Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hiệu Cắt Tóc

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Từ vựng tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi Từ vựng tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc 19/08/2016 17:00 Tweet TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CẮT TÓC 1. Nghề cắt tóc: 理发业 Lǐfǎ yè 2. Cắt tóc: 理发 lǐfǎ 3. Thợ cắt tóc: 理发师 lǐfǎ shī 4. Cột màu quay của hiệu cắt tóc: 理发店旋转标志彩柱 lǐfǎ diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi zhù 5. Hiệu cắt tóc làm đầu: 美发厅 měifǎ tīng 6. Thợ cắt tóc thời trang: 发式师 fǎ shì shī 7. Tóc: 头发 tóufǎ 8. Bộ tóc đẹp: 秀发 xiù fà 9. Bộ tóc mượt: 细发 xì fa 10. Bộ tóc khô, tóc xù: 粗发 cū fǎ 11. Tóc thề: 垂发 chuí fā 12. Tóc bạc: 白发 bái fà 13. Tóc xoăn: 鬈发 quán fǎ 14. Tóc quăn trước trán: 前额卷发 qián’é juǎnfǎ 15. Mớ tóc, lọn tóc: 头发的一簇 tóufǎ de yī cù 16. Một lọn tóc: 一束头发 yī shù tóufǎ 17. Tóc đen nhánh: 乌亮的头发 wūliàng de tóufǎ 18. Đầu tóc rối bù: 蓬乱的头发 péngluàn de tóufǎ 19. Tóc thưa: 稀疏的头发 xīshū de tóufǎ 20. Hói đỉnh đầu: 秃顶 tūdǐng 21. Tóc bờm: 刘海儿 liúhǎi er 22. Để tóc bờm, để tóc ngang trán: 使剪成刘海式 shǐ jiǎn chéng liúhǎi shì 23. Cái bím tóc: 辫子 biànzi 24. Đuôi sam: 辨稍 biàn shāo 25. Người tóc xoăn: 头发鬈曲的人 tóufǎ quán qū de rén 26. Rẽ ngôi: 分缝 fēn fèng 27. Rẽ ngôi giữa: 中分缝 zhōng fēn fèng 28. Rẽ ngôi bên: 边分缝 biān fēn fèng 29. Dụng cụ cắt tóc: 理发工具 lǐfǎ gōngjù 30. Cái tông đơ: 理发推子 lǐfǎ tuī zi 31. Cái lược: 梳子 shūzi 32. Kéo: 剪刀 jiǎndāo 33. Kéo tỉa tóc: 削发剪 xuèfǎ jiǎn 34. Dao cạo: 剃刀 tìdāo 35. Dao cạo râu điện: 电动剃刀 diàndòng tìdāo 36. Bàn chải dùng phủi tóc: 发刷 fǎ shuā 37. Bàn chải phủi mặt: 修面刷 xiū miàn shuā 38. Máy sấy tóc: 吹风机 chuīfēngjī 39. Cái uốn tóc: 卷发杠子 juǎnfǎ gàngzi 40. Cái kẹp uốn tóc: 卷发钳 juǎnfǎ qián 41. Dụng cụ uốn tóc: 卷发器 juǎnfǎ qì 42. Cái đệm giấy uốn tóc: 卷发垫纸 juǎnfǎ diàn zhǐ 43. Cái kẹp tóc: 发夹 fǎ jiā 44. Cắt tóc: 尖发 jiān fā 45. Xịt gôm, keo: 喷胶 pēn jiāo 46. Dầu gội đầu: 洗发剂 xǐ fǎ jì 47. Nước gội đầu: 洗发液 xǐ fǎ yè 48. Keo, mouse, gel: 喷发定形剂 pēn fǎ dìngxíng jì 49. Thuốc nhuộm tóc: 染发剂 rǎnfǎ jì 50. Thuốc làm đẹp tóc: 美发剂 měifǎ jì 51. Thuốc dưỡng tóc: 生发剂 shēng fǎ jì 52. Dầu uốn tóc: 卷发液 juǎnfǎ yè 53. Dầu chải tóc: 发油 fǎ yóu 54. Mạng chùm tóc: 发网 fǎ wǎng 55. Sáp chải tóc: 发蜡 fàlà 56. Râu ở hai bên mép: 髯 rán 57. Ria mép: 髭 zī 58. Râu quai nón: 络腮胡子 luòsāi húzi 59. Râu trê, râu chữ bát, ria con kiến: 八字须 bāzì xū 60. Râu xồm: 连鬓胡子 lián bìn húzi 61. Râu dài: 长胡子 cháng húzi 62. Râu rậm: 大胡子 dà húzi 63. Râu dê: 山羊胡子 shānyáng húzi 64. Râu mọc lởm chởm: 须茬 xū chá 65. Tóc mai: 鬓脚 bìn jiǎo 66. Gội đầu: 洗发 xǐ fǎ 67. Gội khô: 干洗 gānxǐ 68. Gội đầu bằng dầu gội: 油洗 yóu xǐ 69. Uốn tóc: 烫发 tàngfǎ 70. Uốn tóc nguội (không dùng điện): 冷烫 lěngtàng 71. Sấy tóc ướt: 水烫 shuǐ tàng 72. Uốn tóc bằng thuốc: 化学烫发 huàxué tàngfǎ 73. Sấy: 吹风 chuīfēng 74. Nhuộm tóc: 染发 rǎnfǎ 75. Nhuộm một phần tóc: 局部染发 júbù rǎnfǎ 76. Cạo mặt: 修面 xiū miàn 77. Thợ cạo: 修面人 xiū miàn rén 78. Xà phòng cạo râu: 剃须皂 tì xū zào 79. Dầu cạo râu: 剃须香液 tì xū xiāng yè 80. Kem cạo râu: 剃须膏 tì xū gāo 81. Cắt sửa: 修剪 xiūjiǎn 82. Cắt tóc sát tới chân tóc: 头发剪到齐根 tóufǎ jiǎn dào qí gēn 83. Tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc: 把头发削薄 bǎ tóufǎ xiāo báo 84. Cạo râu: 修胡子 xiū húzi 85. Kiểu tóc: 发式 fǎ shì 86. Đường nét kiểu tóc: 发型轮廓 fǎxíng lúnkuò 87. Kiểu tóc vòng hoa đội đầu: 花冠发式 huāguān fǎ shì 88. Búi tóc tròn (búi tó): 圆发髻 yuán fǎ jì 89. Kiểu tóc uốn ướt: 水烫波浪式 shuǐ tàng bōlàng shì 90. Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc bằng: 平顶头发式 píng dǐng tóufǎ shì 91. Khăn trùm đầu lớn: 大包头 dà bāotóu 92. Kiểu tóc thẳng đứng: 平直式发型 píng zhí shì fǎxíng 93. Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc: 螺旋式卷发 luóxuán shì juǎnfǎ 94. Kiểu tóc xoăn cao: 高卷式发型 gāo juǎn shì fǎxíng 95. Bím tóc đuôi ngựa: 马尾辫发型 mǎwěi biàn fǎxíng 96. Kiểu tóc xù: 鬈毛狗式发型 quán máo gǒu shì fǎxíng 97. Kiểu tóc lượn sóng: 波浪式发型 bōlàng shì fǎxíng 98. Kiểu tóc tỉa đuôi: 墙面板式短发型 qiáng miàn bǎnshì duǎn fǎxíng 99. Búi tóc trên đỉnh đầu: 顶髻 dǐng jì 100. Tóc giả: 假发 jiǎfǎ 101. Tóc giả làm bằng sợi len: 毛线制的假发 máoxiàn zhì de jiǎfǎ 102. Tóc giả trùm của nữ: 女子笑束假发 nǚzǐ xiào shù jiǎfǎ 103. Chải tóc: 梳理 shūlǐ 104. Trang điểm (dung nhan): 整容 zhěngróng 105. Sơn móng tay: 髯指甲 Rán zhǐjiǎ 106. Massage mặt: 面部按摩 miànbù ànmó TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TẠI CẦU GIẤY

