng, trục trặc, sự cố68. 構造材 Kōzōzai Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)69. 釘 Kugi Cái đinh70. 窓台 Madodai Khung dưới cửa sổMột số từ vựng khác liên quan đến xây dựng
1 足場 giàn giáo2 移動式クレーン Cần cẩu di động3 延長コード dây nối thêm4 おの rìu5 金づち búa6 かんな dụng cụ bào gỗ7 空気ドリル khoan khí nén8 くぎ đinh9 くり抜き機 mạng10 クレーン cần cẩu11 化粧しっくい xi măng tô tường12 けた sườn nhà13 こて cái bay14 コンクリート bê tông15 材木 gỗ16 C型クランプ C-loại kẹp17 シャベル cái xẻng18 スパナ cờ lê19 断熱材 vật liệu cách nhiệt20 チェーン dây xích,21 つち búa bằng gỗ22 つるはし cái cúp23 電気ドリル Máy khoan điện24 動力式サンダー máy chà nhám25 ドライ壁 vách thạch cao26 ドライバー Tu vít27 ナット bù lông28 のこぎり cưa tay29 のみ cái đục30 刃 gươm31 パイプレンチ ống cờ lê32 はしご thang33 針金 dây kẻm34 フック cái móc35 プラスドライバー Vít ba ke36 ブリキ sắt thiếc37 ブルドーザー Xe ủi đất38 ベニヤ板 gỗ dán39 ペンキ sơn40 ペンキはけ Cọ41 ペンキローラー cây lăn sơn42 ペンキ入れ Mâm chứa sơn nước43 ペンチ cái kìm44 ボルト Cái then, cái chốt cửa45 巻尺 thước dây46 丸のこ máy cưa tròn47 屋根板 tấm gỗ làm mái nhà48 弓のこ Cưa sắt49 レンガ gạch50 ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cápTAGS: du học sinh, thực tập sinh, Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng,
Fanpage
KJVC Việt Nam02477702868
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫
Xem giỏ hàng Tiếp tục Mua hàngSản phẩm cùng loại
Từ khóa » Từ Chuyên Ngành Cốp Pha Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Dekiru
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Nghề Cốp Pha Xây Dựng
-
70 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG
-
Tổng Hợp 104 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng Cơ Bản Nhất
-
Chia Sẻ Top Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng Cần Thiết ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng (mở Rộng)
-
TỔNG HỢP 125 Từ Vựng XÂY DỰNG TỔNG HỢP. Học Tiếng Nhật HD
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ XÂY DỰNG
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng Phần 1 - Đơn Giàn ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành: Mộc (Phần 1)