TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ LÀM TÓC

Gia sư tiếng trung hoa Gia sư tiếng Trung Hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
  • Giới thiệu
  • Danh sách gia sư
  • Tuyển gia sư
  • Đăng ký làm gia sư
  • Học phí tham khảo
  • Lớp hiện có
  • Liên hệ
Home » TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ LÀM TÓC » TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ LÀM TÓC

Thứ Năm, 28 tháng 1, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ LÀM TÓC

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ LÀM TÓC 1 Hiệu cắt tóc Lǐfà diàn 理 2 bàn chải cạo râu Xiū miàn shuā 修面刷 3 bàn chải phủi tóc Fā shuā 4 búi tóc trên đỉnh đầu Dǐng jì 5 búi tóc tròn (búi to) Yuán Fā jì 圆发 6 cái bím tóc Biànzi 7 cái kẹp tóc Fā jiá 发夹 8 cái kẹp uốn tóc JuǎnFā qián 卷发钳 9 cái tông đơ LǐFā tuī zi 理推子 10 cạo mặt Xiū miàn 修面 11 cạp râu Xiū húzi 修胡子 12 cắt sửa Xiūjiǎn, jiǎn Fā 修剪、剪 13 cắt tóc LǐFà 理 14 cắt tóc sát tới chân tóc TóuFā jiǎn dào qí gēn 头发剪到 15 chải tóc Shūlǐ 梳理 16 dao cạo Tìdāo 剃刀 17 dao cạo râu điện Diàndòng tìdāo 电动剃刀 18 dầu chải tóc Fā yóu 19 dầu gội đầu Xǐ Fā jì, xǐ Fā yè 洗发剂、洗 20 dầu hấp Júyóu gāo 油膏 21 dầu uốn tóc JuǎnFā yè 卷 22 dầu xả Hù fā sù 护发 23 dụng cụ cắt tóc LǐFā gōngjù 理工具 24 dụng cụ uốn tóc JuǎnFā qì, juǎnFā gàngzi 卷器、卷杠子 25 đầu tóc rối bù Péngluàn de tóuFā 蓬乱的头发 26 cắt tóc mái (Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì (使)剪成刘海式 27 đuôi sam Biàn shāo 28 đường viền tóc Fāxíng lúnkuò 29 gel tạo kiểu tóc Fāxíng zhě lī, fàjiāo 哩、 30 giấy uốn tóc JuǎnFā diàn zhǐ 卷发垫纸 31 gội đầu Xǐ Fā 洗 32 gội đầu bằng dầu gội Yóu xǐ 油洗 33 gội khô Gānxǐ 干洗 34 gương Jìngzi 35 hiệu cắt tóc làm đầu MěiFā tīng 美发厅 36 hói đỉnh đầu Tūdǐng 秃顶 37 kem cạo râu Tì xū gāo 剃 38 keo, mouse, gel Pēn Fā dìngxíng jì 喷发定形 39 kéo Jiǎndāo 剪刀 40 kéo tỉa tóc XuèFā jiǎn 削 41 khăn trùm đầu lớn Dà bāotóu 大包 42 kiểu tóc Fā shì 43 kiểu tóc đuôi ngựa Mǎwěi biàn Fāxíng 辫发 44 kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát Píng dǐng tóuFā shì 平顶头发 45 kiểu tóc lượn sóng Bōlàng shì Fāxíng 波浪式 46 kiểu tóc thẳng Píng zhí shì Fāxíng 平直式 47 kiểu tóc uốn ướt Shuǐ tàng bōlàng shì 水波浪式 48 kiểu tóc vòng hoa đội đầu Huāguān Fā shì 花冠 49 kiểu tóc xoăn cao Gāo juǎn shì Fāxíng 高卷式 50 kiểu tóc xù Quán máo gǒu shì Fāxíng 鬈毛狗式 51 lược Shūzi 梳子 52 lược răng nhỏ Xì chǐ shū 细齿 53 mái tóc đẹp Xiù fà 秀 54 mạng trùm tóc Fā wǎng 55 massage mặt Miànbù ànmó 面部按摩 56 máy sấy tóc Chuīfēngjī 吹 57 mớ tóc, lọn tóc TóuFā de yī cù 头发的一簇 58 một lọn tóc Yī shù tóuFā 一束头发 59 nghề cắt tóc LǐFā yè 理发业 60 người tóc xoăn TóuFā quán qū de rén 头发鬈曲的人 61 nhà tạo mẫu tóc Fā shì shī 62 nhuộm 1 phần tóc Júbù rǎnFā 局部染 63 nhuộm tóc RǎnFā 染 64 nước thơm cạo râu Tì xū xiāng yè 剃香液 65 ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc) LǐFā diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi 理店旋转标志彩 66 râu, râu ở hai bên mang tai Rán 髯 67 râu dài Cháng húzi 胡子 68 râu dê Shānyáng húzi 山羊胡子 69 râu quai nón Luòsāi húzi 腮胡子 70 râu rậm Dà húzi 大胡子 71 râu trê, râu chữ bát, ria con kiến Bāzì xū 八字 72 râu xồm Lián bìn húzi 连鬓胡子 73 rẽ ngôi Fēn fèng 分 74 rẽ ngôi bên Biān fēn fèng 75 rẽ ngôi giữa Zhōng fēn fèng 中分 76 ria mép Zī 髭 77 sáp chải tóc Fàlà 78 sấy Chuīfēng 吹 79 sấy tóc ướt Shuǐ tàng 水 80 sửa sắc đẹp Zhěngróng 整容 81 thợ cạo Xiū miàn rén 修面人 82 thợ cắt tóc LǐFā shī 理发师 83 thuốc làm đẹp tóc MěiFā jì 美发剂 84 thuốc mọc tóc Shēng Fā jì 生发剂 85 thuốc nhuộm tóc RǎnFā jì 染发剂 86 tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc Bǎ tóuFā xiāo báo 把头发削薄 87 tóc TóuFā 头发 88 tóc bạc Bái fà 白 89 tóc mái Liúhǎi er 刘海儿 90 tóc dày, tóc sợi to Cū Fā 粗 91 tóc đen nhánh Wūliàng de tóuFā 亮的头发 92 tóc đuôi ngựa Mǎwěi biàn 93 tóc giả JiǎFā 假 94 tóc giả chùm của nữ Nǚzǐ xiǎo shù jiǎFā 女子小束假 95 tóc giả làm bằng sợi len Máoxiàn zhì de jiǎFā 毛线制的假 96 tóc mai Bìn jiǎo 97 tóc mảnh, tóc mềm Xì fa 细发 98 tóc quăn trước trán Qián'é juǎnFā 前 99 tóc thề Chuí fā 垂 100 tóc thưa Xīshū de tóuFā 稀疏的头发 101 tóc xoăn Quán Fā 鬈 102 tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc Luóxuán shì juǎnFā 螺旋式卷 103 uốn tóc TàngFā 烫发 104 uốn tóc bằng thuốc Huàxué tàngFā 化学烫发 105 uốn tóc nguội (không dùng điện) Lěngtàng 冷 106 xà phòng cạo râu Tì xū zào 剃 107 xịt gôm, keo Pēn jiāo CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!! TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT Website: http://www.giasutienghoa.com/ Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư Like This Article ? : Tweet

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.

Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)

GIA SƯ NGOẠI NGỮ

o GIA SƯ TIẾNG ANH oGIA SƯ TIẾNG PHÁPoGIA SƯ TIẾNG HOAo GIA SƯ TIẾNG ĐỨCoGIA SƯ TIẾNG NHẬTo GIA SƯ TIẾNG PHÁPo GIA SƯ TIẾNG HÀN

Tư vấn gia sư tại nhà

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Gia sư các quận

Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12,Tân Bình,Tân Phú, Bình Tân, Bình Chánh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu

Gia sư tại TP.HCM

  • VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung 越南旅游城市与景点 (Yuènán lǚyóu chéngshì yǔ jǐngdiǎn) ...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN 1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục 2。做爱 / Zuò'ài / làm tình 3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su 4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai 5。卵...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ 总裁  zǒngcái:          chủ tịch, tổng tài 董事长  dǒngshì zhǎng:              chủ tịch hội đồng quản trị, đổng sự trưởng 副总裁  fù zǒngcái: ...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 招 标 : Mời tham gia đấu thầu dự án 投 标 人 : Người/đơn vị dự thầu 成本估算: Dự toán Báo giá...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG 1. 3G: 三基 / Sān jī 2. bluetooth / 蓝牙(无线耳机接听) / Lányá (wúxiàn ěrjī jiētīng) 3. Wi-Fi:wireless Fidelity / 无线(即“小灵通”所采用的技术)/wúxiàn (jí “xiǎo...
  • TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY 办公司职务汉语词汇 - TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY —————————————— 1.总裁 /zǒngcái/ Chủ tịch,tổng tài. 2 .董事长 /dǒngshì zhǎng/ Chủ tịch hội đ...
  • Từ vựng về Bệnh lây truyền qua đường tình dục GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 WEB: www.giasutienghoa.com Hôm nay chúng mình sẽ xem qua một...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN 1              Áp lực thẩm thấu             渗透 压 力            shèntòu yā...
  • Cấu trúc thường gặp trong tiếng Hoa 'Tuy.... Nhưng...' CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HOA ****************** "虽然(suī rán)……但是(dàn shì)……" 句式 Cấu trúc: "Tuy ...... nhưng ..........
  • Từ vựng về Văn phòng phẩm trong tiếng Hoa Từ vựng về Văn phòng phẩm 1 Album ảnh 相册 xiàngcè 2 Album tem 集邮本 jíyóu běn 3 Bàn tính 算盘 suànpán 4 Bàn tính dùng để dạy học 数学算盘 shùxué suàn...
 

Gia sư tiếng Trung Hoa · Trụ sở chính: Số 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, Chi nhánh: 327/80 Phan Huy Ích, P.14, Q.Gò Vấp CHI NHÁNH: Số 20, Đường số 20, P. Bình Trưng Đông, Quận 2 ĐT: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 - Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Từ khóa » ép Tóc Trong Tiếng Trung