Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Và May Mặc

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may và may mặc

Lượt xem: 7105Chọn ngôn ngữ: Nghe bài viết (Audio)Trong chuyên mục ngoại ngữ, góc tiếng Trung hôm nay, mời các bạn cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Trung phục vụ chuyên ngành dệt may và may mặc. 织物 /zhīwù/: Hàng dệt may 1. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC: STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 有袖衣服 yǒu xiù yīfú áo cổ tay 2 毛皮外衣 máopí wàiyī áo khoác da lông 3 台板 tái bǎn bàn 5 针位组 zhēn wèi zǔ bộ cự li 6 喇叭 lǎbā cái loa 7 載剪 zài jiǎn cắt vải 8 脚架 jiǎo jià chân bàn 9 押脚 yā jiǎo chân vịt 10 线油 xiàn yóu dầu chỉ 11 皮带 pídài dây cu-roa 12 线缝 xiàn fèng đường may 13 线架 xiàn jià giá chỉ 14 线夹 xiàn jiā kẹp chỉ 15 缝纫机零件 féng rènjī líng jiàn linh kiện máy may 16 锁芯 suǒ xīn lõi khóa 17 垫肩 diàn jiān lót vải 18 单针平机 dān zhēn píng jī máy 1 kim 19 带刀平缝机 dài dāo píng fèng jī máy 1 kim xén 20 双针机 shuāng zhēn jī máy 2 kim 21 双针机 shuāng zhēn jī máy 2 kim 22 开袋机 kāi dài jī máy bổ túi 23 橡筋机 xiàng jīn jī máy căn sai 24 断带机 duàn dài jī máy cắt nhám 25 曲手机 qū shǒujī máy cùi chỏ 26 麦夹机 mài jiā jī máy cuốn ống 27 滚边机 gǔnbiān jī máy cuốn sườn 28 电子花样机 diànzǐ huā yàng jī máy chương trình 29 打结机 dǎ jié jī máy đánh bọ 30 套结机 tào jié jī máy đính bọ 31 钉扣机 dīng kòu jī máy đính cúc 32 钉扣机 dīng kòu jī máy đính nút 33 压衬机 yā chèn jī máy ép mếch 34 验布机 yàn bù jī máy kiểm vải 35 缝纫机 féng rènjī máy may 36 分线机 fēn xiàn jī máy phân chỉ 38 锁眼机 suǒ yǎn jī máy thùa khuy 39 平头锁眼机 píng tóu suǒ yǎn jī máy thùa khuy đầu bằng 40 圆头锁眼机 yuán tóu suǒ yǎn jī máy thùa khuy đầu tròn 41 上袖机 shàng xiù jī máy tra tay 42 绷缝机 běng fèng jī máy trần đè 43 洞洞机 dòng dòng jī máy trần viền 44 盲逢机 máng féng jī máy vắt gấu 45 包缝机 bāo fèng jī máy vắt sổ 46 曲折缝系列 qūzhé fèng xìliè máy zigzag 47 针板 zhēn bǎn mặt nguyệt 48 钩针 gōu zhēn móc (chỉ, kim) 49 平绒 píng róng nhung mịn 50 大釜 dà fǔ ổ chao 51 袖子 xiùzi ống tay áo 52 皮带轮 pí dài lún poly 53 毛皮衣服 máopí yīfú quần áo da 54 丝绸 sīchóu tơ lụa 55 兼绸 jiān chóu tơ tằm 56 口袋 kǒu dài túi áo, quần 57 有盖口袋 yǒu gài kǒu dài túi có nắp 58 暗袋 àn dài túi chìm 59 胸袋 xiōng dài túi ngực 60 插袋 chā dài túi phụ 61 凤眼机 fèng yǎn jī thùa khuy mắt phụng 62 面布 miàn bù vải bông 63 咔叽布 kā jī bù vải kaki 64 折边 zhé biān viền 65 锁壳 suǒ ké vỏ khóa 2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT: 1 Bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn 2 Bông thô 原棉 yuánmián 3 Bông tơ 丝绵 sīmián 4 Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu 衣料样品卡 yīliào yàngpǐn kǎ 5 Dạ (nỉ) mỏng 薄呢 bó ní 6 Dạ có vân hoa cương 花岗纹呢 huā gāng wén ní 7 Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy) 人字呢 rén zì ní 8 Dạ melton, nỉ áo khoác 麦尔登呢 mài ěr dēng ní 9 Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may 亚麻织品零售店 yàmá zhīpǐn língshòu diàn 10 Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ 呢绒商 níróng shāng 11 Đăng ten lưới 珠罗纱花边 zhū luō shā huābiān 12 Đốm hoa 花形点子 huāxíng diǎnzi 13 Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) 衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān 14 Gấm 织锦 zhījǐn 15 Hàng dệt bông 棉织物 mián zhīwù 16 Hàng dệt cô-tông 棉织品 miánzhīpǐn 17 Hàng dệt hoa 花式织物 huā shì zhīwù 18 Hàng dệt khổ rộng 宽幅织物 kuān fú zhīwù 19 Hàng dệt kim 针织品 zhēnzhīpǐn 20 Hàng dệt kim mắt lưới 网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù 21 Hàng dệt kim móc 钩针织品 gōuzhēn zhīpǐn 22 Hàng dệt len 毛织物 máo zhīwù 23 Hàng dệt tơ 丝织物 sī zhīwù 24 Hàng dệt vải lanh, sợi đay 亚麻织品 yàmá zhī pǐn 25 Hàng len dạ 毛料, 呢子 máoliào, ní zi 26 Hàng thêu kim tuyến 花缎刺绣 huā duàn cìxiù 27 Hàng tơ lụa 绢丝织物 juàn sī zhīwù 28 Khổ (vải) đơn 单幅 dān fú 3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI MÁY MAY VÀ LINH KIỆN MÁY MAY: 1 Máy may Féng rènjī 缝纫机 2 Máy thùa khuy Suǒ yǎn jī 锁眼机 3 Máy thùa khuy đầu tròn Yuán tóu suǒ yǎn jī 圆头锁眼机 4 Máy thùa khuy đầu bằng Píng tóu suǒ yǎn jī 平头锁眼机 5 Máy chương trình Diànzǐ huā yàng jī 电子花样机 6 Máy đính bọ Tào jié jī 套结机 7 Máy đính cúc Dīng kòu jī 钉扣机 8 Máy cuốn ống Mài jiā jī 麦夹机 9 Máy vắt sổ Bāo fèng jī 包缝机 10 Máy trần đè Běng fèng jī 绷缝机 11 Máy cắt nhám ( cắt dây đai) Duàn dài jī 断带机 12 Máy zigzag Qūzhé fèng xìliè 曲折缝系列 13 Máy 1 kim xén Dài dāo píng fèng jī 带刀平缝机 14 Máy vắt gấu Máng féng jī 盲逢机 15 Máy 2 kim Shuāng zhēn jī 双针机 16 Máy tra tay Shàng xiù jī 上袖机 17 Máy bổ túi Kāi dài jī 开袋机 18 Máy căn sai Xiàng jīn jī 橡筋机 19 Máy ép mếch Yā chèn jī 压衬机 20 Máy kiểm vải Yàn bù jī 验布机 21 Máy phân chỉ Fēn xiàn jī 分线机 22 Máy trần viền Dòng dòng jī 洞洞机 23 Linh kiện máy may Féng rènjī líng jiàn 缝纫机零件 24 mặt nguyệt Zhēn bǎn 针板 25 chân vịt Yā jiǎo 押脚 26 máy 1 kim (điện tử) Dān zhēn (diànnǎo) píng jī 单针(电脑)平机 27 máy 2 kim (điện tử) Shuāng zhēn (diànnǎo) jī 双针(电脑)机 28 máy đánh bọ Dǎ jié jī 打结机 29 máy cùi chỏ Qū shǒujī 曲手机 30 máy đính nút Dīng kòu jī 钉扣机 31 thùa khuy mắt phụng Fèng yǎn jī 凤眼机 32 máy cuốn sườn Gǔnbiān jī 滚边机 33 bàn Tái bǎn 台板 34 chân bàn Jiǎo jià 脚架 35 Bàn đạp Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo 压脚踏板 /抬压脚 36 kẹp chỉ Xiàn jiā 线夹 37 bộ cự li Zhēn wèi zǔ 针位组 38 dây cu-roa Pídài 皮带 39 poly Pí dài lún 皮带轮 40 móc (chỉ, kim) Gōu zhēn 钩针 41 giá chỉ Xiàn jià 线架 42 dầu chỉ Xiàn yóu 线油 43 vỏ khóa Suǒ ké 锁壳 44 lõi khóa Suǒ xīn 锁芯 45 cái loa Lǎbā 喇叭 46 cắt vải Zài jiǎn 載剪 47 Máy tự động cắt chỉ Zìdòng jiǎn xiàn píng chē 自动剪线平车 48 ổ chao Dà fǔ 大釜 49 quần áo da Máopí yīfú 毛皮衣服 50 áo cổ tay Yǒu xiù yīfú 有袖衣服 51 áo khoác da lông Máopí wàiyī 毛皮外衣 52 vải bông Miàn bù 面布 53 vải kaki Kā jī bù 咔叽布 54 tơ lụa Sīchóu 丝绸 55 tơ tằm Jiān chóu 兼绸 56 nhung mịn Píng róng 平绒 57 đường may Xiàn fèng 线缝 58 viền Zhé biān 折边 59 túi áo, quần Kǒu dài 口袋 60 túi phụ Chā dài 插袋 61 túi ngực Xiōng dài 胸袋 62 túi chìm Àn dài 暗袋 63 túi có nắp Yǒu gài kǒu dài 有盖口袋 64 lót vải Diàn jiān 垫肩 65 ống tay áo Xiùzi 袖子 Góc: Tiếng Trung Biên Tập: Tiếng Trung Đông Phương Nguyệt

Trong chuyên mục ngoại ngữ, góc tiếng Trung hôm nay, mời các bạn cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Trung phục vụ chuyên ngành dệt may và may mặc.

