Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Và May Mặc
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may và may mặc
Lượt xem: 7105Chọn ngôn ngữ: Nghe bài viết (Audio)Trong chuyên mục ngoại ngữ, góc tiếng Trung hôm nay, mời các bạn cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Trung phục vụ chuyên ngành dệt may và may mặc. 织物 /zhīwù/: Hàng dệt may 1. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC: STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 有袖衣服 yǒu xiù yīfú áo cổ tay 2 毛皮外衣 máopí wàiyī áo khoác da lông 3 台板 tái bǎn bàn 5 针位组 zhēn wèi zǔ bộ cự li 6 喇叭 lǎbā cái loa 7 載剪 zài jiǎn cắt vải 8 脚架 jiǎo jià chân bàn 9 押脚 yā jiǎo chân vịt 10 线油 xiàn yóu dầu chỉ 11 皮带 pídài dây cu-roa 12 线缝 xiàn fèng đường may 13 线架 xiàn jià giá chỉ 14 线夹 xiàn jiā kẹp chỉ 15 缝纫机零件 féng rènjī líng jiàn linh kiện máy may 16 锁芯 suǒ xīn lõi khóa 17 垫肩 diàn jiān lót vải 18 单针平机 dān zhēn píng jī máy 1 kim 19 带刀平缝机 dài dāo píng fèng jī máy 1 kim xén 20 双针机 shuāng zhēn jī máy 2 kim 21 双针机 shuāng zhēn jī máy 2 kim 22 开袋机 kāi dài jī máy bổ túi 23 橡筋机 xiàng jīn jī máy căn sai 24 断带机 duàn dài jī máy cắt nhám 25 曲手机 qū shǒujī máy cùi chỏ 26 麦夹机 mài jiā jī máy cuốn ống 27 滚边机 gǔnbiān jī máy cuốn sườn 28 电子花样机 diànzǐ huā yàng jī máy chương trình 29 打结机 dǎ jié jī máy đánh bọ 30 套结机 tào jié jī máy đính bọ 31 钉扣机 dīng kòu jī máy đính cúc 32 钉扣机 dīng kòu jī máy đính nút 33 压衬机 yā chèn jī máy ép mếch 34 验布机 yàn bù jī máy kiểm vải 35 缝纫机 féng rènjī máy may 36 分线机 fēn xiàn jī máy phân chỉ 38 锁眼机 suǒ yǎn jī máy thùa khuy 39 平头锁眼机 píng tóu suǒ yǎn jī máy thùa khuy đầu bằng 40 圆头锁眼机 yuán tóu suǒ yǎn jī máy thùa khuy đầu tròn 41 上袖机 shàng xiù jī máy tra tay 42 绷缝机 běng fèng jī máy trần đè 43 洞洞机 dòng dòng jī máy trần viền 44 盲逢机 máng féng jī máy vắt gấu 45 包缝机 bāo fèng jī máy vắt sổ 46 曲折缝系列 qūzhé fèng xìliè máy zigzag 47 针板 zhēn bǎn mặt nguyệt 48 钩针 gōu zhēn móc (chỉ, kim) 49 平绒 píng róng nhung mịn 50 大釜 dà fǔ ổ chao 51 袖子 xiùzi ống tay áo 52 皮带轮 pí dài lún poly 53 毛皮衣服 máopí yīfú quần áo da 54 丝绸 sīchóu tơ lụa 55 兼绸 jiān chóu tơ tằm 56 口袋 kǒu dài túi áo, quần 57 有盖口袋 yǒu gài kǒu dài túi có nắp 58 暗袋 àn dài túi chìm 59 胸袋 xiōng dài túi ngực 60 插袋 chā dài túi phụ 61 凤眼机 fèng yǎn jī thùa khuy mắt phụng 62 面布 miàn bù vải bông 63 咔叽布 kā jī bù vải kaki 64 折边 zhé biān viền 65 锁壳 suǒ ké vỏ khóa 2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT: 