Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Các Loại Gỗ - Trung Tâm Dạy Và Học ...
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Các loại Gỗ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Các loại GỗGỗ là một loại vật liệu được lấy từ thân cây, thường được sử dụng để làm nhà, làm đồ nội thất,... Tiếng Trung Toàn Diện hôm nay sẽ cùng các bạn tìm hiểu về chủ đề Các loại gỗ. Học bộ từ vựng này bạn có thể dễ dàng giới thiệu về những đồ vật bằng gỗ quen thuộc.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Gỗ tếch | 柚木 | Yòumù |
2 | Gỗ lim | 铁杉 | tiě shān |
3 | Lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch) | 檑木 | léi mù |
4 | Cây trăn | 榛木 | zhēn mù |
5 | Cây trắc | 花梨木 | huālí mù |
6 | Gỗ băng phiến/gỗ long não | 樟木 | zhāng mù |
7 | Gỗ dép đỏ | 紫檀 | zǐtán |
8 | Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ | 原木 | yuánmù |
9 | Gỗ cứng | 硬木 | yìngmù |
10 | Gỗ xốp/gỗ nhẹ | 软木 | ruǎnmù |
11 | Tấm gỗ | 板材 | bǎncái |
12 | Tấm xơ ép | 纤维板 | xiānwéibǎn |
13 | Tấm bảng kết hợp | 密度板 复合板 | mìdù bǎn fùhé bǎn |
14 | Gỗ cây sến, cứng và chắc | 朴子 (铁木的一种) | pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng] |
15 | Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim | 格木 (铁木的一种) | gé mù [tiě mù de yī zhǒng] |
16 | Gỗ Sưa | 黄花梨木 | huáng huālí mù |
17 | Gỗ lim | 格木 | gé mù |
18 | Gỗ trắc | 酸枝木 | suān zhī mù |
19 | Gỗ Cẩm lai | 紫檀木 | zǐtán mù |
20 | Gỗ mun | 乌纹木 | wū wén mù |
21 | Gỗ nhãn | 龙眼木 | lóngyǎn mù |
22 | Gỗ cay hạt | 栗子木 | lìzǐ mù |
23 | Gỗ mit | 菠萝蜜木 | bōluómì mù |
24 | Pơ-mu | 鸡柚木 | jī yòumù |
25 | Gỗ đỏ | 古缅茄樹 | gǔ miǎnjiā shù |
26 | Gỗ Gụ mật | 白鹤树 | báihè shù |
27 | Gỗ Gụ lau | 油楠 | yóu nán |
28 | Gỗ Cẩm Lai hộp | 巴地黄檀 | bā dìhuáng tán |
29 | Gỗ Bằng Lăng | 大花紫薇 | dà huā zǐwēi |
30 | Gỗ Cho chỉ tau | 望天树 | wàng tiānshù |
31 | Gỗ bách | 柏木 | bǎimù |
32 | Gõ cà chít | 鸡翅木 | jīchì mù |
33 | cây Tùng | 松 | sōng |
34 | Cây tùng tuyết | 雪松类 | xuěsōng lèi |
35 | Cây thông rụng | 落叶松 | luòyè sōng |
36 | Quả thông | 松果 | sōng guǒ |
37 | Cây bách | 柏树 | bóshù |
38 | Cây Hoàng dương | 黄杨 | huángyáng |
39 | Cây Bạch dương | 白杨 | báiyáng |
40 | Cây dương | 三角叶杨 | sānjiǎo yè yáng |
41 | Họ nhà cây liễu | 紫皮柳树 | zǐ pí liǔshù |
42 | Cây liễu | 垂柳 | chuíliǔ |
43 | Giống cây cáng lò, giống cây bulô | 白桦 | báihuà |
44 | Cây phong | 枫树 | fēng shù |
45 | Cây củ tùng | 红杉 | hóng shān |
46 | Gỗ linh san | 冷杉 | lěngshān |
47 | Cây độc cần | 铁杉 | tiě shān |
48 | cây vân sam | 云杉 | yún shān |
49 | cây thủy tùng | 紫杉 | zǐ shān |
50 | Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp | 桉树 | ānshù |
51 | Giống cây keo | 洋槐 | yánghuái |
52 | Cây keo | 金合欢树 | jīn héhuān shù |
53 | Cây long não | 樟树 | zhāngshù |
54 | Gỗ hồng mộc tán | 紫檀 | zǐtán |
55 | Gỗ đàn hương | 檀香木 | tán xiāngmù |
56 | Gỗ sơn tiêu | 椴木 | duàn mù |
57 | Cây đoan | 椴树 | duàn shù |
58 | Cây thanh lương trà | 欧洲山梨 | ōuzhōu shānlí |
59 | Gỗ tếch | 柚木树 | yòumù shù |
60 | Cây đu | 榆木树 | yú mù shù |
61 | Cây sồi | 橡树 | xiàngshù |
62 | Quả cây sồi | 橡树果 | xiàngshù guǒ |
63 | Cây sung dâu | 美国梧桐 | měiguó wútóng |
64 | Cây lá quạt, cây bạch | 银杏树 | yínxìng shù |
65 | Cây nhựa ruồi | 冬青 | dōngqīng |
66 | Cây dừa | 椰树 | yē shù |
67 | Cây chà là | 枣椰树 | zǎo yē shù |
68 | Cây mại châu | 山核桃树 | shān hétáo shù |
69 | Cây tiêu huyền | 悬铃树 | xuán líng shù |
70 | Cây sồi | 毛榉 | máo jǔ |
71 | Cây dẻ ngựa | 七叶树 | qī yè shù |
72 | Cây mận gai | 黑刾李 | hēi cì lǐ |
73 | Cây bao báp | 猴靣包树 | hóu miàn bāo shù |
74 | Cây cơm cháy | 接骨木 | jiēgǔ mù |
75 | Cây mè | 苏铁 | sūtiě |
76 | Gỗ ép | 夹板 | jiábǎn |
77 | Gỗ bạch đàn | 桉树 | ān shù |