织物 /zhīwù/: Hàng dệt may

Từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc

1. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC:

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1有袖衣服yǒu xiù yīfúáo cổ tay
2毛皮外衣máopí wàiyīáo khoác da lông
3台板tái bǎnbàn
5针位组zhēn wèi zǔbộ cự li
6喇叭lǎbācái loa
7載剪zài jiǎncắt vải
8脚架jiǎo jiàchân bàn
9押脚yā jiǎochân vịt
10线油xiàn yóudầu chỉ
11皮带pídàidây cu-roa
12线缝xiàn fèngđường may
13线架xiàn jiàgiá chỉ
14线夹xiàn jiākẹp chỉ
15缝纫机零件féng rènjī líng jiànlinh kiện máy may
16锁芯suǒ xīnlõi khóa
17垫肩diàn jiānlót vải
18单针平机dān zhēn píng jīmáy 1 kim
19带刀平缝机dài dāo píng fèng jīmáy 1 kim xén
20双针机shuāng zhēn jīmáy 2 kim
21双针机shuāng zhēn jīmáy 2 kim
22开袋机kāi dài jīmáy bổ túi
23橡筋机xiàng jīn jīmáy căn sai
24断带机duàn dài jīmáy cắt nhám
25曲手机qū shǒujīmáy cùi chỏ
26麦夹机mài jiā jīmáy cuốn ống
27滚边机gǔnbiān jīmáy cuốn sườn
28电子花样机diànzǐ huā yàng jīmáy chương trình
29打结机dǎ jié jīmáy đánh bọ
30套结机tào jié jīmáy đính bọ
31钉扣机dīng kòu jīmáy đính cúc
32钉扣机dīng kòu jīmáy đính nút
33压衬机yā chèn jīmáy ép mếch
34验布机yàn bù jīmáy kiểm vải
35缝纫机féng rènjīmáy may
36分线机fēn xiàn jīmáy phân chỉ
38锁眼机suǒ yǎn jīmáy thùa khuy
39平头锁眼机píng tóu suǒ yǎn jīmáy thùa khuy đầu bằng
40圆头锁眼机yuán tóu suǒ yǎn jīmáy thùa khuy đầu tròn
41上袖机shàng xiù jīmáy tra tay
42绷缝机běng fèng jīmáy trần đè
43洞洞机dòng dòng jīmáy trần viền
44盲逢机máng féng jīmáy vắt gấu
45包缝机bāo fèng jīmáy vắt sổ
46曲折缝系列qūzhé fèng xìlièmáy zigzag
47针板zhēn bǎnmặt nguyệt
48钩针gōu zhēnmóc (chỉ, kim)
49平绒píng róngnhung mịn
50大釜dà fǔổ chao
51袖子xiùziống tay áo
52皮带轮pí dài lúnpoly
53毛皮衣服máopí yīfúquần áo da
54丝绸sīchóutơ lụa
55兼绸jiān chóutơ tằm
56口袋kǒu dàitúi áo, quần
57有盖口袋yǒu gài kǒu dàitúi có nắp
58暗袋àn dàitúi chìm
59胸袋xiōng dàitúi ngực
60插袋chā dàitúi phụ
61凤眼机fèng yǎn jīthùa khuy mắt phụng
62面布miàn bùvải bông
63咔叽布kā jī bùvải kaki
64折边zhé biānviền
65锁壳suǒ kévỏ khóa

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt

2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT:

