TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT DƯỚI ...

Gia sư tiếng trung hoa Gia sư tiếng Trung Hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
  • Giới thiệu
  • Danh sách gia sư
  • Tuyển gia sư
  • Đăng ký làm gia sư
  • Học phí tham khảo
  • Lớp hiện có
  • Liên hệ
Home » TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT DƯỚI NƯỚC » TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT DƯỚI NƯỚC

Thứ Sáu, 29 tháng 1, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT DƯỚI NƯỚC

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT DƯỚI NƯỚC 1 Động vật dưới nước Shuǐzú 水族 2 ba ba Biē 3 bạch tuộc Zhāngyú 章 4 báo biển Hǎibào 海豹 5 bào ngư Bàoyú 鲍鱼 6 bọ nước Daphnia Yú chóng 7 bọt biển (động vật không xương sống dưới nước) Hǎimián 海 8 cá biển Hǎiyú 海 9 cá bơn Tǎ yú 鳎鱼 10 cá bơn Đại Tây Dương Líng píng 菱 11 cá bống (trắng) Xiā hǔ yú 12 cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương Dà bǐmùyú 大比目 13 cá chạch Níqiū 泥 14 cá chào mào Zhú mài yú, fáng fú 竹麦 15 cá cháy Shí yú 鲥鱼 16 cá chày Zūn yú 鳟鱼 17 cá chép Lǐyú 鲤鱼 18 cá chép đỏ Hóng lǐyú 红鲤鱼 19 cá chim Chāng yú 鲳鱼 20 cá chim trắng Yín chāng, jìng yú, píng yú 银鲳镜鱼、平 21 cá chình Mányú, hǎi mán 鳗鱼、海 22 cá chình điện Diàn mán 电鳗 23 cá chình Nhật Bản, cá lạc Báishàn 白 24 cá chó, cá măng Gǒu yú 狗 25 cá chọi, cá đá Dòu yú 斗 26 cá chuồn Fēiyú 飞鱼 27 cá cờ Qí yú 旗 28 cá cóc Tam Đảo Dé shì luǒ yuán 德氏瘰螈 29 cá cơm Tí yú 鯷 30 cá cơm biển Hǎi yán, tí yú 海蜒、鯷 31 cá diếc Jìyú 鲫鱼 32 cá đé Cáo bái yú 曹白 33 cá đối Zī yú 鲻鱼 34 cá đù vàng Huánghuā yú 黄花 35 cá đuối Yáo yú 鳐鱼 36 cá đuối điện Diàn yáo 电鳐 37 cá ê phin, cá tuyết chấm đen Hēi xiàn xuě 黑线鳕 38 cá giò Hǎi lí yú 海鲡鱼 39 cá giống Yùmiáo 育苗 40 cá heo Hǎitún 海豚 41 cá hố Dàiyú 带鱼 42 cá hồi Guīyú 鲑鱼 43 cá hồi chinook Dà mǎ hā yú 大 44 cá hồng Hóng yú 红鱼 45 cá kiềm Jiàn yú 剑鱼 46 cá kình, cá voi Jīngyú 鲸鱼 47 cá lành canh Fèngwěiyú 48 cá mao tiên Shīzi yú 49 cá mập Shāyú 鲨鱼 50 cá mập quạ Jiǎo shā 角 51 cá mập trắng Dàbái shā 大白 52 cá mè Huā lián, pàngtóuyú 花、胖头鱼 53 cá mè trắng Bái lián, lián yú 白鲢鱼 54 cá miệng tròn Bā mù yú 八目 55 cá mú, cá song Shí bān yú 石斑 56 cá mực, mực nang Wūzéi 乌贼 57 cá mực, mực ống Yóuyú 鱿鱼 58 cá ngão gù Bái yú 白 59 cá ngừ California Jīnqiāngyú 金枪鱼 60 cá ngừ đại dương Wěi yú 鲔鱼 61 cá ngựa Hǎimǎ 海 62 cá ngựa gai Cì hǎimǎ 刺海 63 cá nhà táng Mǒxiāngjīng 抹香 64 cá nhám dẹt Biǎn shā 扁 65 cá nhám điểm sao Xīng shā 星 66 cá nhám đuôi dài Cháng wěi shā 67 cá nheo (cá da trơn) Nián yú 鲇鱼 68 cá nóc Tún, hétún 、河豚 69 cá phèn Xū diāo 须鲷 70 cá phổi Fèi yú 肺 71 cá quả, cá chuối, cá lóc Wū yú 乌鱼 72 cá rô Pān lú 攀 73 cá rô phi Luó fēi yú 74 cá sardine, cá trích Shādīngyú 沙丁 75 cá sấu Èyú 鳄鱼 76 cá sấu mõm ngắn Duǎn wěn è 短吻 77 cá sấu nước ngọt, cá sấu Xiêm Xiān luó è 暹罗鳄 78 cá sòng Nhật Bản Zhú jiá yú 竹荚鱼 79 cá tầm Xún yú 鲟鱼 80 cá thòi lòi Jùxíng tántúyú 