Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nuôi Gà
Có thể bạn quan tâm
Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về nuôi Gà Từ vựng tiếng Nhật về nuôi Gà
Từ vựng tiếng Nhật về nuôi Gà Bộ từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nuôi Gà và các loại Gia Cầm Hy vọng với bộ từ vựng này sẽ hữu ích với các bạn muốn đi XKLĐ làm về ngành chăn nuôi.

| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
| 1 | ジェットタオル | Máy sấy khô tay | |
| 2 | 万遍 | まんへん | Đầy tràn |
| 3 | 長靴 | ながぐつ | Ủng cao cổ |
| 4 | 踏込槽 | ふみこみそう | Thùng để dẫm chân vào trong |
| 5 | ブラシ | Bàn chải | |
| 6 | 擦り洗い | こすりあらい | Chà sát, rửa vệ sinh |
| 7 | ガラ搬送機のスクリ ュー | ガラはんそうきのスクリ ュー | Dây chuyền vận chuyển vỏ trứng |
| 8 | HTの扉 | HTのとびら | Cửa máy thúc đẩy trứng nở |
| 9 | メインスイッチ | Công tắc chính | |
| 10 | 拾い台 | ひろいだい | Nơi nhặt trứng |
| 11 | 健雛 | Gà khỏe | |
| 12 | クズ雛 | くずひな | Gà lỗi (bị hỏng) |
| 13 | 搬送コンベア | はんそうコンベア | Băng tải vận chuyển |
| 14 | 搬入ライン | はんにゅうライン | Dây chuyền đưa trứng vào |
| 15 | 載せる | のせる | Chất lên xe |
| 16 | 重ねる | かさねる | Xếp lên thành nhiều lớp |
| 17 | 卵座の蓋 | たまござのふた | Nắp khay đựng trứng |
| 18 | 指サック | ゆびさっく | Bao ngón tay bằng cao su |
| 19 | 紙マット | かみまっと | Thảm giấy |
| 20 | 濡れる | ぬれる | Ướt |
| 21 | コンテナを下ろす | こんてなをおろす | Hạ thùng đựng trứng xuống |
| 22 | 保護メガネ | ほごめがね | Kính bảo hộ |
| 23 | 金たわし | かねたわし | Bàn chải kim loại |
| 24 | 保護手袋 | ほごてぶくろ | Bao tay bảo hộ |
| 25 | 水かき | みずかき | Chổi gạt nước |
| 26 | ちりとり | Hót rác | |
| 27 | 防毒マスク | ぼうどくますく | Khẩu trang phòng độc |
| 28 | 滑り止めの長靴をは く | すべりとめのながぐつを はく | Đi ủng cao cổ chống trơn |
| 29 | サイクルファン | Quạt | |
| 30 | 水と消毒液のバルブ | みずとしょうどくえきの ばるぶ | Van nước và chất khử độc |
| 31 | 操作盤 | そうさばん | Bảng điều khiển |
| 32 | ヘルミン | Một loại chất diệt vi khuẩn | |
| 33 | 噴霧 | ふんむ | Phun hơi |
| 34 | モルホナイド | Một chất diệt khuẩn để phun vào thùng rửa chân sau khi đã được làm ráo nước | |
| 35 | 手洗い | てあらい | Rửa tay |
.
Download từ vựng: PDF
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Bò Sửa Từ vựng tiếng Nhật ngành Nuôi Lợn
Le Nguyen ShareBài liên quan
Từ vựng tiếng Nhật về sử dụng Điều Hòa khi ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kaigo
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật
8 Động Từ Mặc, Khoác, Đeo, Đội trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về các loại côn trùng
Từ tiếng Nhật cùng nghĩa và cách dùng
Minna no Nihongo
50 Bài Từ vựng Minna no Nihongo N5 50 Bài Ngữ pháp Minna no Nihongo N5
30 Bài Học tiếng Nhật giao tiếp
Bài mới
-
Học bảng chữ cái Hiragana dành cho người mới bắt đầu
-
Ngữ Pháp N4 Nâng Cao Thường Xuất Hiện Trong Đề Thi JLPT N3
-
Từ vựng Speed Master Goi N2 (Theo từng bài)
-
Bài tập Trợ Từ trong tiếng Nhật: Phần 7 (Có đáp án)
-
Đề Thi JLPT N5 Các Năm
-
Bài 9 : Học kanji sơ cấp ( 少、長、短、悪、重、軽、早、便、利、元)
Từ khóa » Con Gà Bằng Tiếng Nhật
-
Gà Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Con Gà Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Các Bộ Phận Của Con Gà Bằng Tiếng... - Tiếng Nhật 21 Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm + Chuyên Nghành
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 29 Động Vật Chăn Nuôi - LingoHut
-
Con Gà Trống Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Con Gà Trống Trong Tiếng Nhật, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT - KVBro
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN NHẬT BẢN - KVBro
