Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nhà Bếp - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp:
茶碗 | ちゃわん | chén, bát |
皿 | さら | dĩa |
箸 | はし | đũa |
スプーン | muỗng, thìa | |
フォーク | nĩa | |
ストロー | ống hút | |
塩 | しお | muối |
砂糖 | さとう | đường |
味の素 | あじのもと | bột ngọt, mì chính |
胡椒 | こしょう | hạt tiêu |
醤油 | しょうゆ | xì dầu |
フライパン | cái chảo | |
エプロン | tạp dề | |
コップ | ly, cốc | |
カップ | cốc, chén | |
ナイフ | dao | |
ラップ | túi nhựa để bao gói | |
臼 | うす | cái cối |
流し台 | ながしだい | bồn rửa trong bếp |
ティッシュ | giấy ăn, khăn giấy | |
弁当箱 | べんとうばこ | hộp đựng cơm |
薬缶 | やかん | cái ấm nước |
まな板 | まないた | cái thớt |
乳房 | にゅうぼう | cái chày |
Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cái Thìa Trong Tiếng Nhật
-
Cái Thìa Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cái Thìa, Cổ, Hoa Tiếng Nhật Là Gì ?
-
[Tổng Hợp] Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan Tới Bếp Núc
-
Cái Thìa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Thìa/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tên Tiếng Nhật Của Các Loại đồ Dùng Nhà Bếp
-
Thìa Là - Từ điển Tiếng Nhật - Glosbe
-
Từ Vựng N3 - Bài 2: Nấu ăn (1)
-
Tổng Hợp 88 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nhà Bếp Thông Dụng Nhất.
-
スプーン : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại
-
Cái Thìa Tiếng Anh Là Gì - .vn