巨型 81 cá thu Qīng yú 鲭鱼 82 cá thu đao Qiū dāoyú 秋刀 83 cá trắm cỏ Huàn yú, cǎoyú 鲩鱼、草 84 cá trắm đen Hēi huàn 黑 85 cá trắng bạc Yín yú 银鱼 86 cá tràu tiến vua, cá trèo đồi Xīng yú 星 87 cá trích Fēiyú 鲱鱼 88 cá trôi Líng yú 鲮鱼 89 cá tuế bùn Ní gǒu yú 泥狗 90 cá tuyết Xuěyú 鳕鱼 91 cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng Lóngjǐng yú 92 cá vàng, cá cảnh Jīnyú 金 93 cá vây tay Qiāng jí yú 腔棘 94 cá vền Diāo 95 cá vền trắng Biān yú 鳊鱼 96 cá voi có ngà, kì lân biển Dú jiǎo jīng 独角 97 cá voi xanh Lán jīng 蓝鲸 98 cá vược Nhật Bản Lúyú 鲈鱼 99 cá whiting (1 loại cá tuyết) Yá xuěyú 牙鳕鱼 100 cóc Chánchú, hámá 蟾蜍、蛤蟆 101 con hà Chuán qū 船蛆 102 con san hô Shānhúchóng 珊瑚虫 103 cua Xiè 蟹 104 cua đồng Zé xiè 105 cua lông Máoxiè, hé pángxiè 毛蟹、河螃蟹 106 đỉa Shuǐzhì 水蛭 107 đồi mồi Dàimào 玳瑁 108 động vật hình rêu Táixiǎn chóng 苔 109 ếch Wā, tiánjī 蛙、田 110 ghẹ Hǎi xiè 海蟹 111 hải cẩu Hǎigǒu, hǎi xióng 海狗、海熊 112 hải cẩu đốm Bān hǎibào 斑海豹 113 hải ly Hǎilí, hé lí 海狸、河狸 114 hải ly đầm lầy Hé lí shǔ 河狸鼠 115 hải quỳ Hǎi kuí 海葵 116 hải sâm Hǎishēn 海参 117 hải tiêu Hǎiqiào 海鞘 118 hàu Háo, mǔlì 蚝、牡蛎 119 huệ biển (động vật da gai) Hǎi bǎihé 海百合 120 loài có vỏ cứng Jiǎ qiào lèi 甲壳 121 loài lưỡng cư Liǎngqī lèi 两栖 122 loài thân mềm/ nhuyễn thể Ruǎntǐ lèi 123 lợn biển Hǎiniú 海牛 124 lươn Huángshàn, shàn yú 黄鳝鱼 125 moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm) Lín xiā 鳞虾 126 mực ống Róu yú, qiāng wūzéi 柔枪乌贼 127 nhện biển Hǎi zhīzhū 海蜘蛛 128 nhím biển, cầu gai Hǎi cìwèi, hǎidǎn 海刺猬、海胆 129 nòng nọc Kēdǒu 蝌蚪 130 ốc đồng, ốc rạ Tiánluó 田螺 131 ốc sên Wōniú 132 ốc tù và Fǎluó 法螺 133 rái cá Shuǐtǎ 水 134 rạm Péng qí 135 rắn biển Hǎishé 海蛇 136 rùa Guī, wūguī 乌龟 137 rùa biển Hǎiguī 海 138 sam Hòu 139 san hô Shānhú 珊瑚 140 san hô cành đa mi Lùjiǎo bēi xíng hú 鹿角杯形瑚 141 san hô đen Hēi shānhúchóng 黑珊瑚虫 142 san hô đỏ Hóng shānhúchóng 珊瑚虫 143 san hô lông chim Hǎi bǐ 海笔 144 sao biển Hǎixīng 海星 145 sinh vật dưới nước Shuǐdǐ shēngwù 水底生物 146 sò Hān zi 蚶子 147 sò điệp Shànbèi 扇 148 sò huyết Xuè hān 血蚶 149 sư tử biển Hǎishī 海 150 sứa Hǎizhē, shuǐmǔ 海蜇、水母 151 sứa bàn tay nghiêng Cè wàn shuǐmǔ 腕水母 152 sứa cubozoa, sứa hộp Lìfāng shuǐmǔ 立方水母 153 sứa lược Zhì shuǐmǔ 水母 154 thỏ biển Hǎi tù 海兔 155 thủy tức (động vật nguyên sinh) Shuǐxī 水螅 156 tôm càng Hé xiā 河 157 tôm he Duìxiā, míng xiā 对虾、明 158 tôm hùm Lóngxiā 龙虾 159 tôm hùm đỏ, tôm hùm nước ngọt Dàhóng xiā 大红虾 160 tôm ký cư, ốc mượn hồn Jìjū xiè 寄居蟹 161 tôm nhỏ Xiǎo xiā 小 162 tôm sú Bān jié duìxiā 斑节对虾 163 trai ngọc Zhū bàng 珠蚌 164 trai sông Hé bàng 河蚌 165 trùng trục Máo bàng 矛蚌 166 vẹm Dàn cài 淡菜 167 vịt biển Hǎi yā 海 168 voi biển Hǎixiàng 海象 CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!! TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT Website: http://www.giasutienghoa.com/ Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư Like This Article ? : Tweet

