Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Hạt

Tìm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hàn
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Khác
  • Từ điển
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
    • Home
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Hàn
    • Tiếng Trung
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Khác
    • Từ điển
    • Tuyển dụng
    • Liên hệ
    Home » Từ vựng tiếng Trung về các loại hạt Today: 2024-12-24 20:40:34

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Trung về các loại hạt

    (Ngày đăng: 13/06/2022) Hạt là một phôi cây hoặc hạt giống nhỏ, cứng, khô, có vị bùi, ngậy và rất thơm, trong hạt có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều chất xơ, vitamin, tốt cho sức khỏe, được nhiều người yêu thích.

    Hạt trong tiếng Trunggọi là 子实 (zǐshí). Là một loại thực phẩm rất phổ biến, được sử dụng trong tất cả các chế độ ăn. Có rất nhiều loại hạt tốt cho sức khỏe, bổ sung các dưỡng chất cho cơ thể, được mọi người yêu thích.

    Một số từ vựng tiếng Trung về các loại hạt:

    1. 瓜子 (guāzǐ): Hạt dưa.

    2. 栗子 (lìzi): Hạt dẻ.

    3. 腰果 (yāo guǒ): Hạt điều.Từ vựng tiếng Trung về các loại hạt

    4. 松子 (sōng zǐ): Hạt thông.

    5. 榛子 (zhēn zi): Hạt phỉ.

    6. 莲心 (liánxīn): Hạt sen.

    7. 芝麻 (zhīma): Hạt vừng.

    8. 胡椒 (hújiāo): Hạt tiêu.

    9. 黄米 (huáng mǐ): Hạt kê.

    10. 杏仁 (xìng rén): Hạt hạnh nhân.

    11. 核桃 (hé táo): Hạt quả hồ đào.

    12. 开心果 (kāixīn guǒ): Hạt dẻ cười.

    13. 胡桃木 (hútáo mù): Hạt óc chó.

    14. 奇亚籽 (qí yà zǐ): Hạt chia.

    15. 葵花籽 (kuíhuā zǐ): Hạt hướng dương.

    16. 茴香籽 (huíxiāng zǐ): Hạt thìa là.

    17. 小麦浆果 (xiǎomài jiāngguǒ): Hạt lúa mì.

    18. 澳洲坚 (àozhōu jiānguǒ): Hạt mác ca.

    19. 南瓜种子 (nánguā zhǒngzǐ): Hạt bí ngô.

    20. 巴西坚果 (bāxī jiānguǒ): Hạt quả hạch.

    Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về các loại hạt.

    Bạn có thể quan tâm

    • Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn

    Đặc biệt

    • Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì

    • Học phí tiếng Anh là gì

    • Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền

    • Từ điển OCA

    • Topik là gì

    • Tết trung thu tiếng anh là gì

    Tham khảo thêm

    • Hàng hóa trong tiếng Trung là gì
    • Con sói trong tiếng Trung là gì
    • Gió chiều nào theo chiều đó trong tiếng Trung
    • Sầu riêng tiếng Pháp là gì
    • Nơi bình yên thoải mái trong tiếng Trung
    • Toán kinh tế trong tiếng Anh là gì
    Khoá học tiếng Trung Online Oca | Khoá học tiếng Hàn Online Oca | Khoá học tiếng Anh Online Oca | Liện hệ Oca | Khoá học ngoại ngữ online Oca | mocabike Tiếng Anh Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Khác Từ điển Tuyển dụng Liên hệ Khoá học ngoại ngữ Online oca | Hotline: 0902516288 | Email: oca.edu.vn@gmail.com| oca.edu.vn

    Từ khóa » Hạt óc Chó Trong Tiếng Trung