1 Bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn 2 Bông thô 原棉 yuánmián 3 Bông tơ 丝绵 sīmián 4 Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu 衣料样品卡 yīliào yàngpǐn kǎ 5 Dạ (nỉ) mỏng 薄呢 bó ní 6 Dạ có vân hoa cương 花岗纹呢 huā gāng wén ní 7 Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy) 人字呢 rén zì ní 8 Dạ melton, nỉ áo khoác 麦尔登呢 mài ěr dēng ní 9 Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may 亚麻织品零售店 yàmá zhīpǐn língshòu diàn 10 Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ 呢绒商 níróng shāng 11 Đăng ten lưới 珠罗纱花边 zhū luō shā huābiān 12 Đốm hoa 花形点子 huāxíng diǎnzi 13 Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) 衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān 14 Gấm 织锦 zhījǐn 15 Hàng dệt bông 棉织物 mián zhīwù 16 Hàng dệt cô-tông 棉织品 miánzhīpǐn 17 Hàng dệt hoa 花式织物 huā shì zhīwù 18 Hàng dệt khổ rộng 宽幅织物 kuān fú zhīwù 19 Hàng dệt kim 针织品 zhēnzhīpǐn 20 Hàng dệt kim mắt lưới 网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù 21 Hàng dệt kim móc 钩针织品 gōuzhēn zhīpǐn 22 Hàng dệt len 毛织物 máo zhīwù 23 Hàng dệt tơ 丝织物 sī zhīwù 24 Hàng dệt vải lanh, sợi đay 亚麻织品 yàmá zhī pǐn 25 Hàng len dạ 毛料, 呢子 máoliào, ní zi 26 Hàng thêu kim tuyến 花缎刺绣 huā duàn cìxiù 27 Hàng tơ lụa 绢丝织物 juàn sī zhīwù 28 Khổ (vải) đơn 单幅 dān fú 3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI MÁY MAY VÀ LINH KIỆN MÁY MAY: 1 Máy may Féng rènjī 缝纫机 2 Máy thùa khuy Suǒ yǎn jī 锁眼机 3 Máy thùa khuy đầu tròn Yuán tóu suǒ yǎn jī 圆头锁眼机 4 Máy thùa khuy đầu bằng Píng tóu suǒ yǎn jī 平头锁眼机 5 Máy chương trình Diànzǐ huā yàng jī 电子花样机 6 Máy đính bọ Tào jié jī 套结机 7 Máy đính cúc Dīng kòu jī 钉扣机 8 Máy cuốn ống Mài jiā jī 麦夹机 9 Máy vắt sổ Bāo fèng jī 包缝机 10 Máy trần đè Běng fèng jī 绷缝机 11 Máy cắt nhám ( cắt dây đai) Duàn dài jī 断带机 12 Máy zigzag Qūzhé fèng xìliè 曲折缝系列 13 Máy 1 kim xén Dài dāo píng fèng jī 带刀平缝机 14 Máy vắt gấu Máng féng jī 盲逢机 15 Máy 2 kim Shuāng zhēn jī 双针机 16 Máy tra tay Shàng xiù jī 上袖机 17 Máy bổ túi Kāi dài jī 开袋机 18 Máy căn sai Xiàng jīn jī 橡筋机 19 Máy ép mếch Yā chèn jī 压衬机 20 Máy kiểm vải Yàn bù jī 验布机 21 Máy phân chỉ Fēn xiàn jī 分线机 22 Máy trần viền Dòng dòng jī 洞洞机 23 Linh kiện máy may Féng rènjī líng jiàn 缝纫机零件 24 mặt nguyệt Zhēn bǎn 针板 25 chân vịt Yā jiǎo 押脚 26 máy 1 kim (điện tử) Dān zhēn (diànnǎo) píng jī 单针(电脑)平机 27 máy 2 kim (điện tử) Shuāng zhēn (diànnǎo) jī 双针(电脑)机 28 máy đánh