1Bản mẫu hàng dệt织物样本zhīwù yàngběn
2Bông thô原棉yuánmián
3Bông tơ丝绵sīmián
4Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu衣料样品卡yīliào yàngpǐn kǎ
5Dạ (nỉ) mỏng薄呢bó ní
6Dạ có vân hoa cương花岗纹呢huā gāng wén ní
7Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy)人字呢rén zì ní
8Dạ melton, nỉ áo khoác麦尔登呢mài ěr dēng ní
9Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may亚麻织品零售店yàmá zhīpǐn língshòu diàn
10Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ呢绒商níróng shāng
11Đăng ten lưới珠罗纱花边zhū luō shā huābiān
12Đốm hoa花形点子huāxíng diǎnzi
13Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)衣物使用须知标签yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
14Gấm织锦zhījǐn
15Hàng dệt bông棉织物mián zhīwù
16Hàng dệt cô-tông棉织品miánzhīpǐn
17Hàng dệt hoa花式织物huā shì zhīwù
18Hàng dệt khổ rộng宽幅织物kuān fú zhīwù
19Hàng dệt kim针织品zhēnzhīpǐn
20Hàng dệt kim mắt lưới网眼针织物wǎngyǎn zhēnzhīwù
21Hàng dệt kim móc钩针织品gōuzhēn zhīpǐn
22Hàng dệt len毛织物máo zhīwù
23Hàng dệt tơ丝织物sī zhīwù
24Hàng dệt vải lanh, sợi đay亚麻织品yàmá zhī pǐn
25Hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
26Hàng thêu kim tuyến花缎刺绣huā duàn cìxiù
27Hàng tơ lụa绢丝织物juàn sī zhīwù
28Khổ (vải) đơn单幅dān fú

Từ vựng tiếng Trung các loại máy may

3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI MÁY MAY VÀ LINH KIỆN MÁY MAY:

1Máy mayFéng rènjī缝纫机
2Máy thùa khuySuǒ yǎn jī锁眼机
3Máy thùa khuy đầu trònYuán tóu suǒ yǎn jī圆头锁眼机
4Máy thùa khuy đầu bằngPíng tóu suǒ yǎn jī平头锁眼机
5Máy chương trìnhDiànzǐ huā yàng jī电子花样机
6Máy đính bọTào jié jī套结机
7Máy đính cúcDīng kòu jī钉扣机
8Máy cuốn ốngMài jiā jī麦夹机
9Máy vắt sổBāo fèng jī包缝机
10Máy trần đèBěng fèng jī绷缝机
11Máy cắt nhám ( cắt dây đai)Duàn dài jī断带机
12Máy zigzagQūzhé fèng xìliè曲折缝系列
13Máy 1 kim xénDài dāo píng fèng jī带刀平缝机
14Máy vắt gấuMáng féng jī盲逢机
15Máy 2 kimShuāng zhēn jī双针机
16Máy tra tayShàng xiù jī上袖机
17Máy bổ túiKāi dài jī开袋机
18Máy căn saiXiàng jīn jī橡筋机
19Máy ép mếchYā chèn jī压衬机
20Máy kiểm vảiYàn bù jī验布机
21Máy phân chỉFēn xiàn jī分线机
22Máy trần viềnDòng dòng jī洞洞机
23Linh kiện máy mayFéng rènjī líng jiàn缝纫机零件
24mặt nguyệtZhēn bǎn针板
25chân vịtYā jiǎo押脚
26máy 1 kim (điện tử)Dān zhēn (diànnǎo) píng jī单针(电脑)平机
27máy 2 kim (điện tử)Shuāng zhēn (diànnǎo) jī双针(电脑)机
28máy đánh bọDǎ jié jī打结机
29máy cùi chỏQū shǒujī曲手机
30máy đính nútDīng kòu jī钉扣机
31thùa khuy mắt phụngFèng yǎn jī凤眼机
32máy cuốn sườnGǔnbiān jī滚边机
33bànTái bǎn台板
34chân bànJiǎo jià脚架
35Bàn đạpYā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo压脚踏板 /抬压脚
36kẹp chỉXiàn jiā线夹
37bộ cự liZhēn wèi zǔ针位组
38dây cu-roaPídài皮带
39polyPí dài lún皮带轮
40móc (chỉ, kim)Gōu zhēn钩针
41giá chỉXiàn jià线架
42dầu chỉXiàn yóu线油
43vỏ khóaSuǒ ké锁壳
44lõi khóaSuǒ xīn锁芯
45cái loaLǎbā喇叭
46cắt vảiZài jiǎn載剪
47Máy tự động cắt chỉZìdòng jiǎn xiàn píng chē自动剪线平车
48ổ chaoDà fǔ大釜
49quần áo daMáopí yīfú毛皮衣服
50áo cổ tayYǒu xiù yīfú有袖衣服
51áo khoác da lôngMáopí wàiyī毛皮外衣
52vải bôngMiàn bù面布
53vải kakiKā jī bù咔叽布
54tơ lụaSīchóu丝绸
55tơ tằmJiān chóu兼绸
56nhung mịnPíng róng平绒
57đường mayXiàn fèng线缝
58viềnZhé biān折边
59túi áo, quầnKǒu dài口袋
60túi phụChā dài插袋
61túi ngựcXiōng dài胸袋
62túi chìmÀn dài暗袋
63túi có nắpYǒu gài kǒu dài有盖口袋
64lót vảiDiàn jiān垫肩
65ống tay áoXiùzi袖子

Góc: Tiếng Trung

Biên Tập: Tiếng Trung Đông Phương Nguyệt

Từ khóa » Dệt Thoi Tiếng Trung Là Gì