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.

Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)

GIA SƯ NGOẠI NGỮ

o GIA SƯ TIẾNG ANH oGIA SƯ TIẾNG PHÁPoGIA SƯ TIẾNG HOAo GIA SƯ TIẾNG ĐỨCoGIA SƯ TIẾNG NHẬTo GIA SƯ TIẾNG PHÁPo GIA SƯ TIẾNG HÀN

Tư vấn gia sư tại nhà

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Gia sư các quận

Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12,Tân Bình,Tân Phú, Bình Tân, Bình Chánh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu

Gia sư tại TP.HCM

  • VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung 越南旅游城市与景点 (Yuènán lǚyóu chéngshì yǔ jǐngdiǎn) ...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN 1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục 2。做爱 / Zuò'ài / làm tình 3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su 4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai 5。卵...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ 总裁  zǒngcái:          chủ tịch, tổng tài 董事长  dǒngshì zhǎng:              chủ tịch hội đồng quản trị, đổng sự trưởng 副总裁  fù zǒngcái: ...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 招 标 : Mời tham gia đấu thầu dự án 投 标 人 : Người/đơn vị dự thầu 成本估算: Dự toán Báo giá...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG 1. 3G: 三基 / Sān jī 2. bluetooth / 蓝牙(无线耳机接听) / Lányá (wúxiàn ěrjī jiētīng) 3. Wi-Fi:wireless Fidelity / 无线(即“小灵通”所采用的技术)/wúxiàn (jí “xiǎo...
  • TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY 办公司职务汉语词汇 - TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY —————————————— 1.总裁 /zǒngcái/ Chủ tịch,tổng tài. 2 .董事长 /dǒngshì zhǎng/ Chủ tịch hội đ...
  • Từ vựng về Bệnh lây truyền qua đường tình dục GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 WEB: www.giasutienghoa.com Hôm nay chúng mình sẽ xem qua một...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN 1              Áp lực thẩm thấu             渗透 压 力            shèntòu yā...
  • Cấu trúc thường gặp trong tiếng Hoa 'Tuy.... Nhưng...' CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HOA ****************** "虽然(suī rán)……但是(dàn shì)……" 句式 Cấu trúc: "Tuy ...... nhưng ..........
  • Từ vựng về Văn phòng phẩm trong tiếng Hoa Từ vựng về Văn phòng phẩm 1 Album ảnh 相册 xiàngcè 2 Album tem 集邮本 jíyóu běn 3 Bàn tính 算盘 suànpán 4 Bàn tính dùng để dạy học 数学算盘 shùxué suàn...
 

Gia sư tiếng Trung Hoa · Trụ sở chính: Số 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, Chi nhánh: 327/80 Phan Huy Ích, P.14, Q.Gò Vấp CHI NHÁNH: Số 20, Đường số 20, P. Bình Trưng Đông, Quận 2 ĐT: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 - Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Từ khóa » Sò điệp Tiếng Trung Là Gì