Địa chỉ: Số 12, ngõ93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội

Email: tiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh Từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh 17/08/2016 17:00 Từ vựng dụng cụ chụp ảnh trong tiếng Trung Từ vựng dụng cụ chụp ảnh trong tiếng Trung 15/08/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhập cư Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhập cư 13/08/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh (phần 2) 09/08/2016 17:00 Danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh dành cho các fan hâm mộ điển ảnh (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh (phần 1) Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh (phần 1) 07/08/2016 17:00 Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về chủ đề phim ảnh dành cho các fan hâm mộ bộ môn nghệ thuật điện ảnh Từ vựng chủ đề thực phẩm (phần 1) Từ vựng chủ đề thực phẩm (phần 1) 04/08/2016 17:00 Trong bài học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày hôm nay, Tiếng Trung Ánh Dương giới thiệu tới các bạn tên tiếng Trung các đồ thực phẩm dùng trong cuộc sống hàng ngày Từ vựng tiếng Trung chủ đề cứu hỏa Từ vựng tiếng Trung chủ đề cứu hỏa 04/08/2016 17:00 Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về đồ uống Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về đồ uống 02/08/2016 17:00 Bạn biết tên các loại đồ uống trong tiếng Trung chưa. Bài học hôm nay, Tiếng Trung Ánh Dương sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung về đồ uống nhé Từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh kẹo Từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh kẹo 31/07/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả (phần 2) 28/07/2016 17:00 Tổng hợp tên tiếng Trung các loại quả thông dụng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày của bạn (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả (phần 1) Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả (phần 1) 27/07/2016 17:00 Bạn có biết tên các loại quả trong tiếng Trung. Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả. Các bạn hãy xem mình đã biết được tên bao nhiêu loại quả bằng tiếng Trung nhé Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại mũ Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại mũ 24/07/2016 17:00
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • Học tiếng Trung qua bài hát: Mùa thu lá bay 千言万语 Ngàn Vạn Lời Nói – Đặng Lệ Quân

    Học tiếng Trung qua bài hát: Mùa thu lá bay 千言万语 Ngàn Vạn Lời Nói – Đặng Lệ Quân

  • Tuổi Thìn là con gì? Tính cách của người tuổi Thìn

    Tuổi Thìn là con gì? Tính cách của người tuổi Thìn

  • Các đơn vị đo lường trong tiếng Trung

    Các đơn vị đo lường trong tiếng Trung

Chat với chúng tôi

Từ khóa » ép Tóc Trong Tiếng Trung