78 | Gỗ bạch dương | 桦木 | huàmù |
79 | Gỗ dép đỏ | 紫檀 | zǐtán |
80 | Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ | 原木 | yuán mù |
81 | Gỗ cứng | 硬木 | yìngmù |
82 | Gỗ xốp/gỗ nhẹ | 软木 | ruǎnmù |
83 | Tấm gỗ | 板材 | bǎncái |
84 | Tấm xơ ép | 纤维板 | xiānwéibǎn |
85 | Tấm bảng kết hợp | 复合板 | fùhé bǎn |
86 | Gỗ Sưa | 黄花梨木 | huáng huālí mù |
87 | Gỗ hương | 花梨木 | huālí mù |
88 | Gỗ lim | 格木 | gé mù |
89 | Gỗ trắc | 酸枝木 | suān zhī mù |
90 | Gỗ Cẩm lai | 紫檀木 | zǐtán mù |
91 | Gỗ cây hạt dẻ | 栗子木 | lìzǐ mù |
92 | Gỗ mít | 菠萝蜜木 | bōluómì mù |
93 | Pơ-mu | 鸡柚木 | jī yòumù |
94 | Gỗ đỏ | 古缅茄樹 | gǔ miǎnjiā shù |
95 | Gỗ Gụ mật | 白鹤树 | báihè shù |
96 | Gỗ Gụ lau | 油楠 | yóu nán |
97 | Gỗ Cẩm Lai hộp | 巴地黄檀 | bā dìhuáng tán |
98 | Gỗ Bằng Lăng | 大花紫薇 | dà huā zǐwēi |
99 | Gỗ bách | 柏木 | bǎimù |
100 | Gỗ cà chí | 鸡翅木 | jīchì mù |
101 | Gỗ dán | 胶合板 | jiāohébǎn |
102 | Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) | 元木 | yuán mù |
103 | Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) | 杂木 (不结实) | zá mù (bù jiēshi) |
104 | Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.) | 木板 | mùbǎn |
105 | Gỗ hương | 花梨木 | huālí mù |
106 | Gỗ trắc | 酸枝木 | suān zhī mù |
107 | Gỗ Cẩm lai | 紫檀木 | zǐtán mù |
108 | Gỗ mun | 乌纹木 (乌木) | wū wén mù (wūmù) |
109 | Gỗ nhãn | 龙眼木 | lóngyǎn mù |
110 | Gỗ Chò chỉ | 黄梢木 | huáng shāo mù |
Chúc các bạn học tập Từ vựng chủ đề: Các loại Gỗ thật tốt!
>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Giải phẫu
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Các bài thuốc Đông Y
21/06/2019 Chia sẻ:Tin liên quan
Học tiếng Trung cho hướng dẫn viên du lịch - Rất dễ nếu bạn học tiếng Trung mỗi ngày!
12/02/2023Tự học tiếng Trung văn phòng qua cuốn sách tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
10/02/2023Ý nghĩa 3 chữ Phúc - Lộc - Thọ trong tiếng Trung
30/09/2022Bình luận
Video
Trung tâm Tiếng Trung Toàn Diện - Địa chỉ dạy và học tiếng Trung uy tín tại Hải Phòng, nơi chia sẻ MIỄN PHÍ tất cả những kiến thức về Tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu nhất.
Hotline: 0973330143
Fanpage
Trung tâm dạy và học Tiếng Trung Toàn Diện
Cảm nhận học viên
Trần Ngô Thiên Trang
Cảm thấy bản thân thực sự may mắn khi được học tiếng từ chị, làm việc cùng chị và được chị giúp đỡ từ Việt Nam cho đến những ngày đầu bước qua đây.Xem thêm...
Lê Thùy Linh
Các cô cũng luôn truyền cảm hứng bằng các câu chuyện cực hấp dẫn tại đất nước Trung Quốc, mình không chỉ được học chữ, học tiếng, mà còn...Xem thêm...
Lê Thị Vân Nhi
Cô Linh dạy từ vựng và ngữ pháp rất kĩ, nhẹ nhàng, giọng cô lại hay nữa, truyền đạt kiến thức vô cùng tận tâm, học tiết của cô rất vui vẻ...Xem thêm...
Hotline0973.330.143
TopTừ khóa » Gỗ Bách Xanh Tiếng Trung Là Gì
-
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI GỖ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Gỗ
-
Tiếng Trung Ngành GỖ: Từ Vựng | Hội Thoại Và Các Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tên Các Loại Gỗ Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Ngành Gỗ: Từ Vựng + Mẫu Câu Giao Tiếp - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Các Loại Gỗ"
-
Cửa Hàng Bách Hóa Tiếng Trung Là Gì
-
Bách Xanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gỗ Bách Xanh Là Gì? Ứng Dụng Gỗ Bách Xanh
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Anh Các Loại Gỗ - VINAMDF
-
Vòng Gỗ Bách Xanh Hợp Mệnh Gì? Có Tác Dụng Gì Trong Phong ...
-
Gỗ Bách Xanh Thuộc Nhóm Mấy - Đặc điểm Và ứng Dụng Của Loại Gỗ ...
-
Gỗ Trắc Là Gì? Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Trắc? - Đồ Gỗ Gia Việt