Từ Vựng Tiếng Trung Các Loại Hạt | Nguyên Khôi HSK
Có thể bạn quan tâm
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 开心果 | Kāixīn guǒ | Hạt dẻ cười |
2 | 花生 | Huāshēng | Hạt lạc (đậu phộng) |
3 | 明列子 | Míng lièzǐ | Hạt é |
4 | 黄豆 | Huángdòu | Đậu nành |
5 | 芝麻 | Zhīma | Hạt vừng |
6 | 红豆 | Hóngdòu | Đậu đỏ |
7 | 绿豆 | Lǜdòu | Đậu xanh |
8 | 黑豆 | Hēidòu | Đậu đen |
9 | 大麻籽 | Dàmá zǐ | Hạt gai dầu |
10 | 栗子 | Lìzi | Hạt dẻ |
11 | 茴香籽 | Huíxiāng zǐ | Hạt thìa là |
12 | 杏仁 | Xìng rén | Hạt hạnh nhân |
13 | 莲心 | Liánxīn | Hạt sen |
14 | 胡桃木 | Hútáo mù | Hạt óc chó |
15 | 巴西坚果 | Bāxī jiānguǒ | Hạt quả hạch |
16 | 澳洲坚果 | Àozhōu jiānguǒ | Hạt mác ca |
17 | 奎奴亚藜 | Kuí nú yà lí | Hạt diêm mạch |
18 | 腰果 | Yāo guǒ | Hạt điều |
19 | 亞麻籽 | Yàmá zǐ | Hạt lanh |
20 | 榛子 | Zhēn zi | Hạt phỉ |
21 | 核桃 | Hé táo | Hạt quả hồ đào |
22 | 瓜子 | Guāzǐ | Hạt dưa |
23 | 奇亚籽 | Qí yà zǐ | Hạt chia |
24 | 南瓜种子 | Nánguā zhǒngzǐ | Hạt bí ngô |
25 | 松子 | Sōng zǐ | Hạt thông |
26 | 葵花籽 | Kuíhuā zǐ | Hạt hướng dương |
27 | 黄米 | Huáng mǐ | Hạt kê |
28 | 小麦浆果 | Xiǎomài jiāngguǒ | Hạt lúa mì |
29 | 荞麦 | Qiáomài | Kiều mạch |
30 | 黑麦 | Hēi mài | Lúa mạch đen |
31 | 黑芝麻 | Hēi zhīma | Mè đen |
32 | 豆豉 | Dòuchǐ | Hạt tàu xí |
33 | 咖啡豆 | Kāfēi dòu | Hạt cà phê |
34 | 糯米种子 | Nuòmǐ zhǒngzǐ | Hạt gạo nếp |
35 | 水稻种子 | Shuǐdào zhǒngzǐ | Hạt gạo tẻ |
36 | 鹰种子 | Yīng zhǒngzǐ | Hạt bàng |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.
Chia sẻ:
Tag:hạt, sức khỏe, thực phẩm
- Share:
Previous post
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trà sữa
Tháng Bảy 20, 2020Next post
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhập cư
Tháng Bảy 20, 2020You may also like
Thi thử HSK miễn phí 2021 tại Nguyên Khôi
28 Tháng Mười Hai, 2020Các trang báo mạng của Trung Quốc phải biết
24 Tháng Mười Hai, 2020Ngôn ngữ mạng viết tắt của Trung Quốc
14 Tháng Mười Hai, 2020Leave A Reply Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tìm Kiếm
Tìm kiếm cho:Chuyên mục
- Ngữ Pháp Tiếng Trung
- Tài Liệu Tiếng Trung
- Thành Ngữ Tiếng Trung
- Tin tức Nguyên Khôi HSK
- Từ Vựng Tiếng Trung
- Văn Hóa Trung Quốc
Đăng Ký Khoá Học
Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero
₫1Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học
₫1Khóa học tiếng Trung giao tiếp
₫1Bài Viết Mới Nhất
ĐÁP ÁN ĐỀ MINH HỌA MÔN TIẾNG TRUNG THPT 2021
02Th42021Hướng dẫn tự in thẻ dự thi HSK & HSKK trên trang chinesetest – có hình ảnh minh họa
19Th32021Bí kíp đạt điểm cao khi thi HSKK
16Th32021 [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]Login with your site account
Lost your password?Remember Me
Chuyển đến thanh công cụ- Giới thiệu về WordPress
- WordPress.org
- Tài liệu
- Hỗ trợ
- Thông tin phản hồi
- Đăng nhập
- Tìm kiếm
Từ khóa » Hạt óc Chó Trong Tiếng Trung
-
óc Chó Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Các Loại Hạt Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Hạt - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Hạt - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
[Từ Vựng Tiếng Trung] – Chủ để “Thực Phẩm”
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Hạt
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rau, Củ, Quả - Thanhmaihsk
-
Hạt Chia Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Hu Tao Tiếng Trung Nghĩa Là Hạt óc... - Date A Live Fan Club
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Rau Củ Quả Hạt
-
óc Chó Bằng Tiếng Trung - Glosbe