Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhập Cư

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhập cư
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhập cư 13/08/2016 17:00 Tweet TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHẬP CƯ Nhập cư : 移民 yímín 1. Rời khỏi: 移出 yíchū 2. Rời vào: 移进 yí jìn 3. Cục nhập cư: 移民局 yímín jú 4. Luật nhập cư: 移民法 yímín fǎ 5. Visa nhập cư: 移民签证 yímín qiānzhèng 6. Chính sách nhập cư: 移民政策 yímín zhèngcè 7. Nơi nhập cư: 移民点 yímín diǎn 8. Nhập cư: 移民 yímín 9. Họ tên: 姓名 xìngmíng 10. Họ: 姓 xìng 11. Tên: 名 míng 12. Tên đầy đủ: 全名 quán míng 13. Giới tính: 性别 xìngbié 14. Ngày sinh: 出生日期 chūshēng rìqí 15. Nơi sinh: 出生地点 chūshēng dìdiǎn 16. Chiều cao: 身高 shēngāo 17. Cân nặng: 体重 tǐzhòng 18. Giấy khai sinh: 出身证 chūshēn zhèng 19. Giấy hôn thú: 结婚证 jiéhūn zhèng 20. Giấy li hôn: 离婚证 líhūn zhèng 21. Thẻ bảo hiểm xã hội: 社会保险证 shèhuì bǎoxiǎn zhèng 22. Sổ bảo hiểm xã hội: 社会保险号码 shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ 23. Số chứng minh nhân dân: 身份证号码 shēnfèn zhèng hàomǎ 24. Vân tay: 指纹 zhǐwén 25. Học bạ: 学校证件 xuéxiào zhèngjiàn 26. Giấy chứng nhận quá trình công tác: 工作经历证明 gōngzuò jīnglì zhèngmíng 27. Thư giới thiệu: 推荐信 tuījiàn xìn 28. Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng: 银行存款证明 yínháng cúnkuǎn zhèngmíng 29. Tài sản cá nhân: 个人财产 gèrén cáichǎn 30. Giá trị bất động sản: 不动产价值 bùdòngchǎn jiàzhí 31. Giấy chứng nhận công ty: 公司证明 gōngsī zhèngmíng 32. Giấy chứng nhận có cổ phiếu: 拥有股票证明 yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng 33. Gốc biên lai đã chi séc: 已付支票存根 yǐ fù zhīpiào cúngēn 34. Địa ước (văn tự ruộng đất): 地契 dìqì 35. Chứng từ: 收据 shōujù 36. Báo cáo về tình hình tài chính: 财务情况报告 cáiwù qíngkuàng bàogào 37. Chứng từ về sản nghiệp: 产业契据 chǎnyè qìjù 38. Giấy phép hành nghề: 营业执照 yíngyè zhízhào 39. Giấy chứng nhận tư cách: 资历证明 zīlì zhèngmíng 40. Giấy giới thiệu của chủ cũ: 前雇主推荐信 qián gùzhǔ tuījiàn xìn 41. Tính chất công việc: 工作性质 gōngzuò xìngzhì 42. Năng lực quản lý: 管理能力 guǎnlǐ nénglì 43. Giấy chứng nhận nghề: 职业训练证明 zhíyè xùnliàn zhèngmíng 44. Lương: 工资 gōngzī TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: tiengtrunganhduong@gmail.com Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan) | Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh (phần 2) 09/08/2016 17:00 Danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh dành cho các fan hâm mộ điển ảnh (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh (phần 1) Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh (phần 1) 07/08/2016 17:00 Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về chủ đề phim ảnh dành cho các fan hâm mộ bộ môn nghệ thuật điện ảnh Từ vựng chủ đề thực phẩm (phần 1) Từ vựng chủ đề thực phẩm (phần 1) 04/08/2016 17:00 Trong bài học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày hôm nay, Tiếng Trung Ánh Dương giới thiệu tới các bạn tên tiếng Trung các đồ thực phẩm dùng trong cuộc sống hàng ngày Từ vựng tiếng Trung chủ đề cứu hỏa Từ vựng tiếng Trung chủ đề cứu hỏa 04/08/2016 17:00 Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về đồ uống Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về đồ uống 02/08/2016 17:00 Bạn biết tên các loại đồ uống trong tiếng Trung chưa. Bài học hôm nay, Tiếng Trung Ánh Dương sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung về đồ uống nhé Từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh kẹo Từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh kẹo 31/07/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả (phần 2) 28/07/2016 17:00 Tổng hợp tên tiếng Trung các loại quả thông dụng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày của bạn (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả (phần 1) Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả (phần 1) 27/07/2016 17:00 Bạn có biết tên các loại quả trong tiếng Trung. Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả. Các bạn hãy xem mình đã biết được tên bao nhiêu loại quả bằng tiếng Trung nhé Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại mũ Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại mũ 24/07/2016 17:00 Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim 22/07/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề-Danh sách 256 từ vựng chủ đề vật liệu xây dựng ngũ kim Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép (p2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép (p2) 21/07/2016 17:00 Từ vựng chủ đề đồng hồ Từ vựng chủ đề đồng hồ 19/07/2016 17:00
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học (phần 3)

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học (phần 3)

  • học tiếng trung mẫu câu xin người yêu tha thứ

    học tiếng trung mẫu câu xin người yêu tha thứ

  • Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 7)

    Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 7)

Chat với chúng tôi

Từ khóa » Giấy Chứng Sinh Tiếng Trung Là Gì