bọ Dǎ jié jī 打结机 29 máy cùi chỏ Qū shǒujī 曲手机 30 máy đính nút Dīng kòu jī 钉扣机 31 thùa khuy mắt phụng Fèng yǎn jī 凤眼机 32 máy cuốn sườn Gǔnbiān jī 滚边机 33 bàn Tái bǎn 台板 34 chân bàn Jiǎo jià 脚架 35 Bàn đạp Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo 压脚踏板 /抬压脚 36 kẹp chỉ Xiàn jiā 线夹 37 bộ cự li Zhēn wèi zǔ 针位组 38 dây cu-roa Pídài 皮带 39 poly Pí dài lún 皮带轮 40 móc (chỉ, kim) Gōu zhēn 钩针 41 giá chỉ Xiàn jià 线架 42 dầu chỉ Xiàn yóu 线油 43 vỏ khóa Suǒ ké 锁壳 44 lõi khóa Suǒ xīn 锁芯 45 cái loa Lǎbā 喇叭 46 cắt vải Zài jiǎn 載剪 47 Máy tự động cắt chỉ Zìdòng jiǎn xiàn píng chē 自动剪线平车 48 ổ chao Dà fǔ 大釜 49 quần áo da Máopí yīfú 毛皮衣服 50 áo cổ tay Yǒu xiù yīfú 有袖衣服 51 áo khoác da lông Máopí wàiyī 毛皮外衣 52 vải bông Miàn bù 面布 53 vải kaki Kā jī bù 咔叽布 54 tơ lụa Sīchóu 丝绸 55 tơ tằm Jiān chóu 兼绸 56 nhung mịn Píng róng 平绒 57 đường may Xiàn fèng 线缝 58 viền Zhé biān 折边 59 túi áo, quần Kǒu dài 口袋 60 túi phụ Chā dài 插袋 61 túi ngực Xiōng dài 胸袋 62 túi chìm Àn dài 暗袋 63 túi có nắp Yǒu gài kǒu dài 有盖口袋 64 lót vải Diàn jiān 垫肩 65 ống tay áo Xiùzi 袖子 Góc: Tiếng Trung Biên Tập: Tiếng Trung Đông Phương NguyệtTrong chuyên mục ngoại ngữ, góc tiếng Trung hôm nay, mời các bạn cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Trung phục vụ chuyên ngành dệt may và may mặc.
织物 /zhīwù/: Hàng dệt may

1. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC:
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 有袖衣服 | yǒu xiù yīfú | áo cổ tay |
| 2 | 毛皮外衣 | máopí wàiyī | áo khoác da lông |
| 3 | 台板 | tái bǎn | bàn |
| 5 | 针位组 | zhēn wèi zǔ | bộ cự li |
| 6 | 喇叭 | lǎbā | cái loa |
| 7 | 載剪 | zài jiǎn | cắt vải |
| 8 | 脚架 | jiǎo jià | chân bàn |
| 9 | 押脚 | yā jiǎo | chân vịt |
| 10 | 线油 | xiàn yóu | dầu chỉ |
| 11 | 皮带 | pídài | dây cu-roa |
| 12 | 线缝 | xiàn fèng | đường may |
| 13 | 线架 | xiàn jià | giá chỉ |
| 14 | 线夹 | xiàn jiā | kẹp chỉ |
| 15 | 缝纫机零件 | féng rènjī líng jiàn | linh kiện máy may |
| 16 | 锁芯 | suǒ xīn | lõi khóa |
| 17 | 垫肩 | diàn jiān | lót vải |
| 18 | 单针平机 | dān zhēn píng jī | máy 1 kim |
| 19 | 带刀平缝机 | dài dāo píng fèng jī | máy 1 kim xén |
| 20 | 双针机 | shuāng zhēn jī | máy 2 kim |
| 21 | 双针机 | shuāng zhēn jī | máy 2 kim |
| 22 | 开袋机 | kāi dài jī | máy bổ túi |
| 23 | 橡筋机 | xiàng jīn jī | máy căn sai |
| 24 | 断带机 | duàn dài jī | máy cắt nhám |
| 25 | 曲手机 | qū shǒujī | máy cùi chỏ |
| 26 | 麦夹机 | mài jiā jī | máy cuốn ống |
| 27 | 滚边机 | gǔnbiān jī | máy cuốn sườn |
| 28 | 电子花样机 | diànzǐ huā yàng jī | máy chương trình |
| 29 | 打结机 | dǎ jié jī | máy đánh bọ |
| 30 | 套结机 | tào jié jī | máy đính bọ |
| 31 | 钉扣机 | dīng kòu jī | máy đính cúc |
| 32 | 钉扣机 | dīng kòu jī | máy đính nút |
| 33 | 压衬机 | yā chèn jī | máy ép mếch |
| 34 | 验布机 | yàn bù jī | máy kiểm vải |
| 35 | 缝纫机 | féng rènjī | máy may |
| 36 | 分线机 | fēn xiàn jī | máy phân chỉ |
| 38 | 锁眼机 | suǒ yǎn jī | máy thùa khuy |
| 39 | 平头锁眼机 | píng tóu suǒ yǎn jī | máy thùa khuy đầu bằng |
| 40 | 圆头锁眼机 | yuán tóu suǒ yǎn jī | máy thùa khuy đầu tròn |
| 41 | 上袖机 | shàng xiù jī | máy tra tay |
| 42 | 绷缝机 | běng fèng jī | máy trần đè |
| 43 | 洞洞机 | dòng dòng jī | máy trần viền |
| 44 | 盲逢机 | máng féng jī | máy vắt gấu |
| 45 | 包缝机 | bāo fèng jī | máy vắt sổ |
| 46 | 曲折缝系列 | qūzhé fèng xìliè | máy zigzag |
| 47 | 针板 | zhēn bǎn | mặt nguyệt |
| 48 | 钩针 | gōu zhēn | móc (chỉ, kim) |
| 49 | 平绒 | píng róng | nhung mịn |
| 50 | 大釜 | dà fǔ | ổ chao |
| 51 | 袖子 | xiùzi | ống tay áo |
| 52 | 皮带轮 | pí dài lún | poly |
| 53 | 毛皮衣服 | máopí yīfú | quần áo da |
| 54 | 丝绸 | sīchóu | tơ lụa |
| 55 | 兼绸 | jiān chóu | tơ tằm |
| 56 | 口袋 | kǒu dài | túi áo, quần |
| 57 | 有盖口袋 | yǒu gài kǒu dài | túi có nắp |
| 58 | 暗袋 | àn dài | túi chìm |
| 59 | 胸袋 | xiōng dài | túi ngực |
| 60 | 插袋 | chā dài | túi phụ |
| 61 | 凤眼机 | fèng yǎn jī | thùa khuy mắt phụng |
| 62 | 面布 | miàn bù | vải bông |
| 63 | 咔叽布 | kā jī bù | vải kaki |
| 64 | 折边 | zhé biān | viền |
| 65 | 锁壳 | suǒ ké | vỏ khóa |

2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT:
| 1 | Bản mẫu hàng dệt | 织物样本 | zhīwù yàngběn |
| 2 | Bông thô | 原棉 | yuánmián |
| 3 | Bông tơ | 丝绵 | sīmián |
| 4 | Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu | 衣料样品卡 | yīliào yàngpǐn kǎ |
| 5 | Dạ (nỉ) mỏng | 薄呢 | bó ní |
| 6 | Dạ có vân hoa cương | 花岗纹呢 | huā gāng wén ní |
| 7 | Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy) | 人字呢 | rén zì ní |
| 8 | Dạ melton, nỉ áo khoác | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní |
| 9 | Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may | 亚麻织品零售店 | yàmá zhīpǐn língshòu diàn |
| 10 | Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ | 呢绒商 | níróng shāng |
| 11 | Đăng ten lưới | 珠罗纱花边 | zhū luō shā huābiān |
| 12 | Đốm hoa | 花形点子 | huāxíng diǎnzi |
| 13 | Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) | 衣物使用须知标签 | yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān |
| 14 | Gấm | 织锦 | zhījǐn |
| 15 | Hàng dệt bông | 棉织物 | mián zhīwù |
| 16 | Hàng dệt cô-tông | 棉织品 | miánzhīpǐn |
| 17 | Hàng dệt hoa | 花式织物 | huā shì zhīwù |
| 18 | Hàng dệt khổ rộng | 宽幅织物 | kuān fú zhīwù |
| 19 | Hàng dệt kim | 针织品 | zhēnzhīpǐn |
| 20 | Hàng dệt kim mắt lưới | 网眼针织物 | wǎngyǎn zhēnzhīwù |
| 21 | Hàng dệt kim móc | 钩针织品 | gōuzhēn zhīpǐn |
| 22 | Hàng dệt len | 毛织物 | máo zhīwù |
| 23 | Hàng dệt tơ | 丝织物 | sī zhīwù |
| 24 | Hàng dệt vải lanh, sợi đay | 亚麻织品 | yàmá zhī pǐn |
| 25 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子 | máoliào, ní zi |
| 26 | Hàng thêu kim tuyến | 花缎刺绣 | huā duàn cìxiù |
| 27 | Hàng tơ lụa | 绢丝织物 | juàn sī zhīwù |
| 28 | Khổ (vải) đơn | 单幅 | dān fú |

3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI MÁY MAY VÀ LINH KIỆN MÁY MAY:
| 1 | Máy may | Féng rènjī | 缝纫机 |
| 2 | Máy thùa khuy | Suǒ yǎn jī | 锁眼机 |
| 3 | Máy thùa khuy đầu tròn | Yuán tóu suǒ yǎn jī | 圆头锁眼机 |
| 4 | Máy thùa khuy đầu bằng | Píng tóu suǒ yǎn jī | 平头锁眼机 |
| 5 | Máy chương trình | Diànzǐ huā yàng jī | 电子花样机 |
| 6 | Máy đính bọ | Tào jié jī | 套结机 |
| 7 | Máy đính cúc | Dīng kòu jī | 钉扣机 |
| 8 | Máy cuốn ống | Mài jiā jī | 麦夹机 |
| 9 | Máy vắt sổ | Bāo fèng jī | 包缝机 |
| 10 | Máy trần đè | Běng fèng jī | 绷缝机 |
| 11 | Máy cắt nhám ( cắt dây đai) | Duàn dài jī | 断带机 |
| 12 | Máy zigzag | Qūzhé fèng xìliè | 曲折缝系列 |
| 13 | Máy 1 kim xén | Dài dāo píng fèng jī | 带刀平缝机 |
| 14 | Máy vắt gấu | Máng féng jī | 盲逢机 |
| 15 | Máy 2 kim | Shuāng zhēn jī | 双针机 |
| 16 | Máy tra tay | Shàng xiù jī | 上袖机 |
| 17 | Máy bổ túi | Kāi dài jī | 开袋机 |
| 18 | Máy căn sai | Xiàng jīn jī | 橡筋机 |
| 19 | Máy ép mếch | Yā chèn jī | 压衬机 |
| 20 | Máy kiểm vải | Yàn bù jī | 验布机 |
| 21 | Máy phân chỉ | Fēn xiàn jī | 分线机 |
| 22 | Máy trần viền | Dòng dòng jī | 洞洞机 |
| 23 | Linh kiện máy may | Féng rènjī líng jiàn | 缝纫机零件 |
| 24 | mặt nguyệt | Zhēn bǎn | 针板 |
| 25 | chân vịt | Yā jiǎo | 押脚 |
| 26 | máy 1 kim (điện tử) | Dān zhēn (diànnǎo) píng jī | 单针(电脑)平机 |
| 27 | máy 2 kim (điện tử) | Shuāng zhēn (diànnǎo) jī | 双针(电脑)机 |
| 28 | máy đánh bọ | Dǎ jié jī | 打结机 |
| 29 | máy cùi chỏ | Qū shǒujī | 曲手机 |
| 30 | máy đính nút | Dīng kòu jī | 钉扣机 |
| 31 | thùa khuy mắt phụng | Fèng yǎn jī | 凤眼机 |
| 32 | máy cuốn sườn | Gǔnbiān jī | 滚边机 |
| 33 | bàn | Tái bǎn | 台板 |
| 34 | chân bàn | Jiǎo jià | 脚架 |
| 35 | Bàn đạp | Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo | 压脚踏板 /抬压脚 |
| 36 | kẹp chỉ | Xiàn jiā | 线夹 |
| 37 | bộ cự li | Zhēn wèi zǔ | 针位组 |
| 38 | dây cu-roa | Pídài | 皮带 |
| 39 | poly | Pí dài lún | 皮带轮 |
| 40 | móc (chỉ, kim) | Gōu zhēn | 钩针 |
| 41 | giá chỉ | Xiàn jià | 线架 |
| 42 | dầu chỉ | Xiàn yóu | 线油 |
| 43 | vỏ khóa | Suǒ ké | 锁壳 |
| 44 | lõi khóa | Suǒ xīn | 锁芯 |
| 45 | cái loa | Lǎbā | 喇叭 |
| 46 | cắt vải | Zài jiǎn | 載剪 |
| 47 | Máy tự động cắt chỉ | Zìdòng jiǎn xiàn píng chē | 自动剪线平车 |
| 48 | ổ chao | Dà fǔ | 大釜 |
| 49 | quần áo da | Máopí yīfú | 毛皮衣服 |
| 50 | áo cổ tay | Yǒu xiù yīfú | 有袖衣服 |
| 51 | áo khoác da lông | Máopí wàiyī | 毛皮外衣 |
| 52 | vải bông | Miàn bù | 面布 |
| 53 | vải kaki | Kā jī bù | 咔叽布 |
| 54 | tơ lụa | Sīchóu | 丝绸 |
| 55 | tơ tằm | Jiān chóu | 兼绸 |
| 56 | nhung mịn | Píng róng | 平绒 |
| 57 | đường may | Xiàn fèng | 线缝 |
| 58 | viền | Zhé biān | 折边 |
| 59 | túi áo, quần | Kǒu dài | 口袋 |
| 60 | túi phụ | Chā dài | 插袋 |
| 61 | túi ngực | Xiōng dài | 胸袋 |
| 62 | túi chìm | Àn dài | 暗袋 |
| 63 | túi có nắp | Yǒu gài kǒu dài | 有盖口袋 |
| 64 | lót vải | Diàn jiān | 垫肩 |
| 65 | ống tay áo | Xiùzi | 袖子 |
Góc: Tiếng Trung
Biên Tập: Tiếng Trung Đông Phương Nguyệt
Từ khóa » Dệt Thoi Tiếng Trung Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT SỢI
-
Từ Vựng Về Chủ đề DỆT VẢI... - Học Tiếng Trung Với Ms Hương
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhuộm - Tiếng Trung SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt Sợi – Dệt May
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành ... - Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
Tiếng Trung Ngành Dệt May: Từ Vựng + Hội Thoại
-
[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Dệt Nhuộm
-
Dệt Sợi Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về May Mặc, Phụ Liệu May Mặc, Linh Kiện Máy ...
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt ...
-
Dệt May Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tổng Hợp 250+ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành May Mặc
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Dệt May Đầy Đủ - You Can
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dệt May
-
Công Nghệ Dệt Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhuộm
-
[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Dệt Nhuộm | Nhân
-
Lem Màu Tiếng Trung Là Gì