Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Hạt
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Trung về các loại hạt
(Ngày đăng: 13/06/2022) Hạt là một phôi cây hoặc hạt giống nhỏ, cứng, khô, có vị bùi, ngậy và rất thơm, trong hạt có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều chất xơ, vitamin, tốt cho sức khỏe, được nhiều người yêu thích.Hạt trong tiếng Trunggọi là 子实 (zǐshí). Là một loại thực phẩm rất phổ biến, được sử dụng trong tất cả các chế độ ăn. Có rất nhiều loại hạt tốt cho sức khỏe, bổ sung các dưỡng chất cho cơ thể, được mọi người yêu thích.
Một số từ vựng tiếng Trung về các loại hạt:
1. 瓜子 (guāzǐ): Hạt dưa.
2. 栗子 (lìzi): Hạt dẻ.
3. 腰果 (yāo guǒ): Hạt điều.
4. 松子 (sōng zǐ): Hạt thông.
5. 榛子 (zhēn zi): Hạt phỉ.
6. 莲心 (liánxīn): Hạt sen.
7. 芝麻 (zhīma): Hạt vừng.
8. 胡椒 (hújiāo): Hạt tiêu.
9. 黄米 (huáng mǐ): Hạt kê.
10. 杏仁 (xìng rén): Hạt hạnh nhân.
11. 核桃 (hé táo): Hạt quả hồ đào.
12. 开心果 (kāixīn guǒ): Hạt dẻ cười.
13. 胡桃木 (hútáo mù): Hạt óc chó.
14. 奇亚籽 (qí yà zǐ): Hạt chia.
15. 葵花籽 (kuíhuā zǐ): Hạt hướng dương.
16. 茴香籽 (huíxiāng zǐ): Hạt thìa là.
17. 小麦浆果 (xiǎomài jiāngguǒ): Hạt lúa mì.
18. 澳洲坚 (àozhōu jiānguǒ): Hạt mác ca.
19. 南瓜种子 (nánguā zhǒngzǐ): Hạt bí ngô.
20. 巴西坚果 (bāxī jiānguǒ): Hạt quả hạch.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về các loại hạt.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Hàng hóa trong tiếng Trung là gì
- Con sói trong tiếng Trung là gì
- Gió chiều nào theo chiều đó trong tiếng Trung
- Sầu riêng tiếng Pháp là gì
- Nơi bình yên thoải mái trong tiếng Trung
- Toán kinh tế trong tiếng Anh là gì
Từ khóa » Hạt óc Chó Trong Tiếng Trung
-
óc Chó Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Các Loại Hạt Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Hạt - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Các Loại Hạt | Nguyên Khôi HSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Hạt - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
[Từ Vựng Tiếng Trung] – Chủ để “Thực Phẩm”
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rau, Củ, Quả - Thanhmaihsk
-
Hạt Chia Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Hu Tao Tiếng Trung Nghĩa Là Hạt óc... - Date A Live Fan Club
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Rau Củ Quả Hạt
-
óc Chó Bằng Tiếng Trung - Glosbe