Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thủy Hải Sản - Vinanippon
Có thể bạn quan tâm
Nhằm cung cấp cho học viên đầy đủ kiến thức nhất để có thể học tập và làm việc tại Nhật Bản. Với chuỗi bài học theo chủ đề từ vựng, hôm nay Vinanippon chia sẻ với các bạn từ vựng Tiếng Nhật về thủy hải sản. Chúc các bạn học tốt!
イルカ | Cá heo |
サメ | Cá mập |
タコ | Bạch tuộc |
インギンチャク | Biển hải quỳ |
ヒトデ | Hải tinh |
さんご | San hô |
カニ | Cua |
カモメ | Chim hải nông |
ベリカン | Bồ nông |
アザラツ | Báo biển con |
セイウチ | Con hải âu |
すいそう | Bể chứa nước |
さかな | Con cá |
ロブスター | Tôm hùm |
エビ | Tôm |
アサリ | Con sò |
貝殻 かいがら | Vỏ hến, vỏ sò |
クヅラ | Cá voi |
ウナギ | Con lươn |
カキ | Con hàu |
さば | Cá thu |
すずき・ | Cá rô biển |
はまぐり | Trai, sò ( lớn) |
にしん | Cá trích |
ひらめ | Cá bơn |
まくろ | Cá ngừ |
タツノオトシゴ | Cá ngựa |
クラゲ | Sứa |
イカ | Mực |
たんすいぎょ | Cá nước ngọt |
しおみずさかな | Cá nước mặn |
ぎょじょう | Ngư trường |
すいさんぎょう | Nuôi trồng thủy sản |
ぎょかく | Đánh bắt cá |
Hy vọng những từ vựng tiếng Nhật về thủy hải sản này sẽ giúp bạn có 1 cuộc sống tốt hơn tại Nhật. Lưu lại, học thuộc và sử dụng hàng ngày nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn
Đỗ Thủy
Khóa học tiếng Nhật cấp tốc ban ngàyNét văn hóa trong nghệ thuật kịch cổ điển Nhật Bản Tìm Kiếm Chuyên Mục- Du Học Nhật Bản (268)
- Cẩm Nang Du Học Nhật Bản (118)
- Trường Nhật Ngữ (135)
- Tuyển Sinh Du Học Nhật Bản (17)
- Góc Chia Sẻ (79)
- Giáo Dục (11)
- Khám Phá Nhật Bản (48)
- Kinh Doanh (6)
- Sức Khỏe – Đời Sống (12)
- Tin Tức (4)
- Hồ Sơ Pháp Lý (7)
- Cơ Cấu Tổ Chức (1)
- Giấy Phép Hoạt Động (6)
- Học Tiếng Nhật (206)
- Bài Giảng Minano Nihongo (52)
- Cẩm Nang Học Tiếng Nhật (78)
- Từ Vựng Tiếng Nhật (66)
- Tuyển Sinh Lớp Học Tiếng Nhật (10)
- Tin nổi bật (3)
- Vinanippon (56)
- Giới Thiệu (5)
- Tin Tức – Sự Kiện (51)
- Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản (431)
- Cẩm Nang Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản (153)
- Đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản (277)
Điện thoại: 09.777.66.981
Email:
Phòng Đào tạo: kyoiku@vinanippon.edu.vn Quản trị: admin@vinanippon.edu.vn Tuyển dụng: tuyendung@vinanippon.edu.vn
Địa Chỉ- Trụ sở: Tầng 19 Tòa Tasco Building, Đường Phạm Hùng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
- CS1: Số 981, Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội
- CS2: Tầng 5 tòa nhà M5, 91 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
- CS3: Số 98, Đường Phạm Văn Chiêu, P9, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Vinanippon
- Giới Thiệu
- Tin Tức – Sự Kiện
- Du Học
- Cẩm Nang Du Học Nhật Bản
- Trường Nhật Ngữ
- Tuyển Sinh Du Học Nhật Bản
- Xuất Khẩu Lao Động
- Cẩm Nang Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản
- Đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản
- Học Tiếng Nhật
- Bài Giảng Minano Nihongo
- Cẩm Nang Học Tiếng Nhật
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- Góc Chia Sẻ
- Giáo Dục
- Khám Phá Nhật Bản
- Kinh Doanh
- Sức Khỏe – Đời Sống
- Hồ Sơ Pháp Lý
- Cơ Cấu Tổ Chức
- Giấy Phép Hoạt Động
Từ khóa » Tôm Sú Tiếng Nhật Là Gì
-
Tên Các Loại Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Tên Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Nhật - SGV
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI HẢI SẢN - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hải Sản | Học Là Nhớ - Nhatbao24h
-
Hải Sản Trong Tiếng Nhật? Bạn đã Biết Hết Chưa
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
Từ Vựng Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Tôm Sú Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Tên Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thủy Sản - Tài Liệu Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thủy Sản
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật 90 Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam