Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Lễ Cưới
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới
(Ngày đăng: 11/06/2022) Lễ cưới tiếng Trung gọi là 婚礼 (hūn lǐ). Lễ cưới là một phong tục văn hóa trong hôn nhân nhằm thông báo rộng rãi về sự chấp nhận hoặc sự chứng kiến của gia đình, xã hội hay tôn giáo về cuộc hôn nhân của một cặp đôi.Lễ cưới tiếng Trung gọi là 婚礼 (hūn lǐ). Lễ cưới được hiểu là một nghi lễ, và thường kết hợp với một tiệc cưới để trở thành đám cưới hoặc lễ thành hôn. Các gia đình thường chọn ngày lành tháng tốt để tổ chức đám cưới vì tin rằng chọn được ngày lành tháng tốt sẽ mang đến hạnh phúc, bình an cho cô dâu, chú rể.
Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề lễ cưới:
结婚礼品 (jiéhūn lǐpǐn): Quà cưới.
嫁妆 (jià zhuāng): Đồ cưới.
红盖头 (hóng gài tou): Khăn đội của cô dâu.
婚礼鞋 (hūn lǐ xié): Giày cưới.
结婚戒指 (jiéhūn jièzhǐ): Nhẫn cưới.
喜酒 (xǐ jiǔ): Tiệc cưới.
喜帖 (xǐ tiě): Thiệp cưới.
男方 (nán fāng): Nhà trai.
女方 (nǚ fāng): Nhà gái.
女傧相 (nǚ bīn xiàng): Phù dâu.
亲家 (qìng jiā): Thông gia.
男傧相 (nán bīn xiàng): Phù rể.
新娘 (xīn niáng): Cô dâu.
新郎 (xīn láng): Chú rể.
结婚登记 (jiéhūn dēngjì): Đăng ký kết hôn.
聘礼 (pìn lǐ): Sính lễ.
订亲 (dìng qīn): Ăn hỏi.
求婚 (qiú hūn): Cầu hôn.
订婚 (dìng hūn): Đính hôn.
结婚 (jié hūn): Kết hôn.
贺客 (hè kè): Khách đến chúc mừng.
洞房 (dòng fáng): Động phòng.
蜜月 (mì yuè): Tuần trăng mật.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Khăn quàng cổ trong tiếng Trung là gì
- Danh lam thắng cảnh Hàn Quốc
- Cách ly xã hội tiếng Hàn là gì
- Vật nuôi trong tiếng Pháp là gì
- Chia tay tiếng Trung là gì
- Từ vựng tiếng Trung về ngành gỗ
Từ khóa » Cầu Hôn Tiếng Trung Là Gì
-
Cầu Hôn Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Cầu Hôn Tiếng Trung Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Cầu Hôn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hôn Lễ
-
CẦU HÔN: A: 嫁 给 我 吧。... - Tiếng Trung Ánh Dương - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đám Cưới, Cưới Hỏi, Kết Hôn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kết Hôn Và Lời Chúc Tân Hôn ý Nghĩa, Sâu Sắc
-
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ ĐÁM CƯỚI
-
Bật Mí 30 Câu Tỏ Tình Tiếng Trung Lãng Mạn Và Ngọt Ngào
-
Hôn Hôn Tiếng Trung Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đám Cưới - Phong Tục đám Cưới Trung Quốc
-
Hôn Hôn Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Về Các Giai đoạn Trong Hôn Lễ - SÀI